KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Trung
Thứ tư | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
DNG | KH | |
100N | 41 | 57 |
200N | 752 | 343 |
400N | 6156 2674 9929 | 9497 0554 7531 |
1TR | 7923 | 4026 |
3TR | 03875 38299 39812 14559 95685 75879 93053 | 52120 08358 32977 21104 65461 08221 27810 |
10TR | 32272 53719 | 78039 69368 |
15TR | 36461 | 78011 |
30TR | 15018 | 58327 |
2TỶ | 98549 | 91310 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ ba | Đắk Lắk | Quảng Nam |
DLK | QNM | |
100N | 47 | 31 |
200N | 350 | 762 |
400N | 7348 7326 6427 | 6132 0805 5391 |
1TR | 2280 | 2418 |
3TR | 62270 20419 89801 07201 44967 80798 59798 | 18442 80238 58366 80964 05154 69486 42292 |
10TR | 34975 55040 | 92525 31697 |
15TR | 12853 | 64042 |
30TR | 02647 | 04687 |
2TỶ | 68745 | 32556 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ hai | Phú Yên | Thừa T. Huế |
PY | TTH | |
100N | 33 | 20 |
200N | 247 | 123 |
400N | 4313 3879 0242 | 8897 8269 7905 |
1TR | 7857 | 9004 |
3TR | 62076 52223 13742 45534 46462 34150 93697 | 16345 58178 24224 27162 90715 78352 61701 |
10TR | 77337 40393 | 11417 24427 |
15TR | 31144 | 54589 |
30TR | 05010 | 91042 |
2TỶ | 89038 | 92559 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Chủ nhật | Kon Tum | Khánh Hòa |
KT | KH | |
100N | 02 | 62 |
200N | 344 | 246 |
400N | 8898 6079 2516 | 0807 7534 8442 |
1TR | 5869 | 0439 |
3TR | 17715 39083 84998 65099 16974 80563 39230 | 58524 27943 12272 61355 59142 43408 85053 |
10TR | 85541 67262 | 48353 99187 |
15TR | 63415 | 20626 |
30TR | 82282 | 38703 |
2TỶ | 44659 | 25585 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ bảy | Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắk Nông |
DNG | QNG | DNO | |
100N | 97 | 34 | 47 |
200N | 800 | 328 | 702 |
400N | 3156 6622 0644 | 4868 0779 5225 | 5847 3360 2568 |
1TR | 2207 | 1761 | 6803 |
3TR | 39007 90583 13438 04978 71787 12594 57819 | 33027 65409 25772 95828 70998 32169 52967 | 49046 14357 43722 32200 06878 45431 33358 |
10TR | 28449 15280 | 71274 66471 | 51388 99645 |
15TR | 17467 | 20747 | 24965 |
30TR | 20830 | 82514 | 68639 |
2TỶ | 42932 | 29242 | 41807 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ sáu | Gia Lai | Ninh Thuận |
GL | NT | |
100N | 98 | 45 |
200N | 056 | 944 |
400N | 8630 0523 7461 | 5638 6141 5417 |
1TR | 6723 | 3313 |
3TR | 46296 45971 88166 91368 05287 27956 04075 | 74092 46877 07868 61693 62027 95590 54306 |
10TR | 40138 82218 | 44682 91351 |
15TR | 57027 | 73097 |
30TR | 41361 | 19226 |
2TỶ | 81212 | 61428 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ năm | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
BDI | QT | QB | |
100N | 51 | 50 | 18 |
200N | 649 | 482 | 028 |
400N | 3035 3383 8176 | 3373 5744 4889 | 5865 9531 1661 |
1TR | 8923 | 2438 | 1103 |
3TR | 10786 10344 18374 26575 98453 74528 02984 | 84998 09405 97343 12097 87777 53793 06602 | 33575 65437 09869 50639 96894 67214 77189 |
10TR | 12279 84282 | 65755 05876 | 72554 74537 |
15TR | 16081 | 32606 | 26747 |
30TR | 58220 | 39984 | 82593 |
2TỶ | 00788 | 73727 | 15079 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MT
- XSMT
- XOSO MT
- XOSOMT
- XO SO MT
- XO SO MT
- KQ MT
- KQ MT
- KQMT
- KQ XS MT
- KQXS MT
- KQXS MT
- Ket Qua MT
- KetQuaMT
- Ket Qua MT
- KetQua MT
- Ket Qua MT
- KQXS MT
- KQ XS MT
- KQXS MT
- KQ XS MT
- KQXSMT
- Ket Qua Xo So Mien Trung
- KetQuaXoSoMT
- Ket Qua Xo So MT
- KetQuaXoSo Mien Trung
- Ket Qua Xo So Mien Trung
- XSTT MT
- XSTT Mien Trung
- XSTTMT
- XS TT MT
- Truc Tiep MT
- TrucTiepMT
- TrucTiep Mien Trung
- Truc Tiep Mien Trung
- XSKT MT
- XS KT MT
- XSKTMT
- XS KT Mien Trung
- XSKT Mien Trung