KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Trung
Thứ bảy | Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắk Nông |
DNG | QNG | DNO | |
100N | 75 | 98 | 55 |
200N | 953 | 687 | 417 |
400N | 6317 4148 2215 | 4452 0293 4603 | 3829 9338 4195 |
1TR | 8497 | 2160 | 1326 |
3TR | 29657 50413 73246 01921 94544 55731 76017 | 99226 05927 75824 68287 68731 34259 09004 | 12624 72581 09433 99256 63139 93922 83203 |
10TR | 18795 27394 | 50745 19824 | 78918 08538 |
15TR | 16518 | 55865 | 61292 |
30TR | 01615 | 08188 | 20604 |
2TỶ | 86673 | 19259 | 37599 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ sáu | Gia Lai | Ninh Thuận |
GL | NT | |
100N | 17 | 09 |
200N | 859 | 172 |
400N | 7529 7286 3323 | 0443 2478 0582 |
1TR | 9673 | 7846 |
3TR | 97611 47658 28368 17374 25967 67228 67336 | 18002 25762 41785 05764 16943 32384 20126 |
10TR | 85218 90172 | 12745 15761 |
15TR | 08274 | 37231 |
30TR | 96424 | 24872 |
2TỶ | 55168 | 23563 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ năm | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
BDI | QT | QB | |
100N | 41 | 37 | 82 |
200N | 114 | 301 | 289 |
400N | 6167 9594 0376 | 8308 8156 9287 | 4045 1410 7423 |
1TR | 2073 | 7911 | 6057 |
3TR | 34152 47753 31398 19225 34030 76552 31835 | 42829 25083 11649 36861 74031 91451 22657 | 34861 36572 69034 74411 23761 71203 44739 |
10TR | 21760 70179 | 80383 52814 | 16745 30545 |
15TR | 39683 | 16083 | 50146 |
30TR | 36087 | 77053 | 72886 |
2TỶ | 52527 | 91306 | 11610 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ tư | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
DNG | KH | |
100N | 01 | 64 |
200N | 222 | 874 |
400N | 1626 6769 7682 | 2583 2985 4283 |
1TR | 2461 | 9095 |
3TR | 49039 11863 51432 44454 83855 95404 44189 | 82433 98912 09726 37713 62626 06183 43325 |
10TR | 34632 46120 | 05202 50929 |
15TR | 82789 | 98814 |
30TR | 69681 | 14271 |
2TỶ | 92369 | 78690 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ ba | Đắk Lắk | Quảng Nam |
DLK | QNM | |
100N | 12 | 66 |
200N | 958 | 004 |
400N | 9195 2094 1395 | 4212 7014 3159 |
1TR | 0269 | 8788 |
3TR | 86682 47149 06151 49886 67156 80696 35256 | 14663 96809 29816 45750 88399 97827 50805 |
10TR | 32856 95884 | 15248 22078 |
15TR | 97836 | 65397 |
30TR | 65633 | 36187 |
2TỶ | 30529 | 08954 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ hai | Phú Yên | Thừa T. Huế |
PY | TTH | |
100N | 07 | 28 |
200N | 366 | 707 |
400N | 7891 9940 6508 | 7590 8997 3781 |
1TR | 0052 | 4770 |
3TR | 67141 40477 92916 83497 70853 77614 83527 | 28169 74545 32124 83646 45292 77567 39832 |
10TR | 34530 36990 | 96903 76060 |
15TR | 54480 | 52540 |
30TR | 41022 | 29309 |
2TỶ | 41231 | 08332 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Chủ nhật | Kon Tum | Khánh Hòa |
KT | KH | |
100N | 42 | 63 |
200N | 876 | 428 |
400N | 8856 5608 3369 | 8538 7037 8909 |
1TR | 6661 | 7257 |
3TR | 75425 45104 01379 13990 85963 54130 73075 | 14156 63975 31840 89796 26627 70548 39694 |
10TR | 97036 71558 | 06390 67432 |
15TR | 46098 | 82793 |
30TR | 82898 | 09766 |
2TỶ | 77297 | 73713 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MT
- XSMT
- XOSO MT
- XOSOMT
- XO SO MT
- XO SO MT
- KQ MT
- KQ MT
- KQMT
- KQ XS MT
- KQXS MT
- KQXS MT
- Ket Qua MT
- KetQuaMT
- Ket Qua MT
- KetQua MT
- Ket Qua MT
- KQXS MT
- KQ XS MT
- KQXS MT
- KQ XS MT
- KQXSMT
- Ket Qua Xo So Mien Trung
- KetQuaXoSoMT
- Ket Qua Xo So MT
- KetQuaXoSo Mien Trung
- Ket Qua Xo So Mien Trung
- XSTT MT
- XSTT Mien Trung
- XSTTMT
- XS TT MT
- Truc Tiep MT
- TrucTiepMT
- TrucTiep Mien Trung
- Truc Tiep Mien Trung
- XSKT MT
- XS KT MT
- XSKTMT
- XS KT Mien Trung
- XSKT Mien Trung