KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Trung
Thứ năm | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
BDI | QT | QB | |
100N | 46 | 05 | 20 |
200N | 829 | 263 | 680 |
400N | 8227 0175 6161 | 3338 5676 9686 | 2191 7691 7864 |
1TR | 3549 | 3111 | 1303 |
3TR | 83282 27486 60713 55407 00657 60103 00007 | 05008 28312 19910 77179 55129 24153 95176 | 08260 56548 01362 27933 65230 98584 16956 |
10TR | 47563 24756 | 11953 57946 | 94814 49836 |
15TR | 97802 | 91825 | 35945 |
30TR | 22917 | 01494 | 48365 |
2TỶ | 264393 | 752291 | 245680 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ tư | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
DNG | KH | |
100N | 69 | 56 |
200N | 019 | 508 |
400N | 9835 2335 1095 | 6444 4629 3991 |
1TR | 3974 | 0987 |
3TR | 92991 50896 00873 93575 43956 76193 81211 | 76168 71399 54632 48681 47729 66418 85830 |
10TR | 35073 09285 | 76945 84472 |
15TR | 01656 | 49585 |
30TR | 03316 | 63891 |
2TỶ | 413221 | 041750 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ ba | Đắk Lắk | Quảng Nam |
DLK | QNM | |
100N | 18 | 36 |
200N | 634 | 594 |
400N | 0795 1691 1203 | 2727 8755 5275 |
1TR | 3101 | 6893 |
3TR | 62011 32189 26688 32863 19762 13339 33488 | 93560 70098 08082 93345 93383 97014 51992 |
10TR | 41845 62610 | 72695 58979 |
15TR | 36117 | 19599 |
30TR | 62514 | 65476 |
2TỶ | 230816 | 320586 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ hai | Phú Yên | Thừa T. Huế |
PY | TTH | |
100N | 26 | 62 |
200N | 754 | 584 |
400N | 1316 1514 7144 | 8341 1422 0226 |
1TR | 6808 | 3037 |
3TR | 62597 38936 42576 80942 98354 23426 54004 | 85666 27374 93620 50035 88527 50545 91865 |
10TR | 90763 59848 | 68568 97369 |
15TR | 09532 | 01317 |
30TR | 95803 | 80534 |
2TỶ | 750557 | 070963 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Chủ nhật | Kon Tum | Khánh Hòa |
KT | KH | |
100N | 87 | 06 |
200N | 381 | 521 |
400N | 9687 2174 4208 | 5947 2236 8571 |
1TR | 6773 | 0668 |
3TR | 27600 98708 07766 91117 16555 34527 25674 | 71044 90708 86756 74500 13231 12374 64231 |
10TR | 12699 08742 | 54841 61937 |
15TR | 68814 | 64212 |
30TR | 53341 | 07925 |
2TỶ | 888640 | 791395 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ bảy | Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắk Nông |
DNG | QNG | DNO | |
100N | 58 | 71 | 15 |
200N | 348 | 575 | 453 |
400N | 4702 9751 7269 | 3414 8347 3975 | 4238 7806 9893 |
1TR | 2275 | 0083 | 6004 |
3TR | 15913 57136 03306 87433 39888 07694 69448 | 00638 27460 98512 26501 42930 68529 59179 | 19502 71793 14857 40319 43849 65007 67365 |
10TR | 86041 66886 | 30887 19121 | 98685 51872 |
15TR | 61209 | 78293 | 40037 |
30TR | 90409 | 80148 | 49526 |
2TỶ | 495709 | 292955 | 974703 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ sáu | Gia Lai | Ninh Thuận |
GL | NT | |
100N | 87 | 00 |
200N | 153 | 077 |
400N | 2988 6353 1619 | 5889 1569 6291 |
1TR | 3757 | 0457 |
3TR | 15394 43638 44561 26628 88046 22356 96369 | 42323 01606 64773 74853 29207 62801 93732 |
10TR | 54432 15809 | 14224 29460 |
15TR | 69309 | 15151 |
30TR | 17719 | 53058 |
2TỶ | 759135 | 438905 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MT
- XSMT
- XOSO MT
- XOSOMT
- XO SO MT
- XO SO MT
- KQ MT
- KQ MT
- KQMT
- KQ XS MT
- KQXS MT
- KQXS MT
- Ket Qua MT
- KetQuaMT
- Ket Qua MT
- KetQua MT
- Ket Qua MT
- KQXS MT
- KQ XS MT
- KQXS MT
- KQ XS MT
- KQXSMT
- Ket Qua Xo So Mien Trung
- KetQuaXoSoMT
- Ket Qua Xo So MT
- KetQuaXoSo Mien Trung
- Ket Qua Xo So Mien Trung
- XSTT MT
- XSTT Mien Trung
- XSTTMT
- XS TT MT
- Truc Tiep MT
- TrucTiepMT
- TrucTiep Mien Trung
- Truc Tiep Mien Trung
- XSKT MT
- XS KT MT
- XSKTMT
- XS KT Mien Trung
- XSKT Mien Trung