KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Trung
Thứ hai | Phú Yên | Thừa T. Huế |
PY | TTH | |
100N | 79 | 69 |
200N | 583 | 346 |
400N | 3991 8969 4321 | 0590 8348 2447 |
1TR | 8139 | 8285 |
3TR | 60412 38714 09527 69217 83533 47649 95627 | 13846 37366 77097 97722 73394 65495 36692 |
10TR | 20170 55444 | 57379 70333 |
15TR | 76615 | 77064 |
30TR | 45569 | 84386 |
2TỶ | 36487 | 41616 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Chủ nhật | Kon Tum | Khánh Hòa |
KT | KH | |
100N | 20 | 18 |
200N | 019 | 982 |
400N | 7319 1124 7986 | 7610 8517 6282 |
1TR | 6182 | 4518 |
3TR | 71937 68736 03821 91255 08209 95418 97265 | 69173 74318 50205 53359 15291 79879 60303 |
10TR | 47638 12092 | 57652 00519 |
15TR | 23408 | 00867 |
30TR | 19963 | 81404 |
2TỶ | 64613 | 75301 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ bảy | Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắk Nông |
DNG | QNG | DNO | |
100N | 47 | 99 | 70 |
200N | 249 | 525 | 276 |
400N | 1011 3878 6472 | 1250 8817 9563 | 4235 9229 8107 |
1TR | 2673 | 1151 | 9868 |
3TR | 23691 44208 66855 23701 44501 77331 48074 | 08276 97260 68797 98257 16373 41111 70279 | 22964 97209 14642 35807 21339 64182 57648 |
10TR | 68556 98451 | 81961 43935 | 68807 38334 |
15TR | 58781 | 46116 | 62466 |
30TR | 04633 | 49195 | 32466 |
2TỶ | 32946 | 23250 | 12401 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ sáu | Gia Lai | Ninh Thuận |
GL | NT | |
100N | 13 | 83 |
200N | 415 | 381 |
400N | 8798 0036 0462 | 1633 2394 3479 |
1TR | 8179 | 4782 |
3TR | 24931 25634 73447 99850 94662 68249 04070 | 30228 10501 35925 88638 58935 43813 07098 |
10TR | 78786 78941 | 07805 88089 |
15TR | 68079 | 83782 |
30TR | 00978 | 50609 |
2TỶ | 77638 | 80703 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ năm | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
BDI | QT | QB | |
100N | 82 | 86 | 15 |
200N | 743 | 083 | 571 |
400N | 2055 6205 1677 | 6804 0987 6880 | 4624 0372 4023 |
1TR | 4136 | 9838 | 7322 |
3TR | 66833 09970 71225 25632 98277 01041 33919 | 16242 65312 79960 14298 52604 89759 99791 | 22749 67725 62554 63629 26917 17268 34609 |
10TR | 95026 84759 | 39190 81319 | 47239 35466 |
15TR | 30864 | 90848 | 80601 |
30TR | 51341 | 28370 | 30700 |
2TỶ | 69816 | 19937 | 33333 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ tư | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
DNG | KH | |
100N | 53 | 44 |
200N | 970 | 673 |
400N | 6866 6861 3542 | 7766 3442 6989 |
1TR | 8574 | 0568 |
3TR | 48218 45741 78845 71368 38283 54539 81707 | 69195 27136 11026 82898 55533 63991 64708 |
10TR | 23367 10449 | 84255 94803 |
15TR | 28371 | 64325 |
30TR | 42828 | 69819 |
2TỶ | 29267 | 09227 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ ba | Đắk Lắk | Quảng Nam |
DLK | QNM | |
100N | 64 | 62 |
200N | 082 | 604 |
400N | 3859 9395 3325 | 7960 5225 9451 |
1TR | 8778 | 1659 |
3TR | 74265 93029 76676 68674 26845 17422 11347 | 82656 07538 39623 92585 73491 42269 04911 |
10TR | 66338 36534 | 81723 72818 |
15TR | 62488 | 42214 |
30TR | 27131 | 32250 |
2TỶ | 63647 | 08627 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MT
- XSMT
- XOSO MT
- XOSOMT
- XO SO MT
- XO SO MT
- KQ MT
- KQ MT
- KQMT
- KQ XS MT
- KQXS MT
- KQXS MT
- Ket Qua MT
- KetQuaMT
- Ket Qua MT
- KetQua MT
- Ket Qua MT
- KQXS MT
- KQ XS MT
- KQXS MT
- KQ XS MT
- KQXSMT
- Ket Qua Xo So Mien Trung
- KetQuaXoSoMT
- Ket Qua Xo So MT
- KetQuaXoSo Mien Trung
- Ket Qua Xo So Mien Trung
- XSTT MT
- XSTT Mien Trung
- XSTTMT
- XS TT MT
- Truc Tiep MT
- TrucTiepMT
- TrucTiep Mien Trung
- Truc Tiep Mien Trung
- XSKT MT
- XS KT MT
- XSKTMT
- XS KT Mien Trung
- XSKT Mien Trung