KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Trung
Thứ bảy | Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắk Nông |
DNG | QNG | DNO | |
100N | 01 | 33 | 74 |
200N | 814 | 729 | 835 |
400N | 2120 3299 1398 | 4888 6535 6232 | 6654 8931 4500 |
1TR | 6430 | 6417 | 8955 |
3TR | 69424 04344 65509 31266 31468 17442 03086 | 16987 97934 21773 61617 77516 72034 74002 | 08805 73325 20266 00972 68112 06848 10544 |
10TR | 06214 62835 | 13348 00948 | 07603 11620 |
15TR | 74072 | 08380 | 22235 |
30TR | 80466 | 93838 | 42065 |
2TỶ | 671163 | 926807 | 740287 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ sáu | Gia Lai | Ninh Thuận |
GL | NT | |
100N | 07 | 14 |
200N | 950 | 522 |
400N | 7791 6076 5214 | 3638 0939 3035 |
1TR | 4186 | 5095 |
3TR | 33172 59910 57645 48170 72475 54699 15473 | 52689 13371 76562 77343 49693 15858 36402 |
10TR | 46436 19457 | 57807 35819 |
15TR | 11123 | 34892 |
30TR | 23523 | 17842 |
2TỶ | 038783 | 962503 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ năm | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
BDI | QT | QB | |
100N | 19 | 47 | 04 |
200N | 357 | 212 | 727 |
400N | 1097 7325 6528 | 4885 6923 8531 | 4410 6667 1977 |
1TR | 2243 | 9725 | 9084 |
3TR | 15766 55496 42280 82832 24216 55755 72665 | 04024 20833 37134 18890 05450 60824 06807 | 58799 33860 52785 60458 43521 06142 19947 |
10TR | 82570 21514 | 11141 24031 | 11043 58982 |
15TR | 30373 | 22817 | 53121 |
30TR | 64303 | 94528 | 96674 |
2TỶ | 911149 | 017800 | 648951 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ tư | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
DNG | KH | |
100N | 96 | 14 |
200N | 295 | 972 |
400N | 9848 5731 6382 | 1555 0966 6663 |
1TR | 8793 | 5867 |
3TR | 10748 68899 65268 83724 85389 10324 08077 | 12476 07187 43957 75002 46663 19375 32969 |
10TR | 64711 87092 | 61634 90764 |
15TR | 68041 | 75401 |
30TR | 10528 | 95840 |
2TỶ | 840691 | 502189 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ ba | Đắk Lắk | Quảng Nam |
DLK | QNM | |
100N | 12 | 47 |
200N | 660 | 518 |
400N | 9282 9392 6507 | 3835 0139 1809 |
1TR | 4061 | 6806 |
3TR | 67644 18765 32493 26715 68335 81001 90080 | 21342 28868 93028 46062 31813 20719 74207 |
10TR | 42993 37294 | 05796 27862 |
15TR | 37168 | 65171 |
30TR | 72837 | 97460 |
2TỶ | 548075 | 339726 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ hai | Phú Yên | Thừa T. Huế |
PY | TTH | |
100N | 84 | 79 |
200N | 712 | 810 |
400N | 4548 3886 2886 | 8378 8332 1613 |
1TR | 5688 | 6534 |
3TR | 36445 71602 65711 36120 16288 97118 59761 | 44541 40913 36635 52455 71284 50528 39190 |
10TR | 54729 38017 | 06202 72702 |
15TR | 15595 | 53962 |
30TR | 79362 | 52225 |
2TỶ | 548936 | 133548 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Chủ nhật | Kon Tum | Khánh Hòa |
KT | KH | |
100N | 67 | 04 |
200N | 407 | 460 |
400N | 4523 2000 4156 | 4090 5356 1959 |
1TR | 5447 | 7065 |
3TR | 16681 47272 31291 22820 73932 82790 17343 | 72680 87646 21726 06420 02517 22809 84979 |
10TR | 06263 91052 | 60064 75021 |
15TR | 28453 | 53781 |
30TR | 54894 | 81263 |
2TỶ | 421035 | 802420 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MT
- XSMT
- XOSO MT
- XOSOMT
- XO SO MT
- XO SO MT
- KQ MT
- KQ MT
- KQMT
- KQ XS MT
- KQXS MT
- KQXS MT
- Ket Qua MT
- KetQuaMT
- Ket Qua MT
- KetQua MT
- Ket Qua MT
- KQXS MT
- KQ XS MT
- KQXS MT
- KQ XS MT
- KQXSMT
- Ket Qua Xo So Mien Trung
- KetQuaXoSoMT
- Ket Qua Xo So MT
- KetQuaXoSo Mien Trung
- Ket Qua Xo So Mien Trung
- XSTT MT
- XSTT Mien Trung
- XSTTMT
- XS TT MT
- Truc Tiep MT
- TrucTiepMT
- TrucTiep Mien Trung
- Truc Tiep Mien Trung
- XSKT MT
- XS KT MT
- XSKTMT
- XS KT Mien Trung
- XSKT Mien Trung