KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Trung
Thứ năm | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
BDI | QT | QB | |
100N | 19 | 42 | 49 |
200N | 339 | 510 | 225 |
400N | 1895 2794 1125 | 4248 9607 4137 | 1972 4135 0309 |
1TR | 0183 | 6642 | 4166 |
3TR | 94887 14316 36839 99096 39758 13439 08351 | 94111 44274 57775 69702 02670 14257 23918 | 01772 76244 65068 33580 92953 59850 19176 |
10TR | 31203 33287 | 08119 79776 | 54980 93814 |
15TR | 51508 | 35961 | 19983 |
30TR | 02961 | 98822 | 71071 |
2TỶ | 190703 | 289429 | 312228 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ tư | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
DNG | KH | |
100N | 52 | 00 |
200N | 884 | 428 |
400N | 9161 4317 2699 | 7852 0826 1344 |
1TR | 6440 | 3336 |
3TR | 67703 76775 50527 80088 33471 49987 91585 | 88279 03811 61235 39556 17713 01706 79228 |
10TR | 07643 97697 | 28556 31389 |
15TR | 28382 | 70681 |
30TR | 27475 | 19220 |
2TỶ | 839235 | 729041 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ ba | Đắk Lắk | Quảng Nam |
DLK | QNM | |
100N | 68 | 68 |
200N | 702 | 889 |
400N | 1780 4198 3070 | 1422 2515 1887 |
1TR | 2449 | 4737 |
3TR | 55326 94098 39934 99836 17650 35774 07991 | 63387 20464 32814 02999 79021 36202 26533 |
10TR | 56017 88594 | 89743 74737 |
15TR | 62527 | 41360 |
30TR | 43062 | 03648 |
2TỶ | 453653 | 288097 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ hai | Phú Yên | Thừa T. Huế |
PY | TTH | |
100N | 41 | 45 |
200N | 098 | 651 |
400N | 2680 9665 0636 | 6379 9761 9293 |
1TR | 2926 | 4867 |
3TR | 21022 73257 74927 39254 15532 20612 86730 | 75769 00639 35141 13495 94631 04430 79861 |
10TR | 84908 09058 | 39837 58181 |
15TR | 74869 | 63277 |
30TR | 48419 | 43956 |
2TỶ | 660394 | 167296 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Chủ nhật | Kon Tum | Khánh Hòa |
KT | KH | |
100N | 06 | 83 |
200N | 809 | 113 |
400N | 7322 3321 7862 | 6322 9255 3858 |
1TR | 1976 | 4318 |
3TR | 00095 18114 39224 19778 34507 63397 38908 | 24078 66661 19612 43065 87016 19553 21207 |
10TR | 72387 47305 | 15452 98808 |
15TR | 40913 | 73569 |
30TR | 02452 | 71978 |
2TỶ | 743949 | 585480 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ bảy | Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắk Nông |
DNG | QNG | DNO | |
100N | 10 | 22 | 63 |
200N | 349 | 386 | 640 |
400N | 6720 2766 9323 | 0654 0089 7671 | 4861 5856 5750 |
1TR | 2950 | 6800 | 5211 |
3TR | 80568 63112 12713 88279 77344 66014 90749 | 05137 16555 65451 64863 12636 45295 74112 | 40184 04364 91453 48742 10834 41420 58348 |
10TR | 08218 62055 | 91624 03982 | 45576 58904 |
15TR | 86218 | 03000 | 71485 |
30TR | 84555 | 67345 | 89476 |
2TỶ | 171039 | 108738 | 587167 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ sáu | Gia Lai | Ninh Thuận |
GL | NT | |
100N | 09 | 87 |
200N | 716 | 441 |
400N | 9610 7039 8901 | 3893 0364 5395 |
1TR | 6687 | 6095 |
3TR | 46017 72002 69504 31404 82283 65560 95282 | 54186 36693 52642 98146 04285 93173 83196 |
10TR | 82089 98742 | 28567 70479 |
15TR | 51154 | 65034 |
30TR | 32306 | 15063 |
2TỶ | 072971 | 452752 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MT
- XSMT
- XOSO MT
- XOSOMT
- XO SO MT
- XO SO MT
- KQ MT
- KQ MT
- KQMT
- KQ XS MT
- KQXS MT
- KQXS MT
- Ket Qua MT
- KetQuaMT
- Ket Qua MT
- KetQua MT
- Ket Qua MT
- KQXS MT
- KQ XS MT
- KQXS MT
- KQ XS MT
- KQXSMT
- Ket Qua Xo So Mien Trung
- KetQuaXoSoMT
- Ket Qua Xo So MT
- KetQuaXoSo Mien Trung
- Ket Qua Xo So Mien Trung
- XSTT MT
- XSTT Mien Trung
- XSTTMT
- XS TT MT
- Truc Tiep MT
- TrucTiepMT
- TrucTiep Mien Trung
- Truc Tiep Mien Trung
- XSKT MT
- XS KT MT
- XSKTMT
- XS KT Mien Trung
- XSKT Mien Trung