KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Trung
Thứ tư | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
DNG | KH | |
100N | 47 | 88 |
200N | 949 | 718 |
400N | 3099 6268 7244 | 8377 7435 8485 |
1TR | 0963 | 4821 |
3TR | 66685 97423 95494 45713 04301 01260 36659 | 06821 00138 63184 28702 18139 32091 25864 |
10TR | 47715 96299 | 52234 56076 |
15TR | 10772 | 66774 |
30TR | 47414 | 55103 |
2TỶ | 475522 | 687359 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ ba | Đắk Lắk | Quảng Nam |
DLK | QNM | |
100N | 36 | 63 |
200N | 103 | 543 |
400N | 2582 5243 0731 | 0941 3911 0648 |
1TR | 4996 | 2839 |
3TR | 33436 93884 77604 53426 44041 98389 86851 | 58141 75699 60911 40555 56533 26869 51443 |
10TR | 87018 74872 | 08169 94475 |
15TR | 01700 | 93175 |
30TR | 29468 | 09762 |
2TỶ | 969783 | 165357 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ hai | Phú Yên | Thừa T. Huế |
PY | TTH | |
100N | 83 | 50 |
200N | 153 | 292 |
400N | 6783 6408 7481 | 4051 3777 1329 |
1TR | 2516 | 2200 |
3TR | 15085 29569 05929 48144 81882 54932 05382 | 23521 60058 93106 32413 00646 38163 60075 |
10TR | 84362 07365 | 38393 72197 |
15TR | 83837 | 77517 |
30TR | 52587 | 12114 |
2TỶ | 357153 | 268217 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Chủ nhật | Kon Tum | Khánh Hòa |
KT | KH | |
100N | 09 | 88 |
200N | 149 | 718 |
400N | 2809 3254 4256 | 0981 3118 3945 |
1TR | 1455 | 0831 |
3TR | 54108 42456 20301 31933 64147 87553 00302 | 21191 87047 60099 89223 79964 59627 87345 |
10TR | 97561 09611 | 76670 56689 |
15TR | 85680 | 39383 |
30TR | 84654 | 77762 |
2TỶ | 104269 | 375934 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ bảy | Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắk Nông |
DNG | QNG | DNO | |
100N | 19 | 59 | 51 |
200N | 945 | 331 | 463 |
400N | 5512 4286 3401 | 7861 9062 2540 | 6947 6752 1191 |
1TR | 9862 | 3110 | 9600 |
3TR | 74794 23823 93164 33405 30123 05843 71369 | 13852 31881 22879 56901 64420 67103 99227 | 00544 77661 38021 13370 67741 47373 85229 |
10TR | 06345 48915 | 77078 87171 | 55433 21646 |
15TR | 82320 | 65329 | 94340 |
30TR | 50235 | 28073 | 26616 |
2TỶ | 327305 | 556155 | 012494 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ sáu | Gia Lai | Ninh Thuận |
GL | NT | |
100N | 27 | 87 |
200N | 836 | 886 |
400N | 0698 3929 5778 | 4554 3947 3546 |
1TR | 6684 | 1287 |
3TR | 50718 23292 13655 36901 67861 58636 30046 | 81131 50325 69866 43239 49902 74161 16913 |
10TR | 80409 24545 | 04350 68422 |
15TR | 58675 | 88100 |
30TR | 23628 | 83393 |
2TỶ | 583902 | 985830 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ năm | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
BDI | QT | QB | |
100N | 84 | 02 | 27 |
200N | 513 | 771 | 354 |
400N | 4659 6138 5717 | 3584 6920 9672 | 3147 8566 6401 |
1TR | 4185 | 6042 | 0011 |
3TR | 71859 26798 60756 73069 96665 15500 51166 | 26086 82393 20337 98139 31598 47513 57953 | 31373 74150 63051 10921 88692 40180 57946 |
10TR | 10279 35943 | 40333 77503 | 64621 24936 |
15TR | 51704 | 19987 | 08098 |
30TR | 07425 | 94209 | 63934 |
2TỶ | 529909 | 230558 | 364611 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MT
- XSMT
- XOSO MT
- XOSOMT
- XO SO MT
- XO SO MT
- KQ MT
- KQ MT
- KQMT
- KQ XS MT
- KQXS MT
- KQXS MT
- Ket Qua MT
- KetQuaMT
- Ket Qua MT
- KetQua MT
- Ket Qua MT
- KQXS MT
- KQ XS MT
- KQXS MT
- KQ XS MT
- KQXSMT
- Ket Qua Xo So Mien Trung
- KetQuaXoSoMT
- Ket Qua Xo So MT
- KetQuaXoSo Mien Trung
- Ket Qua Xo So Mien Trung
- XSTT MT
- XSTT Mien Trung
- XSTTMT
- XS TT MT
- Truc Tiep MT
- TrucTiepMT
- TrucTiep Mien Trung
- Truc Tiep Mien Trung
- XSKT MT
- XS KT MT
- XSKTMT
- XS KT Mien Trung
- XSKT Mien Trung