KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Trung
Thứ bảy | Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắk Nông |
DNG | QNG | DNO | |
100N | 12 | 04 | 47 |
200N | 023 | 008 | 533 |
400N | 1407 2647 1767 | 7774 8205 8695 | 7919 2944 2447 |
1TR | 4519 | 6479 | 1974 |
3TR | 60207 70423 75171 50174 85990 15257 17045 | 64742 65439 81682 89882 61485 63621 96794 | 26799 95652 69189 25326 57084 60786 45618 |
10TR | 38440 19971 | 02592 06553 | 38166 21290 |
15TR | 86539 | 85474 | 31521 |
30TR | 46829 | 74418 | 10319 |
2TỶ | 505995 | 198163 | 755843 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ sáu | Gia Lai | Ninh Thuận |
GL | NT | |
100N | 00 | 92 |
200N | 615 | 135 |
400N | 4660 7358 0420 | 3653 3034 4956 |
1TR | 5784 | 4092 |
3TR | 94003 76916 04710 96355 03117 72176 93509 | 38558 68715 59182 57834 83686 99040 53013 |
10TR | 54736 38096 | 57043 61894 |
15TR | 19334 | 82004 |
30TR | 39552 | 14021 |
2TỶ | 975126 | 621863 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ năm | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
BDI | QT | QB | |
100N | 02 | 85 | 87 |
200N | 640 | 096 | 254 |
400N | 5745 4760 0042 | 6549 9164 0954 | 4703 6666 0920 |
1TR | 1610 | 6208 | 6399 |
3TR | 76288 23531 11045 04389 71103 43849 66117 | 17307 65312 23763 27671 74794 02514 74375 | 65500 13734 59023 57560 85862 97405 75499 |
10TR | 80437 62144 | 88289 15305 | 88344 34049 |
15TR | 35917 | 66051 | 52494 |
30TR | 35577 | 77563 | 42332 |
2TỶ | 409799 | 361952 | 250098 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ tư | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
DNG | KH | |
100N | 35 | 20 |
200N | 701 | 749 |
400N | 7212 0448 1691 | 5227 5041 8306 |
1TR | 9254 | 1948 |
3TR | 98690 76755 89815 39337 94279 80510 04050 | 80584 18546 47965 49402 02680 68592 12705 |
10TR | 36267 10718 | 96481 38197 |
15TR | 90783 | 34394 |
30TR | 41117 | 80079 |
2TỶ | 535671 | 913289 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ ba | Đắk Lắk | Quảng Nam |
DLK | QNM | |
100N | 86 | 81 |
200N | 224 | 911 |
400N | 7286 4794 7311 | 0986 9978 3153 |
1TR | 8459 | 3071 |
3TR | 42036 87438 73435 39561 66961 39442 00961 | 87175 13932 75706 48812 48999 05060 25458 |
10TR | 81588 71707 | 99633 06772 |
15TR | 26064 | 38038 |
30TR | 85567 | 79356 |
2TỶ | 558873 | 441681 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ hai | Phú Yên | Thừa T. Huế |
PY | TTH | |
100N | 92 | 15 |
200N | 150 | 044 |
400N | 3627 9594 2968 | 4697 5389 2840 |
1TR | 0350 | 8187 |
3TR | 86228 17919 75512 78363 35679 49807 88147 | 43029 12315 22526 96176 62466 06053 73035 |
10TR | 75672 22189 | 44183 69404 |
15TR | 59022 | 47732 |
30TR | 53748 | 69994 |
2TỶ | 601539 | 863098 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Chủ nhật | Kon Tum | Khánh Hòa |
KT | KH | |
100N | 29 | 41 |
200N | 622 | 282 |
400N | 0104 2152 0985 | 7128 8475 3809 |
1TR | 5180 | 9862 |
3TR | 20034 28620 82377 20737 91197 34999 92610 | 21186 71905 93537 94544 82124 30625 51928 |
10TR | 09730 66518 | 23372 79235 |
15TR | 47000 | 33714 |
30TR | 05480 | 99019 |
2TỶ | 769954 | 513166 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MT
- XSMT
- XOSO MT
- XOSOMT
- XO SO MT
- XO SO MT
- KQ MT
- KQ MT
- KQMT
- KQ XS MT
- KQXS MT
- KQXS MT
- Ket Qua MT
- KetQuaMT
- Ket Qua MT
- KetQua MT
- Ket Qua MT
- KQXS MT
- KQ XS MT
- KQXS MT
- KQ XS MT
- KQXSMT
- Ket Qua Xo So Mien Trung
- KetQuaXoSoMT
- Ket Qua Xo So MT
- KetQuaXoSo Mien Trung
- Ket Qua Xo So Mien Trung
- XSTT MT
- XSTT Mien Trung
- XSTTMT
- XS TT MT
- Truc Tiep MT
- TrucTiepMT
- TrucTiep Mien Trung
- Truc Tiep Mien Trung
- XSKT MT
- XS KT MT
- XSKTMT
- XS KT Mien Trung
- XSKT Mien Trung