KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Trung
Thứ hai | Phú Yên | Thừa T. Huế |
PY | TTH | |
100N | 28 | 44 |
200N | 794 | 653 |
400N | 9358 1691 3791 | 6170 6579 4520 |
1TR | 7705 | 7420 |
3TR | 20889 11701 21710 35309 93692 18450 44330 | 38200 72435 28667 33729 77938 57628 80169 |
10TR | 40342 10209 | 61224 86890 |
15TR | 23646 | 39239 |
30TR | 55765 | 57859 |
2TỶ | 93460 | 40358 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Chủ nhật | Kon Tum | Khánh Hòa |
KT | KH | |
100N | 20 | 39 |
200N | 048 | 986 |
400N | 2281 3176 5598 | 0983 0719 6831 |
1TR | 9024 | 7945 |
3TR | 56573 01543 50153 61092 35893 66045 74116 | 78538 33186 75291 96847 95029 60334 24508 |
10TR | 91163 02480 | 22147 43816 |
15TR | 72343 | 12056 |
30TR | 66438 | 00630 |
2TỶ | 13935 | 06682 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ bảy | Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắk Nông |
DNG | QNG | DNO | |
100N | 38 | 18 | 16 |
200N | 539 | 779 | 394 |
400N | 6051 4532 2731 | 7740 7365 1123 | 7492 3003 3186 |
1TR | 2602 | 0705 | 5689 |
3TR | 67855 51665 12288 42243 26974 76014 32785 | 75039 64366 32501 18750 70775 98108 51905 | 50688 03906 75089 04767 91839 50435 69304 |
10TR | 68878 15803 | 50537 29954 | 87527 28424 |
15TR | 46383 | 78813 | 31393 |
30TR | 43733 | 73057 | 35523 |
2TỶ | 38740 | 67850 | 04023 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ sáu | Gia Lai | Ninh Thuận |
GL | NT | |
100N | 43 | 18 |
200N | 237 | 389 |
400N | 0812 9945 5956 | 6531 9965 9406 |
1TR | 5513 | 1598 |
3TR | 64135 68172 96698 19896 31591 25260 01051 | 07174 03081 11037 81204 62897 37572 97084 |
10TR | 17175 17469 | 48944 23281 |
15TR | 20333 | 56587 |
30TR | 33042 | 35536 |
2TỶ | 14514 | 86895 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ năm | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
BDI | QT | QB | |
100N | 51 | 14 | 54 |
200N | 591 | 154 | 311 |
400N | 1723 2794 7271 | 8172 4939 9177 | 9231 4078 1927 |
1TR | 9221 | 4219 | 7546 |
3TR | 29837 27192 92332 54635 62752 65113 42163 | 26467 02810 88253 59943 19935 54920 46745 | 15594 23243 72320 61838 12551 21886 91373 |
10TR | 45570 57104 | 25913 82319 | 52916 71225 |
15TR | 28606 | 06748 | 35454 |
30TR | 54073 | 01105 | 07217 |
2TỶ | 70564 | 03734 | 54765 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ tư | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
DNG | KH | |
100N | 73 | 53 |
200N | 384 | 682 |
400N | 2458 1662 9657 | 2824 4952 6656 |
1TR | 9269 | 1675 |
3TR | 89103 04672 14223 86419 98935 94026 18104 | 36782 49160 00568 60754 34616 44923 35122 |
10TR | 08714 81308 | 93990 73386 |
15TR | 24306 | 91251 |
30TR | 82382 | 30560 |
2TỶ | 47136 | 89316 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ ba | Đắk Lắk | Quảng Nam |
DLK | QNM | |
100N | 18 | 59 |
200N | 838 | 791 |
400N | 2813 1746 9052 | 0726 6012 5622 |
1TR | 5831 | 2952 |
3TR | 06053 14116 08840 22187 09789 18183 44479 | 53339 37434 04617 74558 05799 14484 86826 |
10TR | 98070 65618 | 04752 72360 |
15TR | 71376 | 15209 |
30TR | 40982 | 21859 |
2TỶ | 93618 | 80409 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MT
- XSMT
- XOSO MT
- XOSOMT
- XO SO MT
- XO SO MT
- KQ MT
- KQ MT
- KQMT
- KQ XS MT
- KQXS MT
- KQXS MT
- Ket Qua MT
- KetQuaMT
- Ket Qua MT
- KetQua MT
- Ket Qua MT
- KQXS MT
- KQ XS MT
- KQXS MT
- KQ XS MT
- KQXSMT
- Ket Qua Xo So Mien Trung
- KetQuaXoSoMT
- Ket Qua Xo So MT
- KetQuaXoSo Mien Trung
- Ket Qua Xo So Mien Trung
- XSTT MT
- XSTT Mien Trung
- XSTTMT
- XS TT MT
- Truc Tiep MT
- TrucTiepMT
- TrucTiep Mien Trung
- Truc Tiep Mien Trung
- XSKT MT
- XS KT MT
- XSKTMT
- XS KT Mien Trung
- XSKT Mien Trung