KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Trung
Thứ ba | Đắk Lắk | Quảng Nam |
DLK | QNM | |
100N | 18 | 63 |
200N | 120 | 101 |
400N | 8289 9631 7855 | 7309 1274 1926 |
1TR | 7920 | 1128 |
3TR | 39571 49913 22220 13229 69244 71104 72181 | 53115 12003 22614 29999 84479 37999 37457 |
10TR | 39192 71269 | 01575 55822 |
15TR | 52232 | 08956 |
30TR | 55758 | 14821 |
2TỶ | 02161 | 29089 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ hai | Phú Yên | Thừa T. Huế |
PY | TTH | |
100N | 35 | 45 |
200N | 724 | 639 |
400N | 9009 7224 8878 | 1203 9722 7212 |
1TR | 6632 | 5507 |
3TR | 38335 93909 68100 87749 87240 72710 02709 | 57331 99580 30800 47510 10911 32534 85561 |
10TR | 29047 81259 | 84452 22710 |
15TR | 13411 | 61218 |
30TR | 41628 | 65044 |
2TỶ | 82122 | 47107 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Chủ nhật | Kon Tum | Khánh Hòa |
KT | KH | |
100N | 56 | 43 |
200N | 271 | 802 |
400N | 3366 8501 7513 | 7242 2368 0526 |
1TR | 1992 | 1924 |
3TR | 46739 83823 79800 74684 95886 89073 57851 | 46715 69001 36466 54959 41883 12981 33588 |
10TR | 65200 91462 | 55030 45453 |
15TR | 09297 | 03000 |
30TR | 53268 | 88439 |
2TỶ | 05345 | 54096 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ bảy | Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắk Nông |
DNG | QNG | DNO | |
100N | 93 | 56 | 95 |
200N | 836 | 181 | 526 |
400N | 1067 0683 9576 | 9429 2875 7314 | 2336 2762 3417 |
1TR | 2908 | 2965 | 1966 |
3TR | 70036 31837 93115 37123 81492 92809 03086 | 41339 96711 46644 76139 73409 49740 42863 | 59029 63314 29859 41266 94549 53649 47720 |
10TR | 81138 24720 | 54892 17054 | 83251 96787 |
15TR | 84354 | 26680 | 60580 |
30TR | 96073 | 88794 | 75242 |
2TỶ | 45359 | 18409 | 50883 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ sáu | Gia Lai | Ninh Thuận |
GL | NT | |
100N | 45 | 39 |
200N | 170 | 759 |
400N | 2360 7359 0534 | 7917 7019 7310 |
1TR | 8972 | 4854 |
3TR | 41743 27697 71678 17438 01661 62927 14749 | 07512 18815 00112 02001 05016 84265 66664 |
10TR | 88621 52939 | 90917 14280 |
15TR | 57203 | 13139 |
30TR | 52794 | 95350 |
2TỶ | 24165 | 29899 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ năm | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
BDI | QT | QB | |
100N | 48 | 89 | 13 |
200N | 280 | 962 | 809 |
400N | 2420 5323 5867 | 2340 4385 6436 | 5160 6298 4485 |
1TR | 6372 | 2069 | 6383 |
3TR | 01400 76802 81851 32907 43186 82387 57392 | 23090 26536 86416 82997 13662 69295 44756 | 22222 64252 65805 85127 45023 05788 80220 |
10TR | 27643 65425 | 59462 24272 | 96147 94117 |
15TR | 73849 | 75610 | 33066 |
30TR | 44677 | 14933 | 95988 |
2TỶ | 45241 | 83422 | 55512 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ tư | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
DNG | KH | |
100N | 86 | 43 |
200N | 260 | 365 |
400N | 2075 0840 2536 | 3601 7910 8558 |
1TR | 0009 | 3835 |
3TR | 86057 90983 93330 83099 05266 71620 14956 | 23639 06760 36552 31462 24074 58030 71919 |
10TR | 20972 67831 | 95633 95915 |
15TR | 19204 | 58653 |
30TR | 61373 | 81427 |
2TỶ | 98784 | 49827 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MT
- XSMT
- XOSO MT
- XOSOMT
- XO SO MT
- XO SO MT
- KQ MT
- KQ MT
- KQMT
- KQ XS MT
- KQXS MT
- KQXS MT
- Ket Qua MT
- KetQuaMT
- Ket Qua MT
- KetQua MT
- Ket Qua MT
- KQXS MT
- KQ XS MT
- KQXS MT
- KQ XS MT
- KQXSMT
- Ket Qua Xo So Mien Trung
- KetQuaXoSoMT
- Ket Qua Xo So MT
- KetQuaXoSo Mien Trung
- Ket Qua Xo So Mien Trung
- XSTT MT
- XSTT Mien Trung
- XSTTMT
- XS TT MT
- Truc Tiep MT
- TrucTiepMT
- TrucTiep Mien Trung
- Truc Tiep Mien Trung
- XSKT MT
- XS KT MT
- XSKTMT
- XS KT Mien Trung
- XSKT Mien Trung