KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Trung
Thứ năm | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
BDI | QT | QB | |
100N | 07 | 37 | 84 |
200N | 395 | 069 | 223 |
400N | 6535 6839 8144 | 4538 8545 3754 | 8256 3853 0745 |
1TR | 6199 | 6359 | 0118 |
3TR | 46493 61235 92340 02084 98887 34643 16047 | 09703 79748 89168 71738 44591 14324 16781 | 06115 96281 11094 25822 88051 00394 54354 |
10TR | 26829 30913 | 54130 02825 | 32042 12968 |
15TR | 60452 | 53061 | 80703 |
30TR | 61296 | 38772 | 16203 |
2TỶ | 857694 | 710711 | 051495 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ tư | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
DNG | KH | |
100N | 90 | 59 |
200N | 634 | 304 |
400N | 4537 9538 6322 | 0903 2813 0668 |
1TR | 4978 | 0407 |
3TR | 92400 24319 11307 21716 28203 59865 75662 | 79825 61233 83213 34474 52687 77509 10689 |
10TR | 16523 55327 | 68519 98865 |
15TR | 59499 | 44789 |
30TR | 59238 | 72397 |
2TỶ | 611651 | 316267 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ ba | Đắk Lắk | Quảng Nam |
DLK | QNM | |
100N | 28 | 97 |
200N | 588 | 250 |
400N | 2004 4782 1112 | 9498 6286 3453 |
1TR | 1200 | 6482 |
3TR | 48249 71566 83075 46212 32488 23524 61385 | 77287 61615 46480 59942 21911 27473 49301 |
10TR | 25944 96632 | 33983 50773 |
15TR | 51018 | 09958 |
30TR | 05875 | 27687 |
2TỶ | 979840 | 738221 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ hai | Phú Yên | Thừa T. Huế |
PY | TTH | |
100N | 89 | 93 |
200N | 706 | 392 |
400N | 6785 6107 4714 | 5061 7900 6051 |
1TR | 0882 | 0403 |
3TR | 85954 37524 96819 13064 53224 24829 87195 | 35187 33883 94888 67390 53805 68876 21336 |
10TR | 30144 78696 | 75927 12400 |
15TR | 89499 | 77832 |
30TR | 80861 | 06466 |
2TỶ | 724086 | 721396 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Chủ nhật | Kon Tum | Khánh Hòa |
KT | KH | |
100N | 04 | 35 |
200N | 192 | 666 |
400N | 1533 7225 0454 | 5749 3943 6891 |
1TR | 8636 | 0264 |
3TR | 02815 00235 98970 43245 23647 33983 13212 | 26248 98789 38084 16036 65898 28826 71449 |
10TR | 42970 67690 | 06037 94183 |
15TR | 70674 | 08383 |
30TR | 75090 | 69227 |
2TỶ | 504976 | 773421 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ bảy | Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắk Nông |
DNG | QNG | DNO | |
100N | 68 | 73 | 12 |
200N | 789 | 007 | 189 |
400N | 1500 7558 4248 | 4455 6869 5068 | 1199 2674 4660 |
1TR | 1333 | 1008 | 6065 |
3TR | 49957 43466 41621 57887 25890 71756 20704 | 46987 01218 55845 34830 56553 91951 76064 | 43161 33079 95842 76461 18318 05789 54424 |
10TR | 89829 75302 | 86957 18426 | 70904 08186 |
15TR | 40402 | 74436 | 72933 |
30TR | 70548 | 99795 | 77986 |
2TỶ | 244558 | 998744 | 150959 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ sáu | Gia Lai | Ninh Thuận |
GL | NT | |
100N | 88 | 16 |
200N | 839 | 142 |
400N | 9536 7376 7020 | 1853 1700 3055 |
1TR | 8095 | 7510 |
3TR | 60845 58627 94139 95774 30941 20240 99948 | 09195 25617 13048 32594 87438 01855 14183 |
10TR | 47020 94018 | 71447 75779 |
15TR | 32553 | 61975 |
30TR | 18771 | 46242 |
2TỶ | 068496 | 680039 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MT
- XSMT
- XOSO MT
- XOSOMT
- XO SO MT
- XO SO MT
- KQ MT
- KQ MT
- KQMT
- KQ XS MT
- KQXS MT
- KQXS MT
- Ket Qua MT
- KetQuaMT
- Ket Qua MT
- KetQua MT
- Ket Qua MT
- KQXS MT
- KQ XS MT
- KQXS MT
- KQ XS MT
- KQXSMT
- Ket Qua Xo So Mien Trung
- KetQuaXoSoMT
- Ket Qua Xo So MT
- KetQuaXoSo Mien Trung
- Ket Qua Xo So Mien Trung
- XSTT MT
- XSTT Mien Trung
- XSTTMT
- XS TT MT
- Truc Tiep MT
- TrucTiepMT
- TrucTiep Mien Trung
- Truc Tiep Mien Trung
- XSKT MT
- XS KT MT
- XSKTMT
- XS KT Mien Trung
- XSKT Mien Trung