KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Trung
Thứ hai | Phú Yên | Thừa T. Huế |
PY | TTH | |
100N | 43 | 16 |
200N | 818 | 231 |
400N | 1392 0058 1570 | 7818 4961 5453 |
1TR | 1530 | 2469 |
3TR | 74823 10792 42840 53403 87148 91790 71135 | 61011 65751 04675 70260 47187 82290 92485 |
10TR | 45940 02409 | 66269 56924 |
15TR | 05498 | 26909 |
30TR | 40696 | 30747 |
2TỶ | 667461 | 789878 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Chủ nhật | Kon Tum | Khánh Hòa |
KT | KH | |
100N | 31 | 17 |
200N | 945 | 796 |
400N | 8481 4096 7707 | 8134 0197 8374 |
1TR | 8960 | 0195 |
3TR | 77461 20238 10048 69661 10271 06261 48624 | 59610 95066 16097 21103 43767 47762 21133 |
10TR | 51949 29990 | 59229 61682 |
15TR | 30824 | 32566 |
30TR | 64341 | 33836 |
2TỶ | 893371 | 001010 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ bảy | Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắk Nông |
DNG | QNG | DNO | |
100N | 61 | 52 | 92 |
200N | 980 | 264 | 808 |
400N | 6066 0432 9418 | 1583 8506 2013 | 3533 7611 3121 |
1TR | 1404 | 8867 | 8330 |
3TR | 90751 63673 22493 49489 10732 55406 18564 | 18318 58231 20896 58079 34539 41650 75366 | 25331 98525 32209 25930 04155 06036 25706 |
10TR | 92575 73045 | 36219 72223 | 21028 62592 |
15TR | 37993 | 23357 | 74936 |
30TR | 32636 | 97223 | 46986 |
2TỶ | 375661 | 098828 | 131439 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ sáu | Gia Lai | Ninh Thuận |
GL | NT | |
100N | 63 | 11 |
200N | 973 | 435 |
400N | 3535 8068 8883 | 1400 1185 5994 |
1TR | 2856 | 6878 |
3TR | 33669 51608 77806 85651 04256 08238 75404 | 75564 01130 49710 94586 34412 54883 81727 |
10TR | 64494 55992 | 25636 77074 |
15TR | 85717 | 56446 |
30TR | 36796 | 93990 |
2TỶ | 894392 | 064547 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ năm | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
BDI | QT | QB | |
100N | 32 | 38 | 90 |
200N | 863 | 249 | 686 |
400N | 3604 7565 9438 | 7825 6635 4621 | 0454 3317 9053 |
1TR | 8181 | 8703 | 3591 |
3TR | 04722 27107 21290 72087 39850 02289 59305 | 55225 47245 11782 31509 55070 81656 43989 | 33664 58987 62439 74335 35732 66555 81988 |
10TR | 46589 16925 | 99286 04213 | 07920 27851 |
15TR | 81432 | 28507 | 96034 |
30TR | 10277 | 99182 | 70039 |
2TỶ | 446698 | 233852 | 899224 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ tư | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
DNG | KH | |
100N | 85 | 55 |
200N | 787 | 738 |
400N | 3235 5750 6855 | 8657 3123 2914 |
1TR | 8350 | 2714 |
3TR | 85982 18312 02375 77871 51468 83136 39943 | 71567 38368 62894 49881 24395 89929 32638 |
10TR | 45019 51645 | 79379 76454 |
15TR | 65123 | 60155 |
30TR | 59464 | 16633 |
2TỶ | 958037 | 234171 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ ba | Đắk Lắk | Quảng Nam |
DLK | QNM | |
100N | 49 | 04 |
200N | 063 | 282 |
400N | 8866 8915 8477 | 8370 8362 1378 |
1TR | 5317 | 5245 |
3TR | 22477 81157 27273 45830 83080 77409 88063 | 43624 10864 72062 61281 99556 88392 91642 |
10TR | 11134 54580 | 76962 08901 |
15TR | 30837 | 00082 |
30TR | 52134 | 86159 |
2TỶ | 603095 | 585367 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MT
- XSMT
- XOSO MT
- XOSOMT
- XO SO MT
- XO SO MT
- KQ MT
- KQ MT
- KQMT
- KQ XS MT
- KQXS MT
- KQXS MT
- Ket Qua MT
- KetQuaMT
- Ket Qua MT
- KetQua MT
- Ket Qua MT
- KQXS MT
- KQ XS MT
- KQXS MT
- KQ XS MT
- KQXSMT
- Ket Qua Xo So Mien Trung
- KetQuaXoSoMT
- Ket Qua Xo So MT
- KetQuaXoSo Mien Trung
- Ket Qua Xo So Mien Trung
- XSTT MT
- XSTT Mien Trung
- XSTTMT
- XS TT MT
- Truc Tiep MT
- TrucTiepMT
- TrucTiep Mien Trung
- Truc Tiep Mien Trung
- XSKT MT
- XS KT MT
- XSKTMT
- XS KT Mien Trung
- XSKT Mien Trung