KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Trung
Thứ năm | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
BDI | QT | QB | |
100N | 46 | 20 | 04 |
200N | 901 | 222 | 593 |
400N | 0580 1295 7095 | 8824 9841 3829 | 8133 6473 1495 |
1TR | 8136 | 5530 | 7859 |
3TR | 90994 86623 13021 14611 03328 43093 66792 | 00337 33246 88347 15609 32563 29564 19303 | 72526 80694 86436 64883 00946 69251 46431 |
10TR | 33826 98696 | 71576 11912 | 62129 12362 |
15TR | 93808 | 03049 | 74674 |
30TR | 31074 | 92842 | 69399 |
2TỶ | 193947 | 616019 | 944087 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ tư | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
DNG | KH | |
100N | 44 | 16 |
200N | 981 | 109 |
400N | 4667 4231 1182 | 4850 3644 5650 |
1TR | 5256 | 3731 |
3TR | 81109 12825 03925 78439 59080 97903 81144 | 01406 65694 08187 94815 76771 39344 30662 |
10TR | 62606 41459 | 37208 78661 |
15TR | 82029 | 04224 |
30TR | 74881 | 09936 |
2TỶ | 491067 | 328266 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ ba | Đắk Lắk | Quảng Nam |
DLK | QNM | |
100N | 28 | 67 |
200N | 311 | 233 |
400N | 1066 2881 2859 | 0224 2437 7635 |
1TR | 5620 | 2754 |
3TR | 77674 95985 50853 44326 31284 04387 87313 | 56958 74550 59374 61775 70967 46938 00915 |
10TR | 42869 40814 | 19603 27087 |
15TR | 93158 | 38727 |
30TR | 82622 | 10986 |
2TỶ | 820970 | 379557 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ hai | Phú Yên | Thừa T. Huế |
PY | TTH | |
100N | 39 | 44 |
200N | 497 | 297 |
400N | 1973 8595 0204 | 0928 5540 8852 |
1TR | 9660 | 8816 |
3TR | 45860 15437 13431 58162 85360 74366 76440 | 33489 90889 40323 55361 90267 11219 93114 |
10TR | 54661 75669 | 29950 13070 |
15TR | 46022 | 45333 |
30TR | 25192 | 88486 |
2TỶ | 534508 | 567044 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Chủ nhật | Kon Tum | Khánh Hòa |
KT | KH | |
100N | 18 | 26 |
200N | 521 | 328 |
400N | 5349 0667 7589 | 5246 9030 6575 |
1TR | 7278 | 1112 |
3TR | 57234 31422 72585 75395 27793 21524 48591 | 14707 00460 47297 44212 14685 20884 43227 |
10TR | 61304 68297 | 96939 26417 |
15TR | 28985 | 81557 |
30TR | 77271 | 59692 |
2TỶ | 284295 | 080868 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ bảy | Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắk Nông |
DNG | QNG | DNO | |
100N | 17 | 84 | 35 |
200N | 247 | 803 | 253 |
400N | 3719 5207 4432 | 2220 2887 1261 | 3074 9965 1651 |
1TR | 5450 | 4163 | 9569 |
3TR | 15209 43886 43721 44470 34735 74756 01222 | 22641 67309 10074 95329 01401 36940 66998 | 80076 28827 68339 06290 58040 33198 53121 |
10TR | 99084 45383 | 95792 20729 | 34817 85780 |
15TR | 64999 | 15324 | 69814 |
30TR | 48007 | 90290 | 32965 |
2TỶ | 147868 | 326043 | 310860 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ sáu | Gia Lai | Ninh Thuận |
GL | NT | |
100N | 97 | 43 |
200N | 824 | 823 |
400N | 5743 1700 2155 | 3792 1146 8352 |
1TR | 9094 | 3456 |
3TR | 60613 68972 57111 57656 09209 02644 77082 | 07113 59137 52595 75298 33874 06551 14219 |
10TR | 32955 53591 | 32560 79152 |
15TR | 60450 | 28724 |
30TR | 81430 | 17405 |
2TỶ | 877913 | 897842 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MT
- XSMT
- XOSO MT
- XOSOMT
- XO SO MT
- XO SO MT
- KQ MT
- KQ MT
- KQMT
- KQ XS MT
- KQXS MT
- KQXS MT
- Ket Qua MT
- KetQuaMT
- Ket Qua MT
- KetQua MT
- Ket Qua MT
- KQXS MT
- KQ XS MT
- KQXS MT
- KQ XS MT
- KQXSMT
- Ket Qua Xo So Mien Trung
- KetQuaXoSoMT
- Ket Qua Xo So MT
- KetQuaXoSo Mien Trung
- Ket Qua Xo So Mien Trung
- XSTT MT
- XSTT Mien Trung
- XSTTMT
- XS TT MT
- Truc Tiep MT
- TrucTiepMT
- TrucTiep Mien Trung
- Truc Tiep Mien Trung
- XSKT MT
- XS KT MT
- XSKTMT
- XS KT Mien Trung
- XSKT Mien Trung