KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Trung
Thứ hai | Phú Yên | Thừa T. Huế |
PY | TTH | |
100N | 26 | 56 |
200N | 812 | 680 |
400N | 1578 4989 3110 | 0652 8431 2529 |
1TR | 1620 | 6271 |
3TR | 86146 84924 43259 73550 74317 22842 85060 | 91549 03940 02053 43297 12215 31669 12547 |
10TR | 36494 48122 | 81351 73733 |
15TR | 39278 | 70239 |
30TR | 85003 | 38791 |
2TỶ | 54197 | 29036 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Chủ nhật | Kon Tum | Khánh Hòa |
KT | KH | |
100N | 70 | 87 |
200N | 077 | 715 |
400N | 5689 7846 8418 | 2250 7418 1502 |
1TR | 2476 | 3337 |
3TR | 16829 32350 86003 52224 70785 63470 08057 | 05305 35301 30569 55100 86175 37664 93874 |
10TR | 47230 36962 | 98812 54014 |
15TR | 50135 | 33951 |
30TR | 19790 | 12897 |
2TỶ | 17655 | 71078 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ bảy | Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắk Nông |
DNG | QNG | DNO | |
100N | 13 | 91 | 65 |
200N | 607 | 726 | 722 |
400N | 9958 6962 2889 | 8614 8759 5861 | 9816 2601 3445 |
1TR | 2919 | 6421 | 7117 |
3TR | 70203 90977 23490 41229 21165 77378 29921 | 83885 75114 73604 01118 27571 71979 35194 | 72621 88601 60438 63830 57415 77065 55672 |
10TR | 56915 69994 | 28395 97453 | 33927 14930 |
15TR | 60445 | 03568 | 75435 |
30TR | 06470 | 68721 | 91155 |
2TỶ | 13626 | 72956 | 25977 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ sáu | Gia Lai | Ninh Thuận |
GL | NT | |
100N | 39 | 47 |
200N | 317 | 628 |
400N | 8538 7564 3723 | 3502 1343 0276 |
1TR | 7089 | 4220 |
3TR | 07170 66353 22381 42103 74250 32540 30702 | 39834 04964 47227 32083 32744 57828 78485 |
10TR | 37568 61437 | 23917 59007 |
15TR | 10028 | 00620 |
30TR | 61906 | 30428 |
2TỶ | 88071 | 99244 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ năm | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
BDI | QT | QB | |
100N | 08 | 75 | 03 |
200N | 296 | 853 | 374 |
400N | 9382 9677 9409 | 5091 4570 5320 | 7951 6093 8323 |
1TR | 9254 | 7432 | 3788 |
3TR | 05799 66622 04757 06380 33718 89547 41721 | 69544 53718 77261 15273 52972 25406 07143 | 65868 34308 25472 25014 54960 93880 44327 |
10TR | 42024 11640 | 30549 62871 | 26379 90516 |
15TR | 99705 | 89080 | 58904 |
30TR | 51391 | 47369 | 55531 |
2TỶ | 87765 | 28723 | 97676 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ tư | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
DNG | KH | |
100N | 74 | 67 |
200N | 636 | 344 |
400N | 4033 3063 4951 | 9574 8819 9771 |
1TR | 1687 | 5525 |
3TR | 34330 46538 44434 44287 80527 76644 97785 | 16931 26887 76003 08431 27355 12052 02007 |
10TR | 13957 93471 | 36550 30529 |
15TR | 89977 | 01139 |
30TR | 55036 | 07259 |
2TỶ | 91022 | 96582 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ ba | Đắk Lắk | Quảng Nam |
DLK | QNM | |
100N | 40 | 43 |
200N | 140 | 877 |
400N | 8251 4830 1218 | 6305 1579 4321 |
1TR | 6603 | 5883 |
3TR | 19706 05147 22270 36774 52505 44642 11597 | 33816 63973 65363 51766 01420 57733 33715 |
10TR | 46229 68193 | 76933 46561 |
15TR | 58691 | 92974 |
30TR | 49018 | 39839 |
2TỶ | 72282 | 06020 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MT
- XSMT
- XOSO MT
- XOSOMT
- XO SO MT
- XO SO MT
- KQ MT
- KQ MT
- KQMT
- KQ XS MT
- KQXS MT
- KQXS MT
- Ket Qua MT
- KetQuaMT
- Ket Qua MT
- KetQua MT
- Ket Qua MT
- KQXS MT
- KQ XS MT
- KQXS MT
- KQ XS MT
- KQXSMT
- Ket Qua Xo So Mien Trung
- KetQuaXoSoMT
- Ket Qua Xo So MT
- KetQuaXoSo Mien Trung
- Ket Qua Xo So Mien Trung
- XSTT MT
- XSTT Mien Trung
- XSTTMT
- XS TT MT
- Truc Tiep MT
- TrucTiepMT
- TrucTiep Mien Trung
- Truc Tiep Mien Trung
- XSKT MT
- XS KT MT
- XSKTMT
- XS KT Mien Trung
- XSKT Mien Trung