KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Trung
Thứ bảy | Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắk Nông |
DNG | QNG | DNO | |
100N | 13 | 94 | 86 |
200N | 522 | 145 | 947 |
400N | 2243 2249 2766 | 6967 8605 3760 | 4733 3167 5821 |
1TR | 9975 | 8011 | 8619 |
3TR | 15902 91227 23450 62984 34141 87863 62536 | 80620 57252 48109 33178 22781 29187 15494 | 48626 28300 73661 94120 73443 52676 25650 |
10TR | 55276 23976 | 27013 75294 | 19789 30060 |
15TR | 18167 | 22713 | 89813 |
30TR | 72143 | 72663 | 78585 |
2TỶ | 760553 | 664365 | 381449 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ sáu | Gia Lai | Ninh Thuận |
GL | NT | |
100N | 30 | 65 |
200N | 731 | 596 |
400N | 2372 3170 5120 | 2511 8638 1563 |
1TR | 9908 | 3858 |
3TR | 13193 68596 20551 24595 21773 58838 59662 | 98953 11526 45132 58937 88252 56036 36751 |
10TR | 59530 44695 | 24752 17384 |
15TR | 73162 | 31829 |
30TR | 44423 | 45898 |
2TỶ | 258605 | 762471 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ năm | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
BDI | QT | QB | |
100N | 75 | 89 | 97 |
200N | 077 | 774 | 517 |
400N | 7279 3989 3071 | 9083 6672 6701 | 7274 9848 4773 |
1TR | 9770 | 3045 | 2731 |
3TR | 99919 07478 30023 77571 67508 11308 27901 | 45238 31218 87765 55278 11843 77124 37989 | 15825 73773 77338 21741 61742 06730 79036 |
10TR | 01883 93530 | 06522 82290 | 14796 26786 |
15TR | 03337 | 83463 | 77962 |
30TR | 83213 | 23245 | 60455 |
2TỶ | 677855 | 454276 | 120078 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ tư | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
DNG | KH | |
100N | 24 | 11 |
200N | 435 | 101 |
400N | 2809 0922 2190 | 2251 5801 5183 |
1TR | 1099 | 7994 |
3TR | 89227 18236 02276 68885 16618 45748 77746 | 35745 78217 08484 36786 09644 53717 93954 |
10TR | 47241 46099 | 36700 09924 |
15TR | 64673 | 60232 |
30TR | 31338 | 24000 |
2TỶ | 371165 | 473003 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ ba | Đắk Lắk | Quảng Nam |
DLK | QNM | |
100N | 45 | 04 |
200N | 809 | 177 |
400N | 8555 9354 5331 | 3957 5912 6501 |
1TR | 9813 | 7961 |
3TR | 06078 32281 95182 44173 43963 83664 64769 | 65417 56950 13689 65151 04795 72942 15759 |
10TR | 57173 65185 | 66265 64630 |
15TR | 36063 | 78924 |
30TR | 64517 | 07648 |
2TỶ | 946149 | 397565 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ hai | Phú Yên | Thừa T. Huế |
PY | TTH | |
100N | 50 | 54 |
200N | 593 | 294 |
400N | 1886 0726 4726 | 2758 7348 2466 |
1TR | 8050 | 3904 |
3TR | 72198 35217 66498 01387 67123 47309 11056 | 03352 94023 23767 97768 96600 34074 41256 |
10TR | 72612 05384 | 00394 10487 |
15TR | 46747 | 48736 |
30TR | 38186 | 98556 |
2TỶ | 130391 | 877559 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Chủ nhật | Kon Tum | Khánh Hòa |
KT | KH | |
100N | 99 | 20 |
200N | 663 | 998 |
400N | 9358 9571 0471 | 6133 3769 8361 |
1TR | 9467 | 0710 |
3TR | 11053 51382 00617 01351 12451 98013 04784 | 71328 34337 35189 48145 89783 75176 34977 |
10TR | 12611 82045 | 40271 05468 |
15TR | 17139 | 69503 |
30TR | 23351 | 85632 |
2TỶ | 134328 | 381776 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MT
- XSMT
- XOSO MT
- XOSOMT
- XO SO MT
- XO SO MT
- KQ MT
- KQ MT
- KQMT
- KQ XS MT
- KQXS MT
- KQXS MT
- Ket Qua MT
- KetQuaMT
- Ket Qua MT
- KetQua MT
- Ket Qua MT
- KQXS MT
- KQ XS MT
- KQXS MT
- KQ XS MT
- KQXSMT
- Ket Qua Xo So Mien Trung
- KetQuaXoSoMT
- Ket Qua Xo So MT
- KetQuaXoSo Mien Trung
- Ket Qua Xo So Mien Trung
- XSTT MT
- XSTT Mien Trung
- XSTTMT
- XS TT MT
- Truc Tiep MT
- TrucTiepMT
- TrucTiep Mien Trung
- Truc Tiep Mien Trung
- XSKT MT
- XS KT MT
- XSKTMT
- XS KT Mien Trung
- XSKT Mien Trung