KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Trung
Thứ bảy | Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắk Nông |
DNG | QNG | DNO | |
100N | 09 | 36 | 86 |
200N | 295 | 824 | 336 |
400N | 1419 9690 5882 | 2798 3648 9672 | 9907 6535 7399 |
1TR | 1150 | 1082 | 4987 |
3TR | 28657 12591 16324 35416 56547 62254 63479 | 97508 87437 11626 11923 90312 36283 92989 | 66898 42772 25030 43578 13192 78850 08720 |
10TR | 43728 69141 | 59133 00819 | 39327 89932 |
15TR | 96655 | 12248 | 28907 |
30TR | 66852 | 22357 | 93591 |
2TỶ | 657717 | 270328 | 231887 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ sáu | Gia Lai | Ninh Thuận |
GL | NT | |
100N | 57 | 20 |
200N | 431 | 835 |
400N | 8777 7315 2494 | 3060 9243 3521 |
1TR | 6280 | 6511 |
3TR | 35314 54773 54474 74269 41454 96873 41666 | 19414 64691 21492 16339 35318 80927 29710 |
10TR | 93848 01781 | 40012 80152 |
15TR | 52457 | 96434 |
30TR | 35400 | 11574 |
2TỶ | 308610 | 067749 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ năm | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
BDI | QT | QB | |
100N | 27 | 92 | 33 |
200N | 708 | 102 | 520 |
400N | 0694 3486 8858 | 3906 6869 3543 | 3584 7899 8346 |
1TR | 6301 | 7921 | 9815 |
3TR | 10176 83923 39976 33762 32289 58356 61732 | 37382 00872 36009 88444 67237 15195 50192 | 85515 09241 98833 00705 26702 50987 51459 |
10TR | 71368 29695 | 33885 46964 | 26430 35562 |
15TR | 06830 | 57924 | 53801 |
30TR | 18183 | 85748 | 72628 |
2TỶ | 597932 | 832593 | 913877 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ tư | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
DNG | KH | |
100N | 41 | 76 |
200N | 333 | 336 |
400N | 8685 1048 8229 | 2494 4706 2043 |
1TR | 5003 | 3240 |
3TR | 05736 34494 46536 05475 69799 58251 65097 | 44195 70119 48478 86291 75709 26771 72947 |
10TR | 15978 03319 | 53769 89565 |
15TR | 28586 | 58087 |
30TR | 98968 | 16368 |
2TỶ | 117721 | 484465 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ ba | Đắk Lắk | Quảng Nam |
DLK | QNM | |
100N | 83 | 72 |
200N | 344 | 443 |
400N | 7089 2891 4202 | 7016 2416 5395 |
1TR | 0581 | 3709 |
3TR | 20689 38328 72496 05135 09842 93225 64768 | 88533 41637 56969 46872 36016 25010 60457 |
10TR | 88496 87658 | 09277 19767 |
15TR | 46138 | 64243 |
30TR | 32217 | 01779 |
2TỶ | 715290 | 614884 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ hai | Phú Yên | Thừa T. Huế |
PY | TTH | |
100N | 97 | 25 |
200N | 851 | 516 |
400N | 4377 8897 9674 | 5811 3216 2003 |
1TR | 8576 | 6489 |
3TR | 54437 12061 32351 68323 80841 36537 61535 | 37131 23442 61654 31709 26011 12637 32539 |
10TR | 37673 86081 | 60200 19578 |
15TR | 79250 | 47579 |
30TR | 82774 | 40705 |
2TỶ | 242845 | 274697 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Chủ nhật | Kon Tum | Khánh Hòa |
KT | KH | |
100N | 34 | 83 |
200N | 992 | 386 |
400N | 0147 8349 7765 | 1550 4400 5941 |
1TR | 4795 | 1964 |
3TR | 94968 53828 09139 71413 79731 26803 84528 | 17485 74602 93334 92244 90133 81670 47067 |
10TR | 98881 49758 | 38956 41784 |
15TR | 24023 | 00285 |
30TR | 20455 | 52328 |
2TỶ | 108687 | 819414 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MT
- XSMT
- XOSO MT
- XOSOMT
- XO SO MT
- XO SO MT
- KQ MT
- KQ MT
- KQMT
- KQ XS MT
- KQXS MT
- KQXS MT
- Ket Qua MT
- KetQuaMT
- Ket Qua MT
- KetQua MT
- Ket Qua MT
- KQXS MT
- KQ XS MT
- KQXS MT
- KQ XS MT
- KQXSMT
- Ket Qua Xo So Mien Trung
- KetQuaXoSoMT
- Ket Qua Xo So MT
- KetQuaXoSo Mien Trung
- Ket Qua Xo So Mien Trung
- XSTT MT
- XSTT Mien Trung
- XSTTMT
- XS TT MT
- Truc Tiep MT
- TrucTiepMT
- TrucTiep Mien Trung
- Truc Tiep Mien Trung
- XSKT MT
- XS KT MT
- XSKTMT
- XS KT Mien Trung
- XSKT Mien Trung