KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Trung
Thứ hai | Phú Yên | Thừa T. Huế |
PY | TTH | |
100N | 04 | 00 |
200N | 677 | 896 |
400N | 1448 7560 6762 | 4649 2158 4478 |
1TR | 8442 | 5898 |
3TR | 32717 28716 96520 37312 04225 12303 91982 | 02043 14709 25246 55810 47133 24990 27187 |
10TR | 39074 44046 | 46326 11816 |
15TR | 14106 | 68053 |
30TR | 86744 | 65562 |
2TỶ | 18807 | 36040 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Chủ nhật | Kon Tum | Khánh Hòa |
KT | KH | |
100N | 82 | 52 |
200N | 032 | 458 |
400N | 4947 3313 1010 | 1379 2589 7204 |
1TR | 0891 | 6398 |
3TR | 94626 34863 34415 26129 90593 47918 02298 | 04500 25614 21380 78975 12573 88942 56524 |
10TR | 43330 53606 | 01438 87713 |
15TR | 18886 | 73397 |
30TR | 48127 | 34939 |
2TỶ | 29978 | 27577 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ bảy | Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắk Nông |
DNG | QNG | DNO | |
100N | 93 | 24 | 91 |
200N | 211 | 659 | 850 |
400N | 2717 2938 4268 | 1180 6065 7241 | 1201 6443 7203 |
1TR | 9193 | 7725 | 3244 |
3TR | 13280 88682 86980 62152 74236 68026 57953 | 09350 71656 72474 84530 26212 57004 98664 | 01924 15706 04836 77635 68366 75479 09682 |
10TR | 72859 82681 | 79834 03529 | 99814 41190 |
15TR | 74936 | 12007 | 69422 |
30TR | 18571 | 49330 | 33279 |
2TỶ | 10400 | 18932 | 62775 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ sáu | Gia Lai | Ninh Thuận |
GL | NT | |
100N | 99 | 26 |
200N | 917 | 841 |
400N | 4942 5306 4024 | 2453 7302 8503 |
1TR | 3552 | 3256 |
3TR | 39935 78751 56905 27396 91040 60726 27150 | 96217 40939 77520 45403 00131 19789 54233 |
10TR | 18589 63016 | 67197 16307 |
15TR | 53560 | 19113 |
30TR | 94915 | 85303 |
2TỶ | 96191 | 73077 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ năm | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
BDI | QT | QB | |
100N | 29 | 11 | 47 |
200N | 584 | 039 | 508 |
400N | 6411 4360 7844 | 4155 4658 2365 | 3384 1781 1937 |
1TR | 9476 | 1682 | 0009 |
3TR | 11769 65515 11713 74992 13960 10234 81264 | 02524 92847 92957 51507 17314 14911 75178 | 55611 11773 22548 36503 12555 07686 56901 |
10TR | 63909 55881 | 17556 56169 | 71802 16910 |
15TR | 20090 | 56149 | 57018 |
30TR | 25994 | 02509 | 29779 |
2TỶ | 93838 | 12419 | 11992 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ tư | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
DNG | KH | |
100N | 97 | 13 |
200N | 678 | 163 |
400N | 4934 0805 1363 | 6543 1323 8468 |
1TR | 0887 | 5940 |
3TR | 92515 83287 37346 66174 44871 93636 90135 | 72134 69959 80472 92802 05151 15920 67867 |
10TR | 50394 09309 | 52963 96588 |
15TR | 84042 | 05696 |
30TR | 87384 | 68306 |
2TỶ | 29316 | 84168 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ ba | Đắk Lắk | Quảng Nam |
DLK | QNM | |
100N | 11 | 18 |
200N | 954 | 623 |
400N | 3487 2179 1936 | 3698 4656 4200 |
1TR | 6202 | 0420 |
3TR | 07852 98485 28556 76317 80990 68823 22748 | 90598 05533 37009 56711 79096 43176 68448 |
10TR | 99540 03808 | 18124 19757 |
15TR | 07952 | 25348 |
30TR | 38050 | 81720 |
2TỶ | 20941 | 12904 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MT
- XSMT
- XOSO MT
- XOSOMT
- XO SO MT
- XO SO MT
- KQ MT
- KQ MT
- KQMT
- KQ XS MT
- KQXS MT
- KQXS MT
- Ket Qua MT
- KetQuaMT
- Ket Qua MT
- KetQua MT
- Ket Qua MT
- KQXS MT
- KQ XS MT
- KQXS MT
- KQ XS MT
- KQXSMT
- Ket Qua Xo So Mien Trung
- KetQuaXoSoMT
- Ket Qua Xo So MT
- KetQuaXoSo Mien Trung
- Ket Qua Xo So Mien Trung
- XSTT MT
- XSTT Mien Trung
- XSTTMT
- XS TT MT
- Truc Tiep MT
- TrucTiepMT
- TrucTiep Mien Trung
- Truc Tiep Mien Trung
- XSKT MT
- XS KT MT
- XSKTMT
- XS KT Mien Trung
- XSKT Mien Trung