KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Trung
Thứ bảy | Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắk Nông |
DNG | QNG | DNO | |
100N | 56 | 27 | 57 |
200N | 234 | 937 | 278 |
400N | 9121 9407 5113 | 9501 8710 3130 | 4867 5669 6188 |
1TR | 1590 | 4869 | 9849 |
3TR | 51340 48217 04957 71029 87270 24652 44620 | 40580 19028 75604 65087 89156 97134 52211 | 66916 45748 94846 98414 42044 78794 20468 |
10TR | 19918 55320 | 09950 75054 | 34520 93937 |
15TR | 81018 | 10072 | 61906 |
30TR | 58397 | 28789 | 35505 |
2TỶ | 368314 | 912264 | 716530 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ sáu | Gia Lai | Ninh Thuận |
GL | NT | |
100N | 55 | 42 |
200N | 059 | 112 |
400N | 9548 8294 8497 | 6665 0895 6209 |
1TR | 8892 | 7460 |
3TR | 95362 31117 94978 97186 63722 79938 07553 | 32305 50783 54797 72748 98422 51373 51102 |
10TR | 93469 20808 | 89580 06296 |
15TR | 15858 | 45040 |
30TR | 34697 | 94424 |
2TỶ | 026730 | 995653 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ năm | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
BDI | QT | QB | |
100N | 71 | 30 | 60 |
200N | 895 | 641 | 001 |
400N | 2257 7744 3501 | 1027 8435 7019 | 2734 8498 0739 |
1TR | 3948 | 6395 | 5683 |
3TR | 70320 03809 85258 25357 46238 55375 09410 | 63974 69414 59059 78520 05691 95322 50175 | 02525 49408 62163 48880 04178 96518 81242 |
10TR | 16430 96472 | 41943 78581 | 95014 87670 |
15TR | 68243 | 77149 | 11441 |
30TR | 10793 | 80045 | 97351 |
2TỶ | 504382 | 799416 | 464659 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ tư | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
DNG | KH | |
100N | 14 | 69 |
200N | 463 | 256 |
400N | 1593 2853 7958 | 5990 6028 9293 |
1TR | 5557 | 0459 |
3TR | 82375 20417 38003 05083 36653 56318 42606 | 55671 22202 20119 12290 80698 61313 35237 |
10TR | 76315 77236 | 83059 27305 |
15TR | 10985 | 81365 |
30TR | 35034 | 05484 |
2TỶ | 561517 | 694988 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ ba | Đắk Lắk | Quảng Nam |
DLK | QNM | |
100N | 10 | 29 |
200N | 870 | 195 |
400N | 1404 0950 3968 | 7318 6012 6586 |
1TR | 3793 | 5779 |
3TR | 91102 84207 77488 33978 39794 08917 98843 | 81088 05871 10439 73760 72255 51150 30968 |
10TR | 29145 17682 | 55851 37604 |
15TR | 31948 | 95170 |
30TR | 56246 | 11935 |
2TỶ | 990590 | 965289 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ hai | Phú Yên | Thừa T. Huế |
PY | TTH | |
100N | 97 | 03 |
200N | 989 | 075 |
400N | 2746 1246 2152 | 0465 8922 9385 |
1TR | 6364 | 5414 |
3TR | 30952 57079 33532 52383 97944 65467 97229 | 68436 23196 68265 96917 83535 22970 72818 |
10TR | 85765 42800 | 72251 01649 |
15TR | 62807 | 07692 |
30TR | 94987 | 66415 |
2TỶ | 191762 | 216746 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Chủ nhật | Kon Tum | Khánh Hòa |
KT | KH | |
100N | 43 | 26 |
200N | 382 | 483 |
400N | 8879 5849 0809 | 7748 4681 3987 |
1TR | 2316 | 9483 |
3TR | 20726 12633 90252 16834 02306 56446 48541 | 90539 85807 19763 41884 92666 44281 21972 |
10TR | 32620 93680 | 52205 76838 |
15TR | 41774 | 50494 |
30TR | 87496 | 58343 |
2TỶ | 882577 | 365596 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MT
- XSMT
- XOSO MT
- XOSOMT
- XO SO MT
- XO SO MT
- KQ MT
- KQ MT
- KQMT
- KQ XS MT
- KQXS MT
- KQXS MT
- Ket Qua MT
- KetQuaMT
- Ket Qua MT
- KetQua MT
- Ket Qua MT
- KQXS MT
- KQ XS MT
- KQXS MT
- KQ XS MT
- KQXSMT
- Ket Qua Xo So Mien Trung
- KetQuaXoSoMT
- Ket Qua Xo So MT
- KetQuaXoSo Mien Trung
- Ket Qua Xo So Mien Trung
- XSTT MT
- XSTT Mien Trung
- XSTTMT
- XS TT MT
- Truc Tiep MT
- TrucTiepMT
- TrucTiep Mien Trung
- Truc Tiep Mien Trung
- XSKT MT
- XS KT MT
- XSKTMT
- XS KT Mien Trung
- XSKT Mien Trung