KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Trung
Thứ tư | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
DNG | KH | |
100N | 23 | 46 |
200N | 305 | 275 |
400N | 6095 0425 5484 | 1444 9926 8699 |
1TR | 7119 | 9411 |
3TR | 57340 38885 74426 39981 11308 64974 98932 | 00089 89945 13973 20143 32378 47217 32763 |
10TR | 66574 18771 | 90966 37968 |
15TR | 92781 | 45360 |
30TR | 42035 | 12236 |
2TỶ | 764574 | 767703 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ ba | Đắk Lắk | Quảng Nam |
DLK | QNM | |
100N | 60 | 99 |
200N | 669 | 726 |
400N | 0210 4012 1074 | 5595 8983 5013 |
1TR | 7405 | 0026 |
3TR | 65879 34485 72722 40006 44285 49011 27215 | 82264 40140 60789 95085 62173 96675 93982 |
10TR | 81530 85520 | 31589 95634 |
15TR | 64408 | 31165 |
30TR | 96409 | 46119 |
2TỶ | 617562 | 768114 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ hai | Phú Yên | Thừa T. Huế |
PY | TTH | |
100N | 72 | 24 |
200N | 214 | 602 |
400N | 6046 7120 0018 | 6368 9040 1316 |
1TR | 8922 | 5232 |
3TR | 50728 06661 59185 48676 04864 19944 25445 | 07715 28996 32125 78272 86883 31365 61755 |
10TR | 24478 58986 | 06200 66783 |
15TR | 93778 | 32901 |
30TR | 92652 | 69403 |
2TỶ | 670509 | 459615 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Chủ nhật | Kon Tum | Khánh Hòa |
KT | KH | |
100N | 62 | 31 |
200N | 250 | 464 |
400N | 7588 7758 5855 | 6694 1789 5010 |
1TR | 6523 | 6357 |
3TR | 38351 87452 77376 33271 11399 20981 88886 | 34934 50196 96313 32240 88914 46464 15640 |
10TR | 72309 84257 | 03966 99755 |
15TR | 85937 | 28377 |
30TR | 21684 | 95243 |
2TỶ | 696650 | 623870 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ bảy | Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắk Nông |
DNG | QNG | DNO | |
100N | 33 | 05 | 21 |
200N | 578 | 634 | 932 |
400N | 4937 2930 8129 | 0982 1424 0846 | 0105 8657 3447 |
1TR | 1310 | 3735 | 7075 |
3TR | 83632 48770 53765 12979 65759 42054 60811 | 72130 48241 42564 83256 13993 87670 87149 | 35942 04165 92514 51407 88133 76809 61294 |
10TR | 23566 39724 | 48747 90726 | 90574 01129 |
15TR | 48953 | 38537 | 51731 |
30TR | 84385 | 46528 | 17707 |
2TỶ | 094595 | 312184 | 516525 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ sáu | Gia Lai | Ninh Thuận |
GL | NT | |
100N | 84 | 14 |
200N | 009 | 064 |
400N | 4152 6638 6017 | 8328 5187 7067 |
1TR | 3157 | 9845 |
3TR | 74763 28322 06064 42563 76426 72910 12340 | 83361 18447 15173 94226 75827 37805 07897 |
10TR | 58558 88582 | 04669 07652 |
15TR | 52959 | 90102 |
30TR | 76331 | 80997 |
2TỶ | 920589 | 454474 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ năm | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
BDI | QT | QB | |
100N | 00 | 43 | 35 |
200N | 403 | 688 | 522 |
400N | 7229 4919 1369 | 2526 0064 2544 | 2929 8127 5876 |
1TR | 2599 | 2729 | 0159 |
3TR | 85149 85319 26850 36121 12226 88325 80157 | 64745 76920 42101 56156 81143 17438 25692 | 34248 75826 88276 95195 85082 15623 24070 |
10TR | 72583 16773 | 43822 03114 | 54245 85103 |
15TR | 52925 | 12928 | 64747 |
30TR | 58643 | 48134 | 58665 |
2TỶ | 484477 | 466288 | 756419 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MT
- XSMT
- XOSO MT
- XOSOMT
- XO SO MT
- XO SO MT
- KQ MT
- KQ MT
- KQMT
- KQ XS MT
- KQXS MT
- KQXS MT
- Ket Qua MT
- KetQuaMT
- Ket Qua MT
- KetQua MT
- Ket Qua MT
- KQXS MT
- KQ XS MT
- KQXS MT
- KQ XS MT
- KQXSMT
- Ket Qua Xo So Mien Trung
- KetQuaXoSoMT
- Ket Qua Xo So MT
- KetQuaXoSo Mien Trung
- Ket Qua Xo So Mien Trung
- XSTT MT
- XSTT Mien Trung
- XSTTMT
- XS TT MT
- Truc Tiep MT
- TrucTiepMT
- TrucTiep Mien Trung
- Truc Tiep Mien Trung
- XSKT MT
- XS KT MT
- XSKTMT
- XS KT Mien Trung
- XSKT Mien Trung