KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Trung
Thứ năm | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
BDI | QT | QB | |
100N | 37 | 42 | 26 |
200N | 275 | 944 | 851 |
400N | 4544 5765 9532 | 0987 2351 6941 | 3499 4642 9908 |
1TR | 5339 | 1223 | 2658 |
3TR | 53061 83924 44210 48034 62805 17838 98161 | 42241 30828 95858 84787 66833 53413 55633 | 09958 61861 32491 15714 69105 09933 71170 |
10TR | 31170 98705 | 61540 31573 | 85809 96885 |
15TR | 10441 | 01204 | 44936 |
30TR | 85112 | 53348 | 63729 |
2TỶ | 214214 | 428878 | 221215 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ tư | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
DNG | KH | |
100N | 12 | 37 |
200N | 237 | 519 |
400N | 5327 5671 5953 | 1993 1694 8886 |
1TR | 1756 | 1251 |
3TR | 09257 62175 81909 42216 91278 60013 32595 | 41266 95316 58804 19070 75499 30625 41257 |
10TR | 83482 11144 | 59001 63542 |
15TR | 82423 | 34312 |
30TR | 45144 | 17217 |
2TỶ | 933261 | 132366 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ ba | Đắk Lắk | Quảng Nam |
DLK | QNM | |
100N | 34 | 46 |
200N | 700 | 377 |
400N | 4279 8084 7220 | 7803 1202 4909 |
1TR | 0954 | 6995 |
3TR | 12612 39408 31173 57595 35403 70760 34157 | 80271 03937 52565 67549 48801 59213 41831 |
10TR | 31345 98877 | 33042 23288 |
15TR | 83848 | 42570 |
30TR | 75982 | 37291 |
2TỶ | 887202 | 274286 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ hai | Phú Yên | Thừa T. Huế |
PY | TTH | |
100N | 65 | 66 |
200N | 553 | 681 |
400N | 9354 4688 8783 | 2968 9476 9611 |
1TR | 9826 | 8041 |
3TR | 26299 33346 45784 18471 35852 26099 34513 | 71712 11244 64503 92266 04795 61648 70958 |
10TR | 55779 08548 | 18561 30329 |
15TR | 80026 | 21956 |
30TR | 07877 | 62076 |
2TỶ | 273660 | 911230 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Chủ nhật | Kon Tum | Khánh Hòa |
KT | KH | |
100N | 18 | 50 |
200N | 738 | 318 |
400N | 3180 1402 3026 | 8214 3450 9522 |
1TR | 9321 | 4262 |
3TR | 84855 83101 56632 00581 80349 03131 68445 | 32208 91204 65647 43322 25318 69891 47815 |
10TR | 86311 16219 | 91582 86806 |
15TR | 73683 | 78451 |
30TR | 81273 | 19551 |
2TỶ | 401394 | 177359 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ bảy | Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắk Nông |
DNG | QNG | DNO | |
100N | 74 | 81 | 35 |
200N | 173 | 148 | 541 |
400N | 4202 3900 1532 | 3382 9718 1420 | 4686 6622 8262 |
1TR | 1724 | 8900 | 6113 |
3TR | 97559 34787 52327 87113 04299 18817 03942 | 42953 54187 81631 78581 01528 52778 78255 | 45022 73378 44796 44981 20501 07476 93618 |
10TR | 03300 86533 | 43556 62880 | 56561 31217 |
15TR | 59094 | 67812 | 56021 |
30TR | 92522 | 82992 | 75396 |
2TỶ | 096475 | 923265 | 786677 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ sáu | Gia Lai | Ninh Thuận |
GL | NT | |
100N | 22 | 93 |
200N | 444 | 733 |
400N | 4104 3406 3856 | 6101 4292 0190 |
1TR | 2496 | 2378 |
3TR | 71420 16221 53714 45507 67173 34930 25025 | 10491 53936 36276 18979 55738 49496 81016 |
10TR | 28637 53241 | 86434 50533 |
15TR | 30443 | 25226 |
30TR | 11048 | 48166 |
2TỶ | 776463 | 740688 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MT
- XSMT
- XOSO MT
- XOSOMT
- XO SO MT
- XO SO MT
- KQ MT
- KQ MT
- KQMT
- KQ XS MT
- KQXS MT
- KQXS MT
- Ket Qua MT
- KetQuaMT
- Ket Qua MT
- KetQua MT
- Ket Qua MT
- KQXS MT
- KQ XS MT
- KQXS MT
- KQ XS MT
- KQXSMT
- Ket Qua Xo So Mien Trung
- KetQuaXoSoMT
- Ket Qua Xo So MT
- KetQuaXoSo Mien Trung
- Ket Qua Xo So Mien Trung
- XSTT MT
- XSTT Mien Trung
- XSTTMT
- XS TT MT
- Truc Tiep MT
- TrucTiepMT
- TrucTiep Mien Trung
- Truc Tiep Mien Trung
- XSKT MT
- XS KT MT
- XSKTMT
- XS KT Mien Trung
- XSKT Mien Trung