KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Trung
Thứ ba | Đắk Lắk | Quảng Nam |
DLK | QNM | |
100N | 18 | 77 |
200N | 938 | 551 |
400N | 4524 2193 9080 | 0906 6055 6541 |
1TR | 2389 | 3672 |
3TR | 09328 16693 74547 09402 84001 31806 77453 | 49114 08927 06685 23121 21452 70418 37775 |
10TR | 72913 60136 | 67286 67968 |
15TR | 23493 | 69214 |
30TR | 78812 | 77516 |
2TỶ | 892645 | 939923 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ hai | Phú Yên | Thừa T. Huế |
PY | TTH | |
100N | 42 | 49 |
200N | 731 | 627 |
400N | 4734 0987 7341 | 1865 7024 1707 |
1TR | 5811 | 9105 |
3TR | 98671 62279 73005 03050 10829 79468 99515 | 28210 39719 39278 36643 61899 64466 28439 |
10TR | 06278 44171 | 15897 91688 |
15TR | 87930 | 96660 |
30TR | 93865 | 70912 |
2TỶ | 755052 | 190010 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Chủ nhật | Kon Tum | Khánh Hòa |
KT | KH | |
100N | 78 | 80 |
200N | 980 | 337 |
400N | 4532 3534 5800 | 9246 9602 5138 |
1TR | 9102 | 4766 |
3TR | 64385 32924 50410 63546 40010 70031 60235 | 54347 57736 04660 65189 60983 78511 97475 |
10TR | 05012 97087 | 19511 72536 |
15TR | 50508 | 88354 |
30TR | 92314 | 30554 |
2TỶ | 292140 | 763043 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ bảy | Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắk Nông |
DNG | QNG | DNO | |
100N | 70 | 76 | 84 |
200N | 646 | 891 | 742 |
400N | 5878 8146 7419 | 0622 9661 6717 | 3930 5276 5041 |
1TR | 0712 | 5538 | 7589 |
3TR | 33945 88968 17976 32049 84300 14703 55691 | 76466 43592 96304 23244 13671 47044 27010 | 32422 08572 13542 36582 75028 27553 96925 |
10TR | 88122 45780 | 11726 23990 | 53159 59130 |
15TR | 67453 | 48051 | 17189 |
30TR | 19308 | 73908 | 35571 |
2TỶ | 140409 | 899881 | 801065 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ sáu | Gia Lai | Ninh Thuận |
GL | NT | |
100N | 72 | 96 |
200N | 023 | 493 |
400N | 7763 6417 0543 | 8176 2127 4392 |
1TR | 3094 | 6932 |
3TR | 47586 12837 53661 65428 41552 23106 17344 | 81510 51090 22016 47659 82116 36882 62254 |
10TR | 52647 77493 | 51280 67950 |
15TR | 11623 | 45931 |
30TR | 93419 | 62226 |
2TỶ | 409306 | 114163 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ năm | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
BDI | QT | QB | |
100N | 51 | 18 | 14 |
200N | 454 | 689 | 151 |
400N | 6455 0406 1118 | 7740 6637 6922 | 8812 3288 8878 |
1TR | 1082 | 8774 | 1837 |
3TR | 48603 54250 06809 55222 94927 00378 06383 | 86097 87833 98021 43322 97953 20316 73490 | 21451 94910 24164 03315 45387 96995 29006 |
10TR | 83575 18005 | 30501 43058 | 08621 32604 |
15TR | 29033 | 26885 | 78711 |
30TR | 79385 | 32980 | 76472 |
2TỶ | 466377 | 832727 | 345695 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ tư | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
DNG | KH | |
100N | 03 | 54 |
200N | 975 | 537 |
400N | 4711 6102 2362 | 8550 9913 8016 |
1TR | 1670 | 7353 |
3TR | 73468 14589 79278 56030 05854 47066 15896 | 89302 35773 62549 38860 68923 33281 73238 |
10TR | 46138 90537 | 40070 40760 |
15TR | 79744 | 90171 |
30TR | 06146 | 69765 |
2TỶ | 701748 | 893896 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MT
- XSMT
- XOSO MT
- XOSOMT
- XO SO MT
- XO SO MT
- KQ MT
- KQ MT
- KQMT
- KQ XS MT
- KQXS MT
- KQXS MT
- Ket Qua MT
- KetQuaMT
- Ket Qua MT
- KetQua MT
- Ket Qua MT
- KQXS MT
- KQ XS MT
- KQXS MT
- KQ XS MT
- KQXSMT
- Ket Qua Xo So Mien Trung
- KetQuaXoSoMT
- Ket Qua Xo So MT
- KetQuaXoSo Mien Trung
- Ket Qua Xo So Mien Trung
- XSTT MT
- XSTT Mien Trung
- XSTTMT
- XS TT MT
- Truc Tiep MT
- TrucTiepMT
- TrucTiep Mien Trung
- Truc Tiep Mien Trung
- XSKT MT
- XS KT MT
- XSKTMT
- XS KT Mien Trung
- XSKT Mien Trung