KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Trung
Thứ bảy | Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắk Nông |
DNG | QNG | DNO | |
100N | 94 | 14 | 98 |
200N | 396 | 633 | 741 |
400N | 7049 4781 0092 | 7768 5940 8467 | 4886 4822 1906 |
1TR | 8144 | 7533 | 4300 |
3TR | 68201 99016 47364 91883 26912 65461 12457 | 77406 27888 15274 31377 49042 53640 56766 | 33694 30266 14315 00178 25537 45836 19740 |
10TR | 68361 05853 | 07399 21354 | 51364 62600 |
15TR | 65897 | 18904 | 65332 |
30TR | 70815 | 94708 | 68195 |
2TỶ | 300295 | 678273 | 127121 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ sáu | Gia Lai | Ninh Thuận |
GL | NT | |
100N | 08 | 62 |
200N | 779 | 381 |
400N | 1917 8508 6175 | 1194 7990 1078 |
1TR | 5611 | 6405 |
3TR | 88277 66060 54023 15627 01833 88661 62948 | 79604 62816 64338 11262 23539 25738 86047 |
10TR | 07463 18120 | 61319 41273 |
15TR | 36617 | 63812 |
30TR | 49784 | 45517 |
2TỶ | 708050 | 661587 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ năm | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
BDI | QT | QB | |
100N | 88 | 69 | 19 |
200N | 550 | 412 | 542 |
400N | 8268 1626 3087 | 5528 0282 2361 | 7887 6081 2856 |
1TR | 5924 | 9026 | 9177 |
3TR | 44871 85184 57935 71711 71079 28446 94716 | 85165 42622 88993 32808 91389 20763 68734 | 34732 26519 52303 59094 44684 88103 86056 |
10TR | 14524 96796 | 57676 29653 | 28086 70065 |
15TR | 73652 | 81323 | 66627 |
30TR | 51800 | 70679 | 84807 |
2TỶ | 628457 | 303432 | 259259 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ tư | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
DNG | KH | |
100N | 23 | 46 |
200N | 305 | 275 |
400N | 6095 0425 5484 | 1444 9926 8699 |
1TR | 7119 | 9411 |
3TR | 57340 38885 74426 39981 11308 64974 98932 | 00089 89945 13973 20143 32378 47217 32763 |
10TR | 66574 18771 | 90966 37968 |
15TR | 92781 | 45360 |
30TR | 42035 | 12236 |
2TỶ | 764574 | 767703 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ ba | Đắk Lắk | Quảng Nam |
DLK | QNM | |
100N | 60 | 99 |
200N | 669 | 726 |
400N | 0210 4012 1074 | 5595 8983 5013 |
1TR | 7405 | 0026 |
3TR | 65879 34485 72722 40006 44285 49011 27215 | 82264 40140 60789 95085 62173 96675 93982 |
10TR | 81530 85520 | 31589 95634 |
15TR | 64408 | 31165 |
30TR | 96409 | 46119 |
2TỶ | 617562 | 768114 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ hai | Phú Yên | Thừa T. Huế |
PY | TTH | |
100N | 72 | 24 |
200N | 214 | 602 |
400N | 6046 7120 0018 | 6368 9040 1316 |
1TR | 8922 | 5232 |
3TR | 50728 06661 59185 48676 04864 19944 25445 | 07715 28996 32125 78272 86883 31365 61755 |
10TR | 24478 58986 | 06200 66783 |
15TR | 93778 | 32901 |
30TR | 92652 | 69403 |
2TỶ | 670509 | 459615 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Chủ nhật | Kon Tum | Khánh Hòa |
KT | KH | |
100N | 62 | 31 |
200N | 250 | 464 |
400N | 7588 7758 5855 | 6694 1789 5010 |
1TR | 6523 | 6357 |
3TR | 38351 87452 77376 33271 11399 20981 88886 | 34934 50196 96313 32240 88914 46464 15640 |
10TR | 72309 84257 | 03966 99755 |
15TR | 85937 | 28377 |
30TR | 21684 | 95243 |
2TỶ | 696650 | 623870 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MT
- XSMT
- XOSO MT
- XOSOMT
- XO SO MT
- XO SO MT
- KQ MT
- KQ MT
- KQMT
- KQ XS MT
- KQXS MT
- KQXS MT
- Ket Qua MT
- KetQuaMT
- Ket Qua MT
- KetQua MT
- Ket Qua MT
- KQXS MT
- KQ XS MT
- KQXS MT
- KQ XS MT
- KQXSMT
- Ket Qua Xo So Mien Trung
- KetQuaXoSoMT
- Ket Qua Xo So MT
- KetQuaXoSo Mien Trung
- Ket Qua Xo So Mien Trung
- XSTT MT
- XSTT Mien Trung
- XSTTMT
- XS TT MT
- Truc Tiep MT
- TrucTiepMT
- TrucTiep Mien Trung
- Truc Tiep Mien Trung
- XSKT MT
- XS KT MT
- XSKTMT
- XS KT Mien Trung
- XSKT Mien Trung