KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Trung
Thứ hai | Phú Yên | Thừa T. Huế |
PY | TTH | |
100N | 41 | 49 |
200N | 493 | 370 |
400N | 4402 2837 7758 | 6897 6095 4246 |
1TR | 0294 | 1562 |
3TR | 56915 36128 90519 02947 74073 84479 48615 | 62428 83860 57664 18376 40527 56789 76606 |
10TR | 14584 59374 | 79756 32391 |
15TR | 61499 | 89188 |
30TR | 47079 | 64848 |
2TỶ | 182714 | 559636 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Chủ nhật | Kon Tum | Khánh Hòa |
KT | KH | |
100N | 96 | 56 |
200N | 068 | 558 |
400N | 8084 2163 7733 | 3148 0356 0073 |
1TR | 6248 | 1033 |
3TR | 63271 36832 97061 48871 85535 22934 08408 | 66093 03211 02978 02565 39874 72402 70253 |
10TR | 21773 44731 | 23341 17790 |
15TR | 19990 | 90579 |
30TR | 59584 | 03384 |
2TỶ | 777918 | 498251 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ bảy | Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắk Nông |
DNG | QNG | DNO | |
100N | 11 | 53 | 93 |
200N | 529 | 034 | 729 |
400N | 1479 9995 0030 | 9478 5837 3316 | 1694 6636 7914 |
1TR | 1874 | 2561 | 2305 |
3TR | 41991 81609 96340 81428 07207 24851 38718 | 60188 53277 49990 95234 43120 40076 40140 | 72103 56876 80886 27452 32575 96241 39400 |
10TR | 24420 56115 | 61429 11371 | 53828 84628 |
15TR | 64033 | 53563 | 20067 |
30TR | 86114 | 08334 | 74349 |
2TỶ | 904273 | 123690 | 734800 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ sáu | Gia Lai | Ninh Thuận |
GL | NT | |
100N | 24 | 27 |
200N | 076 | 737 |
400N | 1521 3386 3720 | 8708 8344 3607 |
1TR | 5537 | 9826 |
3TR | 90009 51088 30318 58046 41151 75432 39544 | 11254 28398 97973 74783 21173 85377 37466 |
10TR | 37642 55818 | 96083 76768 |
15TR | 00260 | 97025 |
30TR | 95295 | 20206 |
2TỶ | 782050 | 023241 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ năm | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
BDI | QT | QB | |
100N | 44 | 48 | 34 |
200N | 856 | 985 | 236 |
400N | 7434 0670 3312 | 0653 3850 8767 | 9386 4096 0941 |
1TR | 4733 | 2449 | 8596 |
3TR | 02906 84931 40384 41959 36408 38887 99260 | 71266 97799 71705 84349 70622 02824 07622 | 86697 89943 99652 42747 35076 41742 22686 |
10TR | 58274 08880 | 06010 19889 | 14333 07925 |
15TR | 48656 | 09183 | 74904 |
30TR | 02621 | 26781 | 61503 |
2TỶ | 322416 | 820800 | 074531 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ tư | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
DNG | KH | |
100N | 90 | 66 |
200N | 323 | 405 |
400N | 0547 1434 5181 | 4703 0594 5825 |
1TR | 2761 | 5533 |
3TR | 20770 67729 25332 97486 50407 62899 95420 | 41559 33564 29382 70644 67333 43914 97594 |
10TR | 21727 94061 | 25819 09947 |
15TR | 11960 | 40420 |
30TR | 95061 | 27947 |
2TỶ | 445337 | 025528 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ ba | Đắk Lắk | Quảng Nam |
DLK | QNM | |
100N | 47 | 83 |
200N | 978 | 263 |
400N | 1069 7581 5306 | 5286 7973 9071 |
1TR | 7372 | 8170 |
3TR | 57101 92022 18310 82642 48369 01541 05595 | 19992 51670 63713 99759 16953 58131 75388 |
10TR | 11663 36180 | 07020 09170 |
15TR | 18555 | 49749 |
30TR | 19983 | 09595 |
2TỶ | 568709 | 904791 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MT
- XSMT
- XOSO MT
- XOSOMT
- XO SO MT
- XO SO MT
- KQ MT
- KQ MT
- KQMT
- KQ XS MT
- KQXS MT
- KQXS MT
- Ket Qua MT
- KetQuaMT
- Ket Qua MT
- KetQua MT
- Ket Qua MT
- KQXS MT
- KQ XS MT
- KQXS MT
- KQ XS MT
- KQXSMT
- Ket Qua Xo So Mien Trung
- KetQuaXoSoMT
- Ket Qua Xo So MT
- KetQuaXoSo Mien Trung
- Ket Qua Xo So Mien Trung
- XSTT MT
- XSTT Mien Trung
- XSTTMT
- XS TT MT
- Truc Tiep MT
- TrucTiepMT
- TrucTiep Mien Trung
- Truc Tiep Mien Trung
- XSKT MT
- XS KT MT
- XSKTMT
- XS KT Mien Trung
- XSKT Mien Trung