KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Trung
Thứ năm | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
BDI | QT | QB | |
100N | 34 | 11 | 15 |
200N | 075 | 213 | 829 |
400N | 4048 1337 4911 | 7962 3084 1961 | 0755 3286 7811 |
1TR | 3209 | 0951 | 3496 |
3TR | 56556 22941 64756 18786 17913 40328 54531 | 54224 93267 91245 92315 70284 78503 87189 | 06215 63208 13775 70619 63671 27311 66131 |
10TR | 08103 39778 | 68684 72466 | 87566 09407 |
15TR | 42927 | 23421 | 39735 |
30TR | 91271 | 09175 | 37674 |
2TỶ | 809065 | 454971 | 299508 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ tư | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
DNG | KH | |
100N | 10 | 31 |
200N | 358 | 100 |
400N | 9296 8814 6617 | 7415 5175 9180 |
1TR | 5231 | 6564 |
3TR | 43862 78464 18724 89223 65234 85141 03948 | 45530 03104 46630 17356 28952 61848 92233 |
10TR | 85987 27663 | 93229 33416 |
15TR | 65299 | 92728 |
30TR | 15291 | 51026 |
2TỶ | 278959 | 112044 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ ba | Đắk Lắk | Quảng Nam |
DLK | QNM | |
100N | 76 | 13 |
200N | 677 | 903 |
400N | 9015 9210 7433 | 6737 4996 7334 |
1TR | 8659 | 6212 |
3TR | 07103 18425 95093 33287 54364 42450 26018 | 20203 46419 64351 43285 33691 10382 69239 |
10TR | 47156 27021 | 98562 54798 |
15TR | 50538 | 00989 |
30TR | 05625 | 11017 |
2TỶ | 806617 | 459371 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ hai | Phú Yên | Thừa T. Huế |
PY | TTH | |
100N | 01 | 47 |
200N | 492 | 956 |
400N | 1279 0587 6542 | 8043 8867 6182 |
1TR | 2151 | 8097 |
3TR | 43604 53052 98377 79434 69897 70787 95942 | 57537 42637 45768 27430 19269 90243 85022 |
10TR | 44878 23620 | 92769 11414 |
15TR | 82693 | 82494 |
30TR | 01080 | 20369 |
2TỶ | 280360 | 151219 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Chủ nhật | Kon Tum | Khánh Hòa |
KT | KH | |
100N | 72 | 62 |
200N | 781 | 410 |
400N | 7075 2117 6116 | 3410 5663 8776 |
1TR | 7100 | 0549 |
3TR | 00839 73389 83813 00417 32106 75030 86895 | 29058 11282 73065 70562 42765 86247 93438 |
10TR | 78572 17731 | 75251 73402 |
15TR | 64876 | 56747 |
30TR | 48447 | 84787 |
2TỶ | 844728 | 322141 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ bảy | Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắk Nông |
DNG | QNG | DNO | |
100N | 72 | 91 | 38 |
200N | 671 | 057 | 041 |
400N | 9579 7313 4839 | 8997 2529 9858 | 7687 8898 8088 |
1TR | 7301 | 8921 | 0400 |
3TR | 75354 32979 07537 01812 12453 80191 68871 | 46556 76280 38616 07735 07556 82735 30930 | 90979 24245 58107 19437 94334 04074 10642 |
10TR | 91383 81516 | 13127 24355 | 39325 78437 |
15TR | 96156 | 00293 | 10824 |
30TR | 55844 | 17115 | 43767 |
2TỶ | 379874 | 491032 | 103109 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ sáu | Gia Lai | Ninh Thuận |
GL | NT | |
100N | 66 | 35 |
200N | 096 | 556 |
400N | 9078 8694 9503 | 0729 2355 4705 |
1TR | 0273 | 8452 |
3TR | 33924 48753 47700 55305 03580 81243 19778 | 65653 56182 15556 92095 34603 44995 81285 |
10TR | 06903 80121 | 94446 92854 |
15TR | 20923 | 56281 |
30TR | 79178 | 14301 |
2TỶ | 503442 | 171754 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MT
- XSMT
- XOSO MT
- XOSOMT
- XO SO MT
- XO SO MT
- KQ MT
- KQ MT
- KQMT
- KQ XS MT
- KQXS MT
- KQXS MT
- Ket Qua MT
- KetQuaMT
- Ket Qua MT
- KetQua MT
- Ket Qua MT
- KQXS MT
- KQ XS MT
- KQXS MT
- KQ XS MT
- KQXSMT
- Ket Qua Xo So Mien Trung
- KetQuaXoSoMT
- Ket Qua Xo So MT
- KetQuaXoSo Mien Trung
- Ket Qua Xo So Mien Trung
- XSTT MT
- XSTT Mien Trung
- XSTTMT
- XS TT MT
- Truc Tiep MT
- TrucTiepMT
- TrucTiep Mien Trung
- Truc Tiep Mien Trung
- XSKT MT
- XS KT MT
- XSKTMT
- XS KT Mien Trung
- XSKT Mien Trung