KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Trung
Thứ hai | Phú Yên | Thừa T. Huế |
PY | TTH | |
100N | 13 | 95 |
200N | 371 | 896 |
400N | 0457 0945 3003 | 1575 6026 3109 |
1TR | 0686 | 1982 |
3TR | 28760 97264 05012 83173 75928 88199 25559 | 40833 98080 30403 90240 54650 68518 17429 |
10TR | 07985 99548 | 52475 44236 |
15TR | 53089 | 50258 |
30TR | 88344 | 25946 |
2TỶ | 239252 | 242294 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Chủ nhật | Kon Tum | Khánh Hòa |
KT | KH | |
100N | 03 | 84 |
200N | 999 | 199 |
400N | 8344 7735 6561 | 3057 0766 5437 |
1TR | 8827 | 4737 |
3TR | 69953 63828 66459 11880 77919 30154 26573 | 39484 41890 16542 77538 78761 54145 65515 |
10TR | 28829 70271 | 01849 74482 |
15TR | 56137 | 59146 |
30TR | 87820 | 17083 |
2TỶ | 211319 | 394543 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ bảy | Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắk Nông |
DNG | QNG | DNO | |
100N | 07 | 71 | 30 |
200N | 409 | 277 | 432 |
400N | 5720 7112 3689 | 8381 4929 2295 | 7491 9765 3746 |
1TR | 2381 | 5709 | 2310 |
3TR | 60702 73110 77176 49507 49730 64147 13943 | 34543 75061 63464 06635 33853 00077 42769 | 23457 36843 92593 48531 91074 27451 08897 |
10TR | 65476 96019 | 45974 84647 | 31984 81394 |
15TR | 14498 | 90546 | 39013 |
30TR | 40733 | 06475 | 33742 |
2TỶ | 579585 | 438842 | 548272 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ sáu | Gia Lai | Ninh Thuận |
GL | NT | |
100N | 53 | 45 |
200N | 692 | 241 |
400N | 4043 4198 0081 | 6431 7267 2400 |
1TR | 1124 | 4003 |
3TR | 30575 79710 14192 42898 92089 23543 58624 | 90640 36186 79268 78493 50626 35206 65042 |
10TR | 19027 45263 | 77130 77266 |
15TR | 65705 | 89565 |
30TR | 19375 | 53466 |
2TỶ | 298345 | 649560 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ năm | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
BDI | QT | QB | |
100N | 13 | 40 | 03 |
200N | 227 | 534 | 999 |
400N | 8963 9844 0904 | 0273 5423 1273 | 4815 7412 8769 |
1TR | 4910 | 5522 | 5989 |
3TR | 28362 40398 22788 96194 07636 92801 20387 | 59453 33664 43311 28699 16296 25700 77597 | 26984 40432 07043 29036 60116 46413 33143 |
10TR | 33669 80701 | 95108 30115 | 65014 11135 |
15TR | 89345 | 68688 | 47679 |
30TR | 56438 | 63906 | 74549 |
2TỶ | 652096 | 381106 | 167042 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ tư | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
DNG | KH | |
100N | 38 | 40 |
200N | 677 | 560 |
400N | 4974 0072 1575 | 4137 4896 7137 |
1TR | 7167 | 3871 |
3TR | 86719 31568 11805 78496 47469 20325 37721 | 58131 27210 01950 64157 86344 29383 76958 |
10TR | 25743 80471 | 96274 54868 |
15TR | 20055 | 18922 |
30TR | 28086 | 66313 |
2TỶ | 011771 | 624283 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ ba | Đắk Lắk | Quảng Nam |
DLK | QNM | |
100N | 71 | 44 |
200N | 742 | 723 |
400N | 1661 5566 0903 | 9149 7005 1665 |
1TR | 2223 | 0105 |
3TR | 32970 21610 56768 16231 73408 73532 71158 | 07157 49242 80391 66195 93310 51328 46816 |
10TR | 99646 57481 | 40652 43707 |
15TR | 72100 | 33961 |
30TR | 95661 | 53347 |
2TỶ | 382954 | 237767 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MT
- XSMT
- XOSO MT
- XOSOMT
- XO SO MT
- XO SO MT
- KQ MT
- KQ MT
- KQMT
- KQ XS MT
- KQXS MT
- KQXS MT
- Ket Qua MT
- KetQuaMT
- Ket Qua MT
- KetQua MT
- Ket Qua MT
- KQXS MT
- KQ XS MT
- KQXS MT
- KQ XS MT
- KQXSMT
- Ket Qua Xo So Mien Trung
- KetQuaXoSoMT
- Ket Qua Xo So MT
- KetQuaXoSo Mien Trung
- Ket Qua Xo So Mien Trung
- XSTT MT
- XSTT Mien Trung
- XSTTMT
- XS TT MT
- Truc Tiep MT
- TrucTiepMT
- TrucTiep Mien Trung
- Truc Tiep Mien Trung
- XSKT MT
- XS KT MT
- XSKTMT
- XS KT Mien Trung
- XSKT Mien Trung