KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Trung
Thứ hai | Phú Yên | Thừa T. Huế |
PY | TTH | |
100N | 03 | 11 |
200N | 551 | 628 |
400N | 3192 0211 1013 | 8344 7212 8356 |
1TR | 7271 | 4191 |
3TR | 82761 44907 60117 31686 02797 98811 38513 | 51706 32598 46532 30883 32846 43593 27937 |
10TR | 35002 87839 | 59193 45501 |
15TR | 62510 | 72188 |
30TR | 93716 | 33701 |
2TỶ | 571159 | 365682 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Chủ nhật | Kon Tum | Khánh Hòa |
KT | KH | |
100N | 37 | 38 |
200N | 277 | 303 |
400N | 6302 0485 2733 | 6920 9136 1264 |
1TR | 7113 | 8424 |
3TR | 60657 35190 42079 45040 52470 87792 72931 | 37052 12245 24247 80217 12099 00268 92420 |
10TR | 30556 17904 | 48377 08567 |
15TR | 69740 | 54221 |
30TR | 23022 | 22773 |
2TỶ | 166488 | 008216 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ bảy | Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắk Nông |
DNG | QNG | DNO | |
100N | 54 | 84 | 63 |
200N | 128 | 725 | 397 |
400N | 3674 7448 8695 | 7562 6179 7840 | 6740 8985 4848 |
1TR | 0853 | 8963 | 5741 |
3TR | 86902 26690 22309 35086 91816 94597 54590 | 68665 35111 08930 73539 43325 66622 31435 | 52215 27556 59439 38197 91577 93948 06615 |
10TR | 16964 98476 | 44958 86009 | 28937 28702 |
15TR | 63715 | 45409 | 99817 |
30TR | 27754 | 60969 | 84644 |
2TỶ | 762965 | 371781 | 921955 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ sáu | Gia Lai | Ninh Thuận |
GL | NT | |
100N | 18 | 29 |
200N | 553 | 567 |
400N | 7772 8827 4040 | 1510 9344 3805 |
1TR | 5934 | 9914 |
3TR | 39114 65634 04344 12906 39077 01060 78145 | 34063 49812 73084 63198 43487 68154 17031 |
10TR | 62301 29767 | 00640 26333 |
15TR | 62002 | 25120 |
30TR | 15033 | 62105 |
2TỶ | 338435 | 020031 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ năm | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
BDI | QT | QB | |
100N | 96 | 53 | 39 |
200N | 685 | 321 | 304 |
400N | 7028 8953 9619 | 8595 4483 9641 | 0844 5565 2561 |
1TR | 4134 | 8765 | 2179 |
3TR | 74766 38553 56501 07519 06473 37170 32325 | 42042 62931 33063 85736 52593 83380 59948 | 75530 13666 73130 66552 19739 26306 82303 |
10TR | 56339 35293 | 30743 85077 | 18818 09422 |
15TR | 43147 | 29654 | 02569 |
30TR | 22047 | 09358 | 30537 |
2TỶ | 010387 | 945267 | 929112 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ tư | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
DNG | KH | |
100N | 32 | 78 |
200N | 420 | 786 |
400N | 0067 9422 8537 | 1987 1339 2923 |
1TR | 5526 | 6565 |
3TR | 56181 53175 02249 20909 83479 06682 67009 | 69865 85608 00358 22799 52524 68680 78457 |
10TR | 31333 82078 | 63028 60296 |
15TR | 77940 | 74166 |
30TR | 21699 | 65473 |
2TỶ | 253950 | 104182 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ ba | Đắk Lắk | Quảng Nam |
DLK | QNM | |
100N | 08 | 03 |
200N | 746 | 817 |
400N | 9147 3739 0358 | 5367 7079 1938 |
1TR | 6950 | 4151 |
3TR | 63856 86568 08245 47485 25671 66719 37102 | 78152 12938 31963 57387 85146 04418 99395 |
10TR | 97291 55694 | 99702 10142 |
15TR | 77209 | 36487 |
30TR | 84838 | 18669 |
2TỶ | 537879 | 728106 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MT
- XSMT
- XOSO MT
- XOSOMT
- XO SO MT
- XO SO MT
- KQ MT
- KQ MT
- KQMT
- KQ XS MT
- KQXS MT
- KQXS MT
- Ket Qua MT
- KetQuaMT
- Ket Qua MT
- KetQua MT
- Ket Qua MT
- KQXS MT
- KQ XS MT
- KQXS MT
- KQ XS MT
- KQXSMT
- Ket Qua Xo So Mien Trung
- KetQuaXoSoMT
- Ket Qua Xo So MT
- KetQuaXoSo Mien Trung
- Ket Qua Xo So Mien Trung
- XSTT MT
- XSTT Mien Trung
- XSTTMT
- XS TT MT
- Truc Tiep MT
- TrucTiepMT
- TrucTiep Mien Trung
- Truc Tiep Mien Trung
- XSKT MT
- XS KT MT
- XSKTMT
- XS KT Mien Trung
- XSKT Mien Trung