KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Trung
Thứ năm | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
BDI | QT | QB | |
100N | 88 | 35 | 50 |
200N | 032 | 179 | 871 |
400N | 9345 6017 7566 | 0591 8410 3648 | 1966 5755 3679 |
1TR | 1822 | 8069 | 0327 |
3TR | 44062 08251 05508 34608 55913 63768 41719 | 55161 51679 96188 85786 74203 38484 92061 | 67864 15799 49115 83541 67255 00570 39932 |
10TR | 44219 81345 | 32111 58865 | 77492 30141 |
15TR | 45535 | 38478 | 33884 |
30TR | 02962 | 35568 | 17552 |
2TỶ | 949450 | 221774 | 123631 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ tư | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
DNG | KH | |
100N | 66 | 46 |
200N | 234 | 014 |
400N | 3432 3117 7585 | 6427 2249 3792 |
1TR | 4138 | 1257 |
3TR | 94092 48312 04345 79312 78154 53785 26315 | 91212 11339 04618 65481 42276 43425 18312 |
10TR | 75236 42227 | 09757 58734 |
15TR | 25221 | 16385 |
30TR | 08672 | 06612 |
2TỶ | 991417 | 277709 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ ba | Đắk Lắk | Quảng Nam |
DLK | QNM | |
100N | 99 | 15 |
200N | 460 | 651 |
400N | 1504 2087 5099 | 9763 8715 3684 |
1TR | 8010 | 8231 |
3TR | 94305 83836 00007 47083 91773 67201 50604 | 71953 56714 68169 29251 07168 73326 08255 |
10TR | 40191 31742 | 28886 21173 |
15TR | 36292 | 39721 |
30TR | 00928 | 79600 |
2TỶ | 360790 | 008736 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ hai | Phú Yên | Thừa T. Huế |
PY | TTH | |
100N | 14 | 14 |
200N | 396 | 279 |
400N | 2456 4868 6907 | 5717 3775 6819 |
1TR | 0983 | 1079 |
3TR | 48615 99205 35176 15250 29466 53432 59497 | 28537 17736 00916 50839 48186 59113 07880 |
10TR | 36575 96680 | 32830 31911 |
15TR | 78348 | 32546 |
30TR | 81381 | 08773 |
2TỶ | 075434 | 066198 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Chủ nhật | Kon Tum | Khánh Hòa |
KT | KH | |
100N | 36 | 99 |
200N | 280 | 701 |
400N | 0552 6332 6050 | 7143 1659 0365 |
1TR | 7187 | 0950 |
3TR | 63119 06733 81520 52941 64198 77360 07406 | 34415 84878 99022 82241 00360 26564 28528 |
10TR | 81837 71637 | 40594 02471 |
15TR | 77326 | 12591 |
30TR | 47908 | 01825 |
2TỶ | 058037 | 114979 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ bảy | Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắk Nông |
DNG | QNG | DNO | |
100N | 82 | 15 | 22 |
200N | 535 | 567 | 740 |
400N | 0681 1581 7262 | 5851 8486 7530 | 0415 6314 7301 |
1TR | 1881 | 6550 | 8070 |
3TR | 80669 34058 25785 32800 04197 23020 55432 | 36052 27280 47672 45792 58003 44716 19126 | 85041 39627 38116 84517 01971 45030 52560 |
10TR | 69086 15100 | 70300 40767 | 33336 44008 |
15TR | 33285 | 35734 | 08099 |
30TR | 34338 | 04078 | 82113 |
2TỶ | 460505 | 757526 | 054897 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ sáu | Gia Lai | Ninh Thuận |
GL | NT | |
100N | 51 | 05 |
200N | 080 | 694 |
400N | 1218 6145 7961 | 4424 8719 1019 |
1TR | 9480 | 1248 |
3TR | 75591 64118 24013 74633 97009 80495 64098 | 63446 50743 18775 77865 00858 28226 20571 |
10TR | 04494 54569 | 62477 34654 |
15TR | 39112 | 09604 |
30TR | 64194 | 36386 |
2TỶ | 971540 | 609305 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MT
- XSMT
- XOSO MT
- XOSOMT
- XO SO MT
- XO SO MT
- KQ MT
- KQ MT
- KQMT
- KQ XS MT
- KQXS MT
- KQXS MT
- Ket Qua MT
- KetQuaMT
- Ket Qua MT
- KetQua MT
- Ket Qua MT
- KQXS MT
- KQ XS MT
- KQXS MT
- KQ XS MT
- KQXSMT
- Ket Qua Xo So Mien Trung
- KetQuaXoSoMT
- Ket Qua Xo So MT
- KetQuaXoSo Mien Trung
- Ket Qua Xo So Mien Trung
- XSTT MT
- XSTT Mien Trung
- XSTTMT
- XS TT MT
- Truc Tiep MT
- TrucTiepMT
- TrucTiep Mien Trung
- Truc Tiep Mien Trung
- XSKT MT
- XS KT MT
- XSKTMT
- XS KT Mien Trung
- XSKT Mien Trung