KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Trung
Thứ hai | Phú Yên | Thừa T. Huế |
PY | TTH | |
100N | 56 | 21 |
200N | 015 | 206 |
400N | 2752 0163 9694 | 6137 4577 9817 |
1TR | 5359 | 8900 |
3TR | 00813 40086 08331 96622 20957 40414 92784 | 01206 04716 27109 18526 64728 98341 71130 |
10TR | 26063 38414 | 49006 56424 |
15TR | 07361 | 77941 |
30TR | 80863 | 61255 |
2TỶ | 188460 | 695692 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Chủ nhật | Kon Tum | Khánh Hòa |
KT | KH | |
100N | 95 | 04 |
200N | 612 | 321 |
400N | 8477 8231 5605 | 6576 0118 7870 |
1TR | 9045 | 0940 |
3TR | 83680 73132 67380 50647 53667 91421 47572 | 12882 30465 43936 91524 80941 38735 77806 |
10TR | 81490 32596 | 74833 46922 |
15TR | 54682 | 78015 |
30TR | 66190 | 08760 |
2TỶ | 002311 | 654542 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ bảy | Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắk Nông |
DNG | QNG | DNO | |
100N | 65 | 88 | 86 |
200N | 296 | 306 | 127 |
400N | 9597 7687 4839 | 1701 8212 9594 | 5183 7414 9816 |
1TR | 5960 | 2333 | 6313 |
3TR | 65273 73035 61049 73655 07679 40489 31687 | 81837 51926 08098 04867 99163 42449 93293 | 73284 97844 33585 80953 14393 49325 93980 |
10TR | 77946 71866 | 82764 69463 | 88941 84930 |
15TR | 54581 | 41816 | 56858 |
30TR | 88066 | 17767 | 99125 |
2TỶ | 449317 | 865815 | 278773 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ sáu | Gia Lai | Ninh Thuận |
GL | NT | |
100N | 46 | 95 |
200N | 097 | 823 |
400N | 1098 4549 4026 | 7728 5032 9873 |
1TR | 3304 | 4469 |
3TR | 02689 84217 90501 52311 88755 83005 75483 | 26927 26226 19595 59064 85675 22503 72006 |
10TR | 23246 26809 | 61890 85061 |
15TR | 69843 | 52870 |
30TR | 68989 | 90946 |
2TỶ | 455319 | 652379 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ năm | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
BDI | QT | QB | |
100N | 60 | 75 | 61 |
200N | 409 | 430 | 144 |
400N | 9000 8722 7467 | 7928 0992 2789 | 2994 2490 7134 |
1TR | 9875 | 7182 | 5135 |
3TR | 76201 63650 86462 80137 44968 35387 56586 | 06820 80709 75428 71162 92023 81579 70294 | 50054 23447 60902 48021 64204 74379 96547 |
10TR | 64434 86534 | 33150 41786 | 29607 18190 |
15TR | 51557 | 95830 | 57668 |
30TR | 35539 | 35645 | 20124 |
2TỶ | 952618 | 605952 | 254162 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ tư | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
DNG | KH | |
100N | 65 | 32 |
200N | 264 | 444 |
400N | 0450 0489 4963 | 3042 6997 2868 |
1TR | 0198 | 5009 |
3TR | 80056 28503 98554 88861 24042 37816 26279 | 64783 88898 72898 26374 87592 06524 05361 |
10TR | 86836 67041 | 14386 28677 |
15TR | 92340 | 66394 |
30TR | 69693 | 42183 |
2TỶ | 539683 | 254690 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ ba | Đắk Lắk | Quảng Nam |
DLK | QNM | |
100N | 09 | 94 |
200N | 322 | 024 |
400N | 1648 1865 7899 | 7854 3006 3222 |
1TR | 5549 | 4233 |
3TR | 56863 69315 80486 74399 32422 79888 06871 | 89013 95056 20843 50857 20819 24217 00441 |
10TR | 95583 22827 | 42950 77133 |
15TR | 09651 | 86827 |
30TR | 62559 | 87933 |
2TỶ | 027702 | 893502 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MT
- XSMT
- XOSO MT
- XOSOMT
- XO SO MT
- XO SO MT
- KQ MT
- KQ MT
- KQMT
- KQ XS MT
- KQXS MT
- KQXS MT
- Ket Qua MT
- KetQuaMT
- Ket Qua MT
- KetQua MT
- Ket Qua MT
- KQXS MT
- KQ XS MT
- KQXS MT
- KQ XS MT
- KQXSMT
- Ket Qua Xo So Mien Trung
- KetQuaXoSoMT
- Ket Qua Xo So MT
- KetQuaXoSo Mien Trung
- Ket Qua Xo So Mien Trung
- XSTT MT
- XSTT Mien Trung
- XSTTMT
- XS TT MT
- Truc Tiep MT
- TrucTiepMT
- TrucTiep Mien Trung
- Truc Tiep Mien Trung
- XSKT MT
- XS KT MT
- XSKTMT
- XS KT Mien Trung
- XSKT Mien Trung