KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Trung
Thứ hai | Phú Yên | Thừa T. Huế |
PY | TTH | |
100N | 19 | 34 |
200N | 489 | 941 |
400N | 3666 3634 4840 | 8753 5860 1347 |
1TR | 4009 | 6470 |
3TR | 91477 72862 44295 37689 78925 90074 22447 | 81159 10926 04143 78803 15184 71370 92569 |
10TR | 87729 92982 | 59024 23905 |
15TR | 09142 | 15671 |
30TR | 85799 | 15384 |
2TỶ | 707592 | 864877 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Chủ nhật | Kon Tum | Khánh Hòa |
KT | KH | |
100N | 85 | 65 |
200N | 616 | 789 |
400N | 8023 6219 6461 | 3051 6618 3562 |
1TR | 3820 | 0173 |
3TR | 65340 45619 10672 67243 64605 97545 59011 | 81420 95483 25121 85507 71554 80181 20972 |
10TR | 38745 68542 | 89521 10145 |
15TR | 49982 | 31004 |
30TR | 02642 | 69593 |
2TỶ | 305653 | 705539 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ bảy | Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắk Nông |
DNG | QNG | DNO | |
100N | 35 | 09 | 52 |
200N | 730 | 824 | 856 |
400N | 6062 1230 8218 | 1374 5697 9776 | 9646 0859 3238 |
1TR | 9571 | 0015 | 4189 |
3TR | 46055 41516 34306 32051 01723 72264 08540 | 24009 10661 39405 48723 61164 30174 86254 | 12392 21826 29190 97867 35493 94346 31382 |
10TR | 48277 33186 | 64957 21420 | 98660 81471 |
15TR | 47088 | 97152 | 65273 |
30TR | 14075 | 93556 | 89127 |
2TỶ | 354207 | 003967 | 182423 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ sáu | Gia Lai | Ninh Thuận |
GL | NT | |
100N | 88 | 15 |
200N | 066 | 044 |
400N | 8090 7347 3781 | 4325 1689 5846 |
1TR | 1608 | 8149 |
3TR | 90770 70623 05362 91496 77843 58061 91443 | 96775 59924 91827 01718 97808 00050 41245 |
10TR | 42383 99248 | 21271 97763 |
15TR | 58831 | 84629 |
30TR | 35566 | 92437 |
2TỶ | 526687 | 568037 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ năm | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
BDI | QT | QB | |
100N | 77 | 85 | 72 |
200N | 805 | 461 | 597 |
400N | 4941 0531 8661 | 1430 1247 1906 | 7014 8620 6834 |
1TR | 5579 | 2318 | 1055 |
3TR | 81555 69735 82565 62720 68737 84825 87601 | 57535 48843 89565 02060 98088 55837 77642 | 18546 83169 83457 02729 71086 16177 19522 |
10TR | 10045 40291 | 09896 25149 | 46802 43941 |
15TR | 39344 | 16296 | 51546 |
30TR | 22039 | 08918 | 36883 |
2TỶ | 427616 | 085859 | 062801 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ tư | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
DNG | KH | |
100N | 30 | 32 |
200N | 846 | 036 |
400N | 5999 7871 9426 | 7912 1811 2762 |
1TR | 1378 | 6386 |
3TR | 33961 51802 49887 47803 94765 92047 28846 | 51746 82358 84864 18523 92343 24219 54692 |
10TR | 27705 61670 | 59314 05706 |
15TR | 28288 | 23623 |
30TR | 88289 | 04111 |
2TỶ | 359488 | 823122 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ ba | Đắk Lắk | Quảng Nam |
DLK | QNM | |
100N | 22 | 81 |
200N | 991 | 110 |
400N | 8874 9824 0888 | 3377 0556 2385 |
1TR | 9760 | 4294 |
3TR | 14369 49399 11085 87536 80955 58354 51601 | 54494 61110 55850 12732 88433 74674 13947 |
10TR | 40676 85458 | 84006 33969 |
15TR | 18986 | 73861 |
30TR | 68907 | 39375 |
2TỶ | 037342 | 747119 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MT
- XSMT
- XOSO MT
- XOSOMT
- XO SO MT
- XO SO MT
- KQ MT
- KQ MT
- KQMT
- KQ XS MT
- KQXS MT
- KQXS MT
- Ket Qua MT
- KetQuaMT
- Ket Qua MT
- KetQua MT
- Ket Qua MT
- KQXS MT
- KQ XS MT
- KQXS MT
- KQ XS MT
- KQXSMT
- Ket Qua Xo So Mien Trung
- KetQuaXoSoMT
- Ket Qua Xo So MT
- KetQuaXoSo Mien Trung
- Ket Qua Xo So Mien Trung
- XSTT MT
- XSTT Mien Trung
- XSTTMT
- XS TT MT
- Truc Tiep MT
- TrucTiepMT
- TrucTiep Mien Trung
- Truc Tiep Mien Trung
- XSKT MT
- XS KT MT
- XSKTMT
- XS KT Mien Trung
- XSKT Mien Trung