KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Trung
Thứ hai | Phú Yên | Thừa T. Huế |
PY | TTH | |
100N | 65 | 66 |
200N | 553 | 681 |
400N | 9354 4688 8783 | 2968 9476 9611 |
1TR | 9826 | 8041 |
3TR | 26299 33346 45784 18471 35852 26099 34513 | 71712 11244 64503 92266 04795 61648 70958 |
10TR | 55779 08548 | 18561 30329 |
15TR | 80026 | 21956 |
30TR | 07877 | 62076 |
2TỶ | 273660 | 911230 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Chủ nhật | Kon Tum | Khánh Hòa |
KT | KH | |
100N | 18 | 50 |
200N | 738 | 318 |
400N | 3180 1402 3026 | 8214 3450 9522 |
1TR | 9321 | 4262 |
3TR | 84855 83101 56632 00581 80349 03131 68445 | 32208 91204 65647 43322 25318 69891 47815 |
10TR | 86311 16219 | 91582 86806 |
15TR | 73683 | 78451 |
30TR | 81273 | 19551 |
2TỶ | 401394 | 177359 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ bảy | Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắk Nông |
DNG | QNG | DNO | |
100N | 74 | 81 | 35 |
200N | 173 | 148 | 541 |
400N | 4202 3900 1532 | 3382 9718 1420 | 4686 6622 8262 |
1TR | 1724 | 8900 | 6113 |
3TR | 97559 34787 52327 87113 04299 18817 03942 | 42953 54187 81631 78581 01528 52778 78255 | 45022 73378 44796 44981 20501 07476 93618 |
10TR | 03300 86533 | 43556 62880 | 56561 31217 |
15TR | 59094 | 67812 | 56021 |
30TR | 92522 | 82992 | 75396 |
2TỶ | 096475 | 923265 | 786677 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ sáu | Gia Lai | Ninh Thuận |
GL | NT | |
100N | 22 | 93 |
200N | 444 | 733 |
400N | 4104 3406 3856 | 6101 4292 0190 |
1TR | 2496 | 2378 |
3TR | 71420 16221 53714 45507 67173 34930 25025 | 10491 53936 36276 18979 55738 49496 81016 |
10TR | 28637 53241 | 86434 50533 |
15TR | 30443 | 25226 |
30TR | 11048 | 48166 |
2TỶ | 776463 | 740688 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ năm | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
BDI | QT | QB | |
100N | 87 | 92 | 97 |
200N | 754 | 867 | 870 |
400N | 8241 3176 5991 | 0673 8761 4501 | 9530 7855 2003 |
1TR | 6733 | 3930 | 9217 |
3TR | 33880 92257 29101 53849 46442 82955 17121 | 14629 26209 60755 32136 77968 92206 79498 | 92325 04410 33448 68181 25144 71193 35661 |
10TR | 78417 02348 | 62796 99123 | 60385 76100 |
15TR | 16901 | 86544 | 38723 |
30TR | 79642 | 17886 | 51048 |
2TỶ | 976526 | 445010 | 492586 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ tư | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
DNG | KH | |
100N | 42 | 97 |
200N | 746 | 227 |
400N | 6190 0203 1726 | 0665 6250 1518 |
1TR | 2154 | 3452 |
3TR | 23181 65690 25099 12552 27769 83045 47436 | 10398 15009 71750 60208 23908 25369 96480 |
10TR | 64128 07838 | 80420 65931 |
15TR | 92698 | 62241 |
30TR | 27715 | 87557 |
2TỶ | 508682 | 000313 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ ba | Đắk Lắk | Quảng Nam |
DLK | QNM | |
100N | 80 | 57 |
200N | 493 | 343 |
400N | 5127 1479 5081 | 4105 9105 4122 |
1TR | 6057 | 2826 |
3TR | 01570 32813 44626 08562 61095 74816 69046 | 23777 41746 37905 18395 34212 32454 60905 |
10TR | 27837 49981 | 29531 04158 |
15TR | 17572 | 26900 |
30TR | 98962 | 16410 |
2TỶ | 694679 | 622854 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MT
- XSMT
- XOSO MT
- XOSOMT
- XO SO MT
- XO SO MT
- KQ MT
- KQ MT
- KQMT
- KQ XS MT
- KQXS MT
- KQXS MT
- Ket Qua MT
- KetQuaMT
- Ket Qua MT
- KetQua MT
- Ket Qua MT
- KQXS MT
- KQ XS MT
- KQXS MT
- KQ XS MT
- KQXSMT
- Ket Qua Xo So Mien Trung
- KetQuaXoSoMT
- Ket Qua Xo So MT
- KetQuaXoSo Mien Trung
- Ket Qua Xo So Mien Trung
- XSTT MT
- XSTT Mien Trung
- XSTTMT
- XS TT MT
- Truc Tiep MT
- TrucTiepMT
- TrucTiep Mien Trung
- Truc Tiep Mien Trung
- XSKT MT
- XS KT MT
- XSKTMT
- XS KT Mien Trung
- XSKT Mien Trung