KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Trung
Thứ tư | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
DNG | KH | |
100N | 03 | 54 |
200N | 975 | 537 |
400N | 4711 6102 2362 | 8550 9913 8016 |
1TR | 1670 | 7353 |
3TR | 73468 14589 79278 56030 05854 47066 15896 | 89302 35773 62549 38860 68923 33281 73238 |
10TR | 46138 90537 | 40070 40760 |
15TR | 79744 | 90171 |
30TR | 06146 | 69765 |
2TỶ | 701748 | 893896 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ ba | Đắk Lắk | Quảng Nam |
DLK | QNM | |
100N | 75 | 57 |
200N | 902 | 955 |
400N | 4325 8965 0579 | 1629 4433 2104 |
1TR | 1198 | 6751 |
3TR | 88298 27749 79391 84124 23108 87019 26794 | 09473 22869 07722 05462 43856 10320 92102 |
10TR | 96253 49904 | 03629 52752 |
15TR | 72011 | 24110 |
30TR | 82954 | 10285 |
2TỶ | 413480 | 803130 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ hai | Phú Yên | Thừa T. Huế |
PY | TTH | |
100N | 64 | 48 |
200N | 787 | 763 |
400N | 4305 7614 8905 | 3799 7735 9584 |
1TR | 1958 | 5251 |
3TR | 49502 63971 26175 73515 25971 36321 96762 | 54612 09729 83728 98886 87279 59399 94425 |
10TR | 66349 94888 | 80468 29337 |
15TR | 81830 | 07947 |
30TR | 74347 | 58585 |
2TỶ | 070681 | 840693 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Chủ nhật | Kon Tum | Khánh Hòa |
KT | KH | |
100N | 50 | 38 |
200N | 072 | 497 |
400N | 2847 1220 7474 | 3511 7459 9531 |
1TR | 8574 | 6853 |
3TR | 43362 30518 95793 93199 05503 87570 14318 | 08411 29621 97341 98393 20608 21255 13341 |
10TR | 48292 37966 | 67631 64544 |
15TR | 67208 | 04854 |
30TR | 44927 | 48427 |
2TỶ | 643723 | 717491 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ bảy | Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắk Nông |
DNG | QNG | DNO | |
100N | 65 | 03 | 90 |
200N | 592 | 334 | 958 |
400N | 3194 7470 7038 | 5862 7528 3285 | 2660 6556 7679 |
1TR | 4601 | 4759 | 1653 |
3TR | 27327 28475 68502 67230 40275 14463 11914 | 20264 82693 90449 24361 87627 84663 61123 | 49501 13433 74195 24749 02028 43065 80106 |
10TR | 44675 76287 | 02002 78825 | 04006 67818 |
15TR | 67579 | 52274 | 30274 |
30TR | 69611 | 67126 | 26807 |
2TỶ | 285077 | 739950 | 528845 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ sáu | Gia Lai | Ninh Thuận |
GL | NT | |
100N | 23 | 53 |
200N | 058 | 678 |
400N | 6241 7261 8551 | 8663 6543 9446 |
1TR | 8097 | 7019 |
3TR | 26696 90159 44597 67905 96240 93759 39001 | 67215 67153 99482 18469 02479 97523 86580 |
10TR | 62095 75572 | 98090 93560 |
15TR | 97743 | 93724 |
30TR | 86208 | 31755 |
2TỶ | 821213 | 871743 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ năm | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
BDI | QT | QB | |
100N | 45 | 31 | 19 |
200N | 285 | 668 | 567 |
400N | 4560 3407 6039 | 1700 7998 5814 | 0214 4873 1204 |
1TR | 1325 | 3095 | 7984 |
3TR | 71481 51626 26566 76122 09684 19294 52632 | 56144 15931 45032 56636 12766 75341 51915 | 84391 98692 14003 38093 79320 85031 30011 |
10TR | 41229 30273 | 53840 74706 | 60317 78812 |
15TR | 08096 | 86141 | 87321 |
30TR | 06162 | 42016 | 88516 |
2TỶ | 781709 | 997145 | 463521 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MT
- XSMT
- XOSO MT
- XOSOMT
- XO SO MT
- XO SO MT
- KQ MT
- KQ MT
- KQMT
- KQ XS MT
- KQXS MT
- KQXS MT
- Ket Qua MT
- KetQuaMT
- Ket Qua MT
- KetQua MT
- Ket Qua MT
- KQXS MT
- KQ XS MT
- KQXS MT
- KQ XS MT
- KQXSMT
- Ket Qua Xo So Mien Trung
- KetQuaXoSoMT
- Ket Qua Xo So MT
- KetQuaXoSo Mien Trung
- Ket Qua Xo So Mien Trung
- XSTT MT
- XSTT Mien Trung
- XSTTMT
- XS TT MT
- Truc Tiep MT
- TrucTiepMT
- TrucTiep Mien Trung
- Truc Tiep Mien Trung
- XSKT MT
- XS KT MT
- XSKTMT
- XS KT Mien Trung
- XSKT Mien Trung