KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Trung
Chủ nhật | Kon Tum | Khánh Hòa |
KT | KH | |
100N | 66 | 87 |
200N | 054 | 354 |
400N | 5888 6422 9516 | 2701 8586 2186 |
1TR | 8056 | 6480 |
3TR | 70673 13106 45953 97250 45451 33431 47369 | 94391 68838 54969 39789 94132 89710 00326 |
10TR | 82147 95264 | 75476 60961 |
15TR | 08222 | 45540 |
30TR | 90182 | 72524 |
2TỶ | 96416 | 74659 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ bảy | Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắk Nông |
DNG | QNG | DNO | |
100N | 94 | 28 | 14 |
200N | 252 | 582 | 964 |
400N | 0910 9921 7291 | 7753 4418 4753 | 2601 6364 2014 |
1TR | 0114 | 3690 | 9936 |
3TR | 04072 40443 88852 85709 91375 61317 14001 | 16926 24988 36240 09310 63059 21192 30515 | 20247 68974 74304 73574 68301 24415 85717 |
10TR | 04879 20036 | 31543 00008 | 68747 56700 |
15TR | 56532 | 11402 | 22239 |
30TR | 95226 | 28681 | 60374 |
2TỶ | 17028 | 12457 | 53035 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ sáu | Gia Lai | Ninh Thuận |
GL | NT | |
100N | 70 | 66 |
200N | 522 | 913 |
400N | 1999 4532 9600 | 0212 9496 6348 |
1TR | 0585 | 2869 |
3TR | 06543 70785 82339 29983 35960 96950 07666 | 56458 46615 79424 21822 78133 51541 28335 |
10TR | 14368 80827 | 85596 76545 |
15TR | 87039 | 33739 |
30TR | 57419 | 84136 |
2TỶ | 98518 | 07301 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ năm | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
BDI | QT | QB | |
100N | 49 | 65 | 45 |
200N | 880 | 675 | 105 |
400N | 8953 0116 9210 | 3571 6787 2580 | 7088 9547 2300 |
1TR | 8833 | 0120 | 8533 |
3TR | 94259 81516 76195 78104 76301 53562 85927 | 38758 08926 45077 30640 92048 12381 31488 | 74491 37274 94417 19838 93401 10528 84125 |
10TR | 70106 99873 | 06471 36723 | 06849 61348 |
15TR | 41781 | 68386 | 90907 |
30TR | 26184 | 80648 | 64424 |
2TỶ | 02178 | 43099 | 17878 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ tư | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
DNG | KH | |
100N | 05 | 56 |
200N | 575 | 858 |
400N | 1518 3451 2153 | 6975 6013 6872 |
1TR | 3873 | 3832 |
3TR | 05345 94868 50914 57068 19093 85220 65336 | 22224 18245 33597 17695 45454 26731 70254 |
10TR | 53869 66782 | 78246 41197 |
15TR | 64011 | 99560 |
30TR | 62944 | 10203 |
2TỶ | 89304 | 16049 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ ba | Đắk Lắk | Quảng Nam |
DLK | QNM | |
100N | 10 | 32 |
200N | 667 | 044 |
400N | 2845 3062 5592 | 9346 1665 7477 |
1TR | 6013 | 1395 |
3TR | 01995 13819 27054 65520 51063 54242 63781 | 75586 10456 39921 32462 87884 20390 24022 |
10TR | 43507 00244 | 55610 81531 |
15TR | 76189 | 68203 |
30TR | 71967 | 91553 |
2TỶ | 91763 | 15590 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ hai | Phú Yên | Thừa T. Huế |
PY | TTH | |
100N | 01 | 94 |
200N | 031 | 498 |
400N | 3616 4567 8337 | 7225 9954 4953 |
1TR | 0238 | 3455 |
3TR | 80121 97864 74413 62690 46866 04054 09382 | 38230 40521 74393 78516 19031 87103 74393 |
10TR | 90576 05306 | 30009 68848 |
15TR | 48565 | 87142 |
30TR | 98389 | 83249 |
2TỶ | 69830 | 76346 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MT
- XSMT
- XOSO MT
- XOSOMT
- XO SO MT
- XO SO MT
- KQ MT
- KQ MT
- KQMT
- KQ XS MT
- KQXS MT
- KQXS MT
- Ket Qua MT
- KetQuaMT
- Ket Qua MT
- KetQua MT
- Ket Qua MT
- KQXS MT
- KQ XS MT
- KQXS MT
- KQ XS MT
- KQXSMT
- Ket Qua Xo So Mien Trung
- KetQuaXoSoMT
- Ket Qua Xo So MT
- KetQuaXoSo Mien Trung
- Ket Qua Xo So Mien Trung
- XSTT MT
- XSTT Mien Trung
- XSTTMT
- XS TT MT
- Truc Tiep MT
- TrucTiepMT
- TrucTiep Mien Trung
- Truc Tiep Mien Trung
- XSKT MT
- XS KT MT
- XSKTMT
- XS KT Mien Trung
- XSKT Mien Trung