KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Trung
Thứ năm | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
BDI | QT | QB | |
100N | 33 | 99 | 54 |
200N | 356 | 184 | 017 |
400N | 0238 0625 8781 | 7102 5701 8191 | 2221 4931 0480 |
1TR | 8461 | 1790 | 1707 |
3TR | 71067 03420 39399 40961 35347 68925 54510 | 87608 05855 29297 06282 16467 02300 35835 | 56010 01113 13459 25760 58029 96301 82333 |
10TR | 80204 20163 | 14320 67224 | 61772 52985 |
15TR | 08784 | 72583 | 72310 |
30TR | 24894 | 05727 | 02996 |
2TỶ | 212776 | 167124 | 550229 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ tư | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
DNG | KH | |
100N | 86 | 91 |
200N | 466 | 353 |
400N | 0497 4880 1759 | 8835 7443 3338 |
1TR | 8809 | 6979 |
3TR | 82746 88382 06849 09919 50315 20198 02421 | 83368 95122 63261 04491 73654 54496 99670 |
10TR | 77458 63000 | 88543 74579 |
15TR | 81270 | 72455 |
30TR | 86353 | 90109 |
2TỶ | 237503 | 786612 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ ba | Đắk Lắk | Quảng Nam |
DLK | QNM | |
100N | 61 | 59 |
200N | 857 | 105 |
400N | 7380 2631 9259 | 5821 9532 7145 |
1TR | 9160 | 0771 |
3TR | 58016 18633 74886 95194 78324 47611 71500 | 59635 46079 63671 89154 58975 07018 91473 |
10TR | 03736 96569 | 87838 92288 |
15TR | 86173 | 57856 |
30TR | 66546 | 00572 |
2TỶ | 650789 | 315686 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ hai | Phú Yên | Thừa T. Huế |
PY | TTH | |
100N | 71 | 82 |
200N | 784 | 116 |
400N | 6275 6447 5882 | 4583 3847 9769 |
1TR | 3457 | 5174 |
3TR | 41641 50264 85469 67682 24491 24785 71268 | 36855 13176 18903 23587 11643 73198 78486 |
10TR | 34962 90279 | 16812 73728 |
15TR | 34655 | 04543 |
30TR | 37044 | 70135 |
2TỶ | 682401 | 711522 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Chủ nhật | Kon Tum | Khánh Hòa |
KT | KH | |
100N | 75 | 59 |
200N | 865 | 287 |
400N | 3838 0900 2427 | 3483 0425 3257 |
1TR | 2448 | 0102 |
3TR | 68277 11749 45918 64314 36356 52054 91017 | 47847 16031 36681 19565 35505 31743 80279 |
10TR | 05754 78679 | 66800 47892 |
15TR | 01109 | 30172 |
30TR | 41042 | 22009 |
2TỶ | 798496 | 528045 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ bảy | Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắk Nông |
DNG | QNG | DNO | |
100N | 20 | 16 | 14 |
200N | 543 | 287 | 625 |
400N | 1081 9396 9838 | 7196 4886 0644 | 1224 9561 6286 |
1TR | 7396 | 0921 | 3308 |
3TR | 59891 34472 20074 51010 41392 65637 00907 | 94420 84916 19154 56684 23646 66263 52925 | 27858 29516 02836 46297 33213 38002 54866 |
10TR | 65765 65999 | 55966 08236 | 56399 18780 |
15TR | 95731 | 13261 | 88973 |
30TR | 93730 | 11118 | 09376 |
2TỶ | 286247 | 735175 | 395981 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ sáu | Gia Lai | Ninh Thuận |
GL | NT | |
100N | 66 | 94 |
200N | 744 | 794 |
400N | 9878 9753 6409 | 0221 1893 6042 |
1TR | 1655 | 5406 |
3TR | 37450 56382 32086 18702 22511 75433 48467 | 60658 52431 95318 30097 84310 03094 91514 |
10TR | 30158 27266 | 20656 94558 |
15TR | 63073 | 49410 |
30TR | 08360 | 78193 |
2TỶ | 466335 | 737702 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MT
- XSMT
- XOSO MT
- XOSOMT
- XO SO MT
- XO SO MT
- KQ MT
- KQ MT
- KQMT
- KQ XS MT
- KQXS MT
- KQXS MT
- Ket Qua MT
- KetQuaMT
- Ket Qua MT
- KetQua MT
- Ket Qua MT
- KQXS MT
- KQ XS MT
- KQXS MT
- KQ XS MT
- KQXSMT
- Ket Qua Xo So Mien Trung
- KetQuaXoSoMT
- Ket Qua Xo So MT
- KetQuaXoSo Mien Trung
- Ket Qua Xo So Mien Trung
- XSTT MT
- XSTT Mien Trung
- XSTTMT
- XS TT MT
- Truc Tiep MT
- TrucTiepMT
- TrucTiep Mien Trung
- Truc Tiep Mien Trung
- XSKT MT
- XS KT MT
- XSKTMT
- XS KT Mien Trung
- XSKT Mien Trung