KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Trung
Thứ tư | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
DNG | KH | |
100N | 43 | 06 |
200N | 291 | 024 |
400N | 8880 9340 1713 | 5455 3890 2384 |
1TR | 5719 | 6965 |
3TR | 98775 95730 09977 30719 56365 78707 16307 | 40196 36731 56371 74680 11051 96597 10962 |
10TR | 75627 37560 | 74874 70768 |
15TR | 97933 | 64697 |
30TR | 74315 | 16649 |
2TỶ | 921365 | 327921 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ ba | Đắk Lắk | Quảng Nam |
DLK | QNM | |
100N | 70 | 57 |
200N | 865 | 248 |
400N | 0471 5740 2400 | 8377 4105 0832 |
1TR | 2248 | 6492 |
3TR | 17732 40579 25285 19490 95500 55075 67818 | 16864 92984 33255 95132 80774 97596 10517 |
10TR | 22795 01450 | 44099 46295 |
15TR | 49886 | 93260 |
30TR | 26823 | 08671 |
2TỶ | 190352 | 093107 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ hai | Phú Yên | Thừa T. Huế |
PY | TTH | |
100N | 27 | 83 |
200N | 792 | 679 |
400N | 7685 0956 9759 | 8062 0263 3258 |
1TR | 3407 | 3789 |
3TR | 65863 80305 35876 25049 39618 41594 22575 | 43560 66270 01979 15382 82987 75368 67003 |
10TR | 14334 36827 | 61080 62561 |
15TR | 40907 | 05282 |
30TR | 83148 | 10937 |
2TỶ | 663078 | 167536 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Chủ nhật | Kon Tum | Khánh Hòa |
KT | KH | |
100N | 42 | 33 |
200N | 832 | 376 |
400N | 7800 3560 3298 | 7713 7117 9095 |
1TR | 8127 | 3340 |
3TR | 23637 15784 17195 02060 78836 05261 50303 | 66460 98202 81946 78337 04447 28296 19492 |
10TR | 11807 89263 | 90969 65374 |
15TR | 25173 | 30579 |
30TR | 69200 | 30375 |
2TỶ | 840507 | 539061 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ bảy | Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắk Nông |
DNG | QNG | DNO | |
100N | 44 | 34 | 76 |
200N | 631 | 511 | 198 |
400N | 9603 3684 4008 | 1514 6493 4623 | 0688 7100 5718 |
1TR | 3131 | 0671 | 3937 |
3TR | 45610 73318 76093 56020 13156 16521 20187 | 60984 18360 91151 18135 76045 85932 22975 | 95817 03562 44318 13598 79002 59748 28525 |
10TR | 10884 94425 | 02924 91228 | 39768 55104 |
15TR | 14373 | 56466 | 50639 |
30TR | 58536 | 88875 | 31445 |
2TỶ | 662217 | 749711 | 268486 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ sáu | Gia Lai | Ninh Thuận |
GL | NT | |
100N | 10 | 25 |
200N | 956 | 841 |
400N | 2237 6567 9927 | 4708 9586 5695 |
1TR | 8146 | 4679 |
3TR | 65443 75002 45657 41983 85919 16775 64675 | 93579 63140 66085 55910 84035 87317 26235 |
10TR | 24249 40270 | 11529 96086 |
15TR | 18167 | 40662 |
30TR | 33908 | 16539 |
2TỶ | 264752 | 019165 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ năm | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
BDI | QT | QB | |
100N | 15 | 50 | 26 |
200N | 807 | 263 | 341 |
400N | 3148 8582 4662 | 7789 2949 4393 | 7064 1081 6924 |
1TR | 2571 | 7526 | 3918 |
3TR | 08290 71072 19090 37640 10739 97591 43404 | 13597 63042 85931 92405 91677 89115 14822 | 84538 66719 14840 71728 29350 31903 40386 |
10TR | 92317 63865 | 53645 33897 | 16791 62046 |
15TR | 05748 | 33701 | 81102 |
30TR | 70275 | 45281 | 73518 |
2TỶ | 173607 | 919067 | 721736 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MT
- XSMT
- XOSO MT
- XOSOMT
- XO SO MT
- XO SO MT
- KQ MT
- KQ MT
- KQMT
- KQ XS MT
- KQXS MT
- KQXS MT
- Ket Qua MT
- KetQuaMT
- Ket Qua MT
- KetQua MT
- Ket Qua MT
- KQXS MT
- KQ XS MT
- KQXS MT
- KQ XS MT
- KQXSMT
- Ket Qua Xo So Mien Trung
- KetQuaXoSoMT
- Ket Qua Xo So MT
- KetQuaXoSo Mien Trung
- Ket Qua Xo So Mien Trung
- XSTT MT
- XSTT Mien Trung
- XSTTMT
- XS TT MT
- Truc Tiep MT
- TrucTiepMT
- TrucTiep Mien Trung
- Truc Tiep Mien Trung
- XSKT MT
- XS KT MT
- XSKTMT
- XS KT Mien Trung
- XSKT Mien Trung