KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Trung
Thứ ba | Đắk Lắk | Quảng Nam |
DLK | QNM | |
100N | 58 | 79 |
200N | 671 | 301 |
400N | 4745 8607 6374 | 4098 7301 1372 |
1TR | 8713 | 8882 |
3TR | 92500 02835 16917 96517 70327 03379 86816 | 28901 61712 35649 84033 10933 68054 93713 |
10TR | 09398 09557 | 56610 76937 |
15TR | 27088 | 77128 |
30TR | 03800 | 42099 |
2TỶ | 819495 | 500306 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ hai | Phú Yên | Thừa T. Huế |
PY | TTH | |
100N | 50 | 46 |
200N | 508 | 621 |
400N | 2370 4249 0060 | 6026 9909 5834 |
1TR | 2597 | 5080 |
3TR | 07368 87885 14700 28108 52908 24503 74648 | 72354 05657 22205 37824 62048 07010 87507 |
10TR | 34406 48576 | 47049 09410 |
15TR | 09118 | 23037 |
30TR | 53265 | 00256 |
2TỶ | 626239 | 077873 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Chủ nhật | Kon Tum | Khánh Hòa |
KT | KH | |
100N | 39 | 70 |
200N | 925 | 428 |
400N | 7917 9681 1061 | 6605 9576 3881 |
1TR | 7379 | 0932 |
3TR | 41583 39750 71759 26411 39129 27071 72064 | 10866 07052 07676 79105 11837 37410 76222 |
10TR | 42135 41490 | 78656 18157 |
15TR | 74787 | 13408 |
30TR | 13729 | 42169 |
2TỶ | 679058 | 499443 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ bảy | Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắk Nông |
DNG | QNG | DNO | |
100N | 47 | 13 | 71 |
200N | 463 | 305 | 743 |
400N | 0686 0486 5170 | 2482 7503 0617 | 0471 2720 9262 |
1TR | 8804 | 0148 | 0787 |
3TR | 47806 70776 99275 39148 05066 64978 02068 | 87146 83507 45527 77497 58491 50919 28217 | 37101 82524 11195 77317 40141 01428 76593 |
10TR | 20776 27143 | 24690 33106 | 35904 73968 |
15TR | 50240 | 53589 | 91589 |
30TR | 15313 | 30971 | 32438 |
2TỶ | 902383 | 959214 | 390662 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ sáu | Gia Lai | Ninh Thuận |
GL | NT | |
100N | 77 | 67 |
200N | 277 | 340 |
400N | 3203 5130 0896 | 6937 2105 0778 |
1TR | 4230 | 8704 |
3TR | 80503 65621 29776 93032 22958 94915 80976 | 58182 76335 93524 89476 10222 01726 20676 |
10TR | 77132 63049 | 84888 45451 |
15TR | 71436 | 75393 |
30TR | 88942 | 64030 |
2TỶ | 753341 | 784857 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ năm | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
BDI | QT | QB | |
100N | 36 | 32 | 01 |
200N | 043 | 897 | 007 |
400N | 6440 7930 7850 | 1748 2836 6843 | 7758 3030 2875 |
1TR | 7051 | 3683 | 0125 |
3TR | 66891 34153 41108 47908 39106 35365 77562 | 49658 13641 22409 24804 67250 35694 25096 | 38642 81092 63297 62934 64321 47957 10122 |
10TR | 25051 23913 | 02113 85107 | 63625 73420 |
15TR | 88870 | 26644 | 13405 |
30TR | 56576 | 70883 | 32106 |
2TỶ | 687018 | 300292 | 417542 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ tư | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
DNG | KH | |
100N | 13 | 91 |
200N | 449 | 513 |
400N | 2989 9773 1430 | 7141 0289 5972 |
1TR | 7914 | 8274 |
3TR | 72464 30381 60615 46512 45398 92556 87137 | 67440 10240 73850 14258 14033 76773 77383 |
10TR | 63464 95922 | 18067 00249 |
15TR | 92842 | 60856 |
30TR | 65968 | 89650 |
2TỶ | 199910 | 820470 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MT
- XSMT
- XOSO MT
- XOSOMT
- XO SO MT
- XO SO MT
- KQ MT
- KQ MT
- KQMT
- KQ XS MT
- KQXS MT
- KQXS MT
- Ket Qua MT
- KetQuaMT
- Ket Qua MT
- KetQua MT
- Ket Qua MT
- KQXS MT
- KQ XS MT
- KQXS MT
- KQ XS MT
- KQXSMT
- Ket Qua Xo So Mien Trung
- KetQuaXoSoMT
- Ket Qua Xo So MT
- KetQuaXoSo Mien Trung
- Ket Qua Xo So Mien Trung
- XSTT MT
- XSTT Mien Trung
- XSTTMT
- XS TT MT
- Truc Tiep MT
- TrucTiepMT
- TrucTiep Mien Trung
- Truc Tiep Mien Trung
- XSKT MT
- XS KT MT
- XSKTMT
- XS KT Mien Trung
- XSKT Mien Trung