KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Trung
Thứ năm | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
BDI | QT | QB | |
100N | 98 | 70 | 32 |
200N | 720 | 469 | 992 |
400N | 9622 8446 9638 | 1922 3348 9546 | 1620 5334 0770 |
1TR | 6830 | 8133 | 3468 |
3TR | 56256 35938 36174 95936 75468 56917 80429 | 88966 38331 85515 48844 21806 49724 09102 | 17214 81602 77128 37026 60384 64953 35133 |
10TR | 99886 59713 | 65395 28447 | 97269 28594 |
15TR | 61314 | 85894 | 78791 |
30TR | 89592 | 53404 | 81763 |
2TỶ | 984394 | 335756 | 537604 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ tư | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
DNG | KH | |
100N | 72 | 63 |
200N | 309 | 654 |
400N | 2687 9616 5101 | 5226 4467 6816 |
1TR | 8392 | 3997 |
3TR | 58683 04311 91525 63090 82124 24892 66279 | 82943 17765 53035 65144 61024 59845 81972 |
10TR | 52120 65893 | 53570 64188 |
15TR | 20068 | 30502 |
30TR | 48925 | 99871 |
2TỶ | 739572 | 479499 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ ba | Đắk Lắk | Quảng Nam |
DLK | QNM | |
100N | 95 | 50 |
200N | 374 | 318 |
400N | 1493 6876 3791 | 7385 0112 3721 |
1TR | 2774 | 7761 |
3TR | 99595 65489 74233 33767 07085 68314 51366 | 43630 84787 93611 64668 49939 12782 40191 |
10TR | 28246 00428 | 67314 49890 |
15TR | 25932 | 64175 |
30TR | 14593 | 97265 |
2TỶ | 245310 | 312446 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ hai | Phú Yên | Thừa T. Huế |
PY | TTH | |
100N | 85 | 53 |
200N | 482 | 059 |
400N | 3395 5904 4689 | 7241 4901 6161 |
1TR | 6140 | 1033 |
3TR | 69862 10761 25205 78456 81201 68287 83416 | 67446 56190 17546 01291 46991 08507 95766 |
10TR | 59304 43716 | 04354 62350 |
15TR | 05664 | 62752 |
30TR | 72249 | 89732 |
2TỶ | 546619 | 036965 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Chủ nhật | Kon Tum | Khánh Hòa |
KT | KH | |
100N | 70 | 53 |
200N | 305 | 736 |
400N | 5595 6760 4807 | 3572 1578 9037 |
1TR | 0108 | 8179 |
3TR | 67589 14643 53460 00747 05393 68789 01243 | 81120 02314 64662 24874 26023 62831 06640 |
10TR | 49827 38008 | 91471 71466 |
15TR | 14141 | 67929 |
30TR | 64975 | 17056 |
2TỶ | 090989 | 193540 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ bảy | Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắk Nông |
DNG | QNG | DNO | |
100N | 27 | 30 | 22 |
200N | 455 | 940 | 800 |
400N | 7982 8078 6775 | 5958 3562 8986 | 2696 2275 8814 |
1TR | 1094 | 3234 | 4684 |
3TR | 04118 95818 66068 22931 75637 70929 39779 | 80037 48270 67118 23766 25461 93635 66955 | 39532 41020 59943 55831 42724 71486 61536 |
10TR | 71334 47329 | 76358 68915 | 54264 42630 |
15TR | 49887 | 40642 | 62402 |
30TR | 75262 | 98459 | 91081 |
2TỶ | 759813 | 604746 | 257678 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ sáu | Gia Lai | Ninh Thuận |
GL | NT | |
100N | 16 | 52 |
200N | 975 | 412 |
400N | 9397 2942 5507 | 8765 9174 8423 |
1TR | 1262 | 7674 |
3TR | 45573 03384 68183 76080 82664 95037 07373 | 78560 26212 57682 78810 15136 24747 85118 |
10TR | 56543 56538 | 62149 73330 |
15TR | 44491 | 58844 |
30TR | 06312 | 92477 |
2TỶ | 663389 | 094332 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MT
- XSMT
- XOSO MT
- XOSOMT
- XO SO MT
- XO SO MT
- KQ MT
- KQ MT
- KQMT
- KQ XS MT
- KQXS MT
- KQXS MT
- Ket Qua MT
- KetQuaMT
- Ket Qua MT
- KetQua MT
- Ket Qua MT
- KQXS MT
- KQ XS MT
- KQXS MT
- KQ XS MT
- KQXSMT
- Ket Qua Xo So Mien Trung
- KetQuaXoSoMT
- Ket Qua Xo So MT
- KetQuaXoSo Mien Trung
- Ket Qua Xo So Mien Trung
- XSTT MT
- XSTT Mien Trung
- XSTTMT
- XS TT MT
- Truc Tiep MT
- TrucTiepMT
- TrucTiep Mien Trung
- Truc Tiep Mien Trung
- XSKT MT
- XS KT MT
- XSKTMT
- XS KT Mien Trung
- XSKT Mien Trung