KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Trung
Thứ bảy | Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắk Nông |
DNG | QNG | DNO | |
100N | 37 | 05 | 34 |
200N | 180 | 375 | 489 |
400N | 1046 5085 6803 | 0769 1730 6911 | 7974 8962 7837 |
1TR | 3873 | 6840 | 4887 |
3TR | 80261 75366 09518 27304 70522 97466 92742 | 68857 11773 30084 04703 70408 05126 08547 | 39912 51605 67588 03214 54332 27375 45427 |
10TR | 94960 98857 | 92879 83370 | 36902 04787 |
15TR | 47530 | 47323 | 91444 |
30TR | 50105 | 59640 | 32395 |
2TỶ | 865402 | 173803 | 887419 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ sáu | Gia Lai | Ninh Thuận |
GL | NT | |
100N | 45 | 65 |
200N | 462 | 184 |
400N | 7686 9752 4860 | 2070 6648 8575 |
1TR | 7376 | 2885 |
3TR | 96098 21160 90874 08188 37122 40935 12093 | 78802 23273 31114 16075 87577 96239 61210 |
10TR | 12263 61694 | 87021 60164 |
15TR | 90473 | 98834 |
30TR | 61056 | 95002 |
2TỶ | 584455 | 840140 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ năm | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
BDI | QT | QB | |
100N | 66 | 46 | 86 |
200N | 800 | 217 | 305 |
400N | 0375 6123 5187 | 7413 8284 7272 | 8399 4953 9750 |
1TR | 6601 | 4151 | 9223 |
3TR | 44329 86248 08341 81127 77580 85679 30954 | 07517 36745 66752 70571 25305 04504 53934 | 23512 59187 27857 32756 28360 91370 89470 |
10TR | 15528 29414 | 51014 03601 | 25384 17272 |
15TR | 65797 | 38468 | 77560 |
30TR | 20604 | 81978 | 32770 |
2TỶ | 966450 | 265779 | 387554 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ tư | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
DNG | KH | |
100N | 06 | 69 |
200N | 494 | 195 |
400N | 6555 3989 7426 | 7765 3546 4365 |
1TR | 1255 | 8421 |
3TR | 16140 58256 30353 32660 05804 32749 52057 | 20412 34457 34066 58680 35748 23363 68046 |
10TR | 93401 90045 | 38003 60749 |
15TR | 40906 | 30877 |
30TR | 84192 | 46596 |
2TỶ | 133866 | 574915 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ ba | Đắk Lắk | Quảng Nam |
DLK | QNM | |
100N | 94 | 52 |
200N | 358 | 915 |
400N | 6118 0861 3367 | 0571 2984 3312 |
1TR | 9791 | 1266 |
3TR | 25258 09934 55537 00285 53872 77264 62655 | 39941 44825 27596 63574 97869 41917 13864 |
10TR | 79667 03681 | 03703 97481 |
15TR | 51959 | 35070 |
30TR | 39645 | 53004 |
2TỶ | 484013 | 462979 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ hai | Phú Yên | Thừa T. Huế |
PY | TTH | |
100N | 84 | 49 |
200N | 355 | 264 |
400N | 5934 4463 3486 | 1631 8184 4238 |
1TR | 2119 | 5245 |
3TR | 84794 24576 17788 08828 16484 70119 72489 | 17829 73263 96281 68425 35633 77863 69535 |
10TR | 42343 07977 | 07256 15668 |
15TR | 64377 | 60203 |
30TR | 10668 | 34138 |
2TỶ | 799866 | 924962 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Chủ nhật | Kon Tum | Khánh Hòa |
KT | KH | |
100N | 31 | 94 |
200N | 118 | 644 |
400N | 8679 1195 1827 | 2907 2400 3764 |
1TR | 4457 | 0726 |
3TR | 90723 19981 88225 91792 26773 79767 98528 | 93873 26670 95513 88566 92849 33280 79180 |
10TR | 96517 72599 | 38959 81089 |
15TR | 92657 | 75734 |
30TR | 02775 | 71493 |
2TỶ | 534934 | 394170 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MT
- XSMT
- XOSO MT
- XOSOMT
- XO SO MT
- XO SO MT
- KQ MT
- KQ MT
- KQMT
- KQ XS MT
- KQXS MT
- KQXS MT
- Ket Qua MT
- KetQuaMT
- Ket Qua MT
- KetQua MT
- Ket Qua MT
- KQXS MT
- KQ XS MT
- KQXS MT
- KQ XS MT
- KQXSMT
- Ket Qua Xo So Mien Trung
- KetQuaXoSoMT
- Ket Qua Xo So MT
- KetQuaXoSo Mien Trung
- Ket Qua Xo So Mien Trung
- XSTT MT
- XSTT Mien Trung
- XSTTMT
- XS TT MT
- Truc Tiep MT
- TrucTiepMT
- TrucTiep Mien Trung
- Truc Tiep Mien Trung
- XSKT MT
- XS KT MT
- XSKTMT
- XS KT Mien Trung
- XSKT Mien Trung