KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Trung
Thứ năm | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
BDI | QT | QB | |
100N | 32 | 34 | 60 |
200N | 119 | 945 | 627 |
400N | 5946 9186 7254 | 4040 3931 6757 | 0754 8031 4213 |
1TR | 6066 | 0464 | 0491 |
3TR | 91816 23560 61392 88187 00443 37967 46687 | 81662 30455 81644 52626 23734 76417 77287 | 70967 19435 67776 91202 85852 39791 99630 |
10TR | 48591 74143 | 20767 42554 | 47344 95358 |
15TR | 04094 | 93751 | 89769 |
30TR | 63499 | 43459 | 51886 |
2TỶ | 71976 | 31984 | 30160 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ tư | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
DNG | KH | |
100N | 54 | 03 |
200N | 325 | 548 |
400N | 0764 1425 7923 | 5499 4356 7703 |
1TR | 8356 | 2491 |
3TR | 04112 84935 39915 02291 22971 23594 85203 | 97513 44574 93350 62233 71593 68246 67243 |
10TR | 48067 34006 | 42607 50307 |
15TR | 82951 | 29403 |
30TR | 72088 | 89355 |
2TỶ | 76398 | 18947 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ ba | Đắk Lắk | Quảng Nam |
DLK | QNM | |
100N | 82 | 93 |
200N | 402 | 896 |
400N | 4954 4270 2071 | 1694 4189 4778 |
1TR | 0143 | 5520 |
3TR | 91455 75043 51648 11754 85831 65150 56819 | 08633 77063 25034 27441 89068 42872 11970 |
10TR | 25960 87103 | 77987 07230 |
15TR | 18221 | 19766 |
30TR | 99862 | 79571 |
2TỶ | 80398 | 14607 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ hai | Phú Yên | Thừa T. Huế |
PY | TTH | |
100N | 30 | 02 |
200N | 825 | 758 |
400N | 3915 3947 0179 | 3164 0685 2139 |
1TR | 0685 | 0550 |
3TR | 58998 10940 26710 35177 39904 33609 32172 | 22879 03322 87656 90730 30368 08326 74112 |
10TR | 68803 05737 | 46036 18888 |
15TR | 92586 | 04119 |
30TR | 42017 | 21606 |
2TỶ | 30818 | 80959 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Chủ nhật | Kon Tum | Khánh Hòa |
KT | KH | |
100N | 94 | 44 |
200N | 076 | 354 |
400N | 8416 5283 4148 | 0848 6455 0523 |
1TR | 5944 | 1511 |
3TR | 74535 38721 13807 89990 73056 75985 66455 | 92604 77452 11698 18480 59640 88421 41149 |
10TR | 56071 66897 | 63046 87034 |
15TR | 24171 | 44686 |
30TR | 28687 | 53399 |
2TỶ | 33933 | 97867 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ bảy | Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắk Nông |
DNG | QNG | DNO | |
100N | 64 | 23 | 91 |
200N | 190 | 258 | 596 |
400N | 2964 2034 9731 | 3709 1597 2340 | 3257 3977 5121 |
1TR | 1448 | 3902 | 0568 |
3TR | 76139 55342 61771 41332 28127 63029 05537 | 87875 27440 50742 90567 49098 27041 08706 | 84710 74598 45741 57586 04411 93322 32436 |
10TR | 40749 51139 | 51540 90563 | 44257 44316 |
15TR | 58396 | 05728 | 21495 |
30TR | 64963 | 37916 | 98708 |
2TỶ | 56500 | 79442 | 86036 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ sáu | Gia Lai | Ninh Thuận |
GL | NT | |
100N | 23 | 82 |
200N | 679 | 299 |
400N | 1076 1136 9767 | 5549 3303 5699 |
1TR | 7536 | 8904 |
3TR | 86320 78462 13376 81606 75954 47485 23379 | 46081 90067 08098 86714 30944 46277 93836 |
10TR | 56535 15247 | 42157 91088 |
15TR | 80255 | 96835 |
30TR | 89880 | 07715 |
2TỶ | 30577 | 90636 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MT
- XSMT
- XOSO MT
- XOSOMT
- XO SO MT
- XO SO MT
- KQ MT
- KQ MT
- KQMT
- KQ XS MT
- KQXS MT
- KQXS MT
- Ket Qua MT
- KetQuaMT
- Ket Qua MT
- KetQua MT
- Ket Qua MT
- KQXS MT
- KQ XS MT
- KQXS MT
- KQ XS MT
- KQXSMT
- Ket Qua Xo So Mien Trung
- KetQuaXoSoMT
- Ket Qua Xo So MT
- KetQuaXoSo Mien Trung
- Ket Qua Xo So Mien Trung
- XSTT MT
- XSTT Mien Trung
- XSTTMT
- XS TT MT
- Truc Tiep MT
- TrucTiepMT
- TrucTiep Mien Trung
- Truc Tiep Mien Trung
- XSKT MT
- XS KT MT
- XSKTMT
- XS KT Mien Trung
- XSKT Mien Trung