KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Trung
Thứ tư | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
DNG | KH | |
100N | 52 | 68 |
200N | 236 | 199 |
400N | 6712 0166 5135 | 5875 7288 5958 |
1TR | 9329 | 7596 |
3TR | 04453 18857 85226 24659 01275 39620 79053 | 72077 56995 71649 67042 41312 43559 20806 |
10TR | 36413 71060 | 19921 17712 |
15TR | 46105 | 45887 |
30TR | 02845 | 35266 |
2TỶ | 673475 | 600020 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ ba | Đắk Lắk | Quảng Nam |
DLK | QNM | |
100N | 95 | 47 |
200N | 476 | 531 |
400N | 0009 4396 2123 | 1555 2808 9287 |
1TR | 5158 | 1552 |
3TR | 97488 48107 50958 97681 14415 12748 33286 | 16858 15314 39098 79122 20386 84196 20176 |
10TR | 30850 14404 | 24438 08919 |
15TR | 61236 | 01438 |
30TR | 06299 | 05993 |
2TỶ | 091261 | 266651 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ hai | Phú Yên | Thừa T. Huế |
PY | TTH | |
100N | 19 | 54 |
200N | 240 | 658 |
400N | 5756 5061 5641 | 4682 4786 6085 |
1TR | 5598 | 6966 |
3TR | 36120 13401 67761 94603 89207 23478 21684 | 40721 84959 60032 76800 63521 34308 38250 |
10TR | 40084 44599 | 95454 68273 |
15TR | 01593 | 01430 |
30TR | 86231 | 27684 |
2TỶ | 528350 | 032094 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Chủ nhật | Kon Tum | Khánh Hòa |
KT | KH | |
100N | 20 | 12 |
200N | 092 | 151 |
400N | 4472 2275 1489 | 1469 2860 0071 |
1TR | 8192 | 0070 |
3TR | 11593 80113 94279 25658 16967 84358 55718 | 67265 77132 43421 18993 73775 33307 05497 |
10TR | 13411 68532 | 25651 59370 |
15TR | 44322 | 35162 |
30TR | 03019 | 40480 |
2TỶ | 294160 | 963722 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ bảy | Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắk Nông |
DNG | QNG | DNO | |
100N | 11 | 93 | 16 |
200N | 746 | 953 | 269 |
400N | 5758 1549 4878 | 1493 1343 7307 | 6170 5413 0075 |
1TR | 5034 | 7745 | 3908 |
3TR | 38988 49471 59474 20689 65666 63386 65058 | 75170 09965 75341 65965 69195 23462 20897 | 47739 08594 86770 29723 86947 92871 35632 |
10TR | 21765 05340 | 06874 17977 | 02708 16193 |
15TR | 59170 | 59121 | 23808 |
30TR | 34523 | 26125 | 62819 |
2TỶ | 950224 | 586721 | 865474 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ sáu | Gia Lai | Ninh Thuận |
GL | NT | |
100N | 50 | 50 |
200N | 219 | 428 |
400N | 0553 9138 0022 | 2532 8213 5956 |
1TR | 8968 | 5179 |
3TR | 76403 97607 50632 97062 46222 78680 90495 | 11670 22810 96874 42407 49648 39301 54877 |
10TR | 43516 18563 | 50225 39785 |
15TR | 58948 | 40770 |
30TR | 37172 | 75062 |
2TỶ | 035115 | 721281 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ năm | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
BDI | QT | QB | |
100N | 02 | 04 | 71 |
200N | 045 | 161 | 510 |
400N | 7216 4839 8630 | 8762 2906 5177 | 8418 5875 3326 |
1TR | 1667 | 1511 | 7690 |
3TR | 50615 97873 73276 97335 84668 40198 46129 | 84978 56995 35176 26986 19097 94415 88220 | 24170 32620 48314 70274 02343 54792 05364 |
10TR | 08863 33802 | 62153 27828 | 12317 61548 |
15TR | 05072 | 66402 | 46959 |
30TR | 52767 | 12477 | 82352 |
2TỶ | 018863 | 384058 | 206967 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MT
- XSMT
- XOSO MT
- XOSOMT
- XO SO MT
- XO SO MT
- KQ MT
- KQ MT
- KQMT
- KQ XS MT
- KQXS MT
- KQXS MT
- Ket Qua MT
- KetQuaMT
- Ket Qua MT
- KetQua MT
- Ket Qua MT
- KQXS MT
- KQ XS MT
- KQXS MT
- KQ XS MT
- KQXSMT
- Ket Qua Xo So Mien Trung
- KetQuaXoSoMT
- Ket Qua Xo So MT
- KetQuaXoSo Mien Trung
- Ket Qua Xo So Mien Trung
- XSTT MT
- XSTT Mien Trung
- XSTTMT
- XS TT MT
- Truc Tiep MT
- TrucTiepMT
- TrucTiep Mien Trung
- Truc Tiep Mien Trung
- XSKT MT
- XS KT MT
- XSKTMT
- XS KT Mien Trung
- XSKT Mien Trung