KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Trung
Thứ hai | Phú Yên | Thừa T. Huế |
PY | TTH | |
100N | 81 | 68 |
200N | 976 | 544 |
400N | 5216 2744 7106 | 4057 2130 6862 |
1TR | 2812 | 2805 |
3TR | 64086 01120 38139 83423 58935 31407 49567 | 22397 56495 58666 55611 08521 02048 34913 |
10TR | 36550 16493 | 04822 76730 |
15TR | 11665 | 79201 |
30TR | 25184 | 62253 |
2TỶ | 713215 | 145607 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Chủ nhật | Kon Tum | Khánh Hòa |
KT | KH | |
100N | 14 | 62 |
200N | 920 | 531 |
400N | 8062 3271 2769 | 4217 1592 1331 |
1TR | 1410 | 0507 |
3TR | 30887 22026 84511 36286 57927 28490 14460 | 14651 18945 84582 68529 01305 71320 39193 |
10TR | 93588 32623 | 50571 47987 |
15TR | 93698 | 40018 |
30TR | 25345 | 66422 |
2TỶ | 868187 | 062302 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ bảy | Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắk Nông |
DNG | QNG | DNO | |
100N | 61 | 65 | 36 |
200N | 188 | 159 | 215 |
400N | 0681 3148 5051 | 5609 2208 7836 | 8134 7348 6027 |
1TR | 6382 | 1319 | 0297 |
3TR | 85064 56296 29362 12861 92395 83074 79976 | 20349 76110 64403 13226 69888 08603 85340 | 94367 68655 11556 94290 56738 78201 30731 |
10TR | 06515 62267 | 15819 28673 | 56928 01128 |
15TR | 84132 | 46285 | 94595 |
30TR | 02299 | 59237 | 65176 |
2TỶ | 731556 | 417707 | 059190 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ sáu | Gia Lai | Ninh Thuận |
GL | NT | |
100N | 53 | 48 |
200N | 630 | 949 |
400N | 6741 3600 2399 | 7831 6132 9772 |
1TR | 8955 | 7770 |
3TR | 00311 33369 67230 10956 86445 28306 86250 | 36679 73817 62302 18047 61245 61479 55351 |
10TR | 46256 64672 | 56423 40339 |
15TR | 50127 | 89499 |
30TR | 60731 | 25097 |
2TỶ | 505380 | 514104 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ năm | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
BDI | QT | QB | |
100N | 43 | 74 | 94 |
200N | 239 | 872 | 598 |
400N | 6412 0943 1825 | 3495 3222 6648 | 2298 0500 7880 |
1TR | 4688 | 0804 | 5647 |
3TR | 50661 24242 50205 36890 48160 78739 06940 | 51278 76025 31741 11921 81450 53101 52798 | 74589 63199 28752 02267 53509 59571 51252 |
10TR | 77059 07175 | 45592 07276 | 27218 93355 |
15TR | 53388 | 24513 | 33727 |
30TR | 92360 | 60372 | 33597 |
2TỶ | 510546 | 750032 | 478254 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ tư | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
DNG | KH | |
100N | 13 | 42 |
200N | 637 | 563 |
400N | 0361 3284 9231 | 1110 9730 6177 |
1TR | 7959 | 6861 |
3TR | 26479 91769 01907 24411 26075 70829 89329 | 95686 75213 68539 92212 00913 79840 31392 |
10TR | 33161 55494 | 35449 64924 |
15TR | 13050 | 86315 |
30TR | 72095 | 82590 |
2TỶ | 649099 | 999031 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ ba | Đắk Lắk | Quảng Nam |
DLK | QNM | |
100N | 77 | 27 |
200N | 489 | 960 |
400N | 1197 4297 0886 | 9229 9989 5060 |
1TR | 5894 | 9870 |
3TR | 26772 79938 91092 71770 62361 07319 32614 | 40275 07164 47940 95287 44209 15384 51698 |
10TR | 77727 70379 | 97968 21307 |
15TR | 72689 | 18612 |
30TR | 39320 | 62920 |
2TỶ | 411596 | 626720 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MT
- XSMT
- XOSO MT
- XOSOMT
- XO SO MT
- XO SO MT
- KQ MT
- KQ MT
- KQMT
- KQ XS MT
- KQXS MT
- KQXS MT
- Ket Qua MT
- KetQuaMT
- Ket Qua MT
- KetQua MT
- Ket Qua MT
- KQXS MT
- KQ XS MT
- KQXS MT
- KQ XS MT
- KQXSMT
- Ket Qua Xo So Mien Trung
- KetQuaXoSoMT
- Ket Qua Xo So MT
- KetQuaXoSo Mien Trung
- Ket Qua Xo So Mien Trung
- XSTT MT
- XSTT Mien Trung
- XSTTMT
- XS TT MT
- Truc Tiep MT
- TrucTiepMT
- TrucTiep Mien Trung
- Truc Tiep Mien Trung
- XSKT MT
- XS KT MT
- XSKTMT
- XS KT Mien Trung
- XSKT Mien Trung