KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Trung
Thứ ba | Đắk Lắk | Quảng Nam |
DLK | QNM | |
100N | 49 | 16 |
200N | 253 | 710 |
400N | 3147 2380 7404 | 3687 8514 5118 |
1TR | 8765 | 5017 |
3TR | 36503 27223 54669 95488 64683 83115 52762 | 58226 65351 24874 51828 74011 07107 48616 |
10TR | 72137 54090 | 68465 49485 |
15TR | 79741 | 89528 |
30TR | 81664 | 73746 |
2TỶ | 330543 | 533555 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ hai | Phú Yên | Thừa T. Huế |
PY | TTH | |
100N | 44 | 23 |
200N | 565 | 962 |
400N | 6105 5038 8553 | 9205 1877 4821 |
1TR | 1599 | 6640 |
3TR | 40807 58434 85005 73739 54614 73832 77853 | 29465 22693 48998 21734 42237 29547 51953 |
10TR | 62061 96409 | 56103 95520 |
15TR | 85134 | 75359 |
30TR | 89617 | 80114 |
2TỶ | 388232 | 766403 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Chủ nhật | Kon Tum | Khánh Hòa |
KT | KH | |
100N | 73 | 33 |
200N | 460 | 171 |
400N | 6203 3609 7088 | 6308 6856 8206 |
1TR | 0311 | 8504 |
3TR | 28230 39547 66131 12070 64383 96250 30160 | 22686 56897 07984 11426 05178 75215 61784 |
10TR | 58218 01426 | 86528 60117 |
15TR | 46190 | 06685 |
30TR | 46415 | 08339 |
2TỶ | 732468 | 454464 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ bảy | Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắk Nông |
DNG | QNG | DNO | |
100N | 26 | 80 | 18 |
200N | 699 | 603 | 166 |
400N | 6021 8930 9845 | 9858 1639 4930 | 4855 6737 3568 |
1TR | 6357 | 2018 | 7805 |
3TR | 72325 34427 22493 58221 67140 57963 02407 | 03053 67898 41113 62349 90742 76267 90140 | 01605 00463 40941 25458 17787 21401 14259 |
10TR | 02653 03793 | 38105 28123 | 31693 83949 |
15TR | 83397 | 12881 | 93991 |
30TR | 64367 | 20423 | 42019 |
2TỶ | 795499 | 580161 | 425244 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ sáu | Gia Lai | Ninh Thuận |
GL | NT | |
100N | 83 | 34 |
200N | 234 | 570 |
400N | 3756 7798 3568 | 8872 6481 7170 |
1TR | 2220 | 3643 |
3TR | 77302 94597 49189 01950 89165 55793 51059 | 21683 86738 39865 96191 84758 06339 22483 |
10TR | 07446 02625 | 77273 96864 |
15TR | 87181 | 03823 |
30TR | 56144 | 83799 |
2TỶ | 951309 | 136259 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ năm | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
BDI | QT | QB | |
100N | 60 | 86 | 99 |
200N | 062 | 959 | 794 |
400N | 6055 9046 9389 | 8464 6144 3569 | 9340 4336 9787 |
1TR | 9549 | 3240 | 7985 |
3TR | 40043 93198 98671 56373 40865 95699 26405 | 53119 28554 97283 04181 60220 61124 90212 | 56197 17461 85884 59403 54745 77879 35285 |
10TR | 63857 35351 | 58087 37495 | 63907 79370 |
15TR | 67076 | 06877 | 38296 |
30TR | 30598 | 69906 | 90933 |
2TỶ | 354745 | 571293 | 385960 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ tư | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
DNG | KH | |
100N | 71 | 01 |
200N | 414 | 506 |
400N | 8592 0539 4237 | 4728 7235 1260 |
1TR | 0125 | 4473 |
3TR | 91767 17951 87614 06868 18207 73744 26864 | 88344 14234 96257 15048 18909 56647 03160 |
10TR | 61381 80772 | 37407 12556 |
15TR | 74712 | 81212 |
30TR | 81241 | 53944 |
2TỶ | 100046 | 249192 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MT
- XSMT
- XOSO MT
- XOSOMT
- XO SO MT
- XO SO MT
- KQ MT
- KQ MT
- KQMT
- KQ XS MT
- KQXS MT
- KQXS MT
- Ket Qua MT
- KetQuaMT
- Ket Qua MT
- KetQua MT
- Ket Qua MT
- KQXS MT
- KQ XS MT
- KQXS MT
- KQ XS MT
- KQXSMT
- Ket Qua Xo So Mien Trung
- KetQuaXoSoMT
- Ket Qua Xo So MT
- KetQuaXoSo Mien Trung
- Ket Qua Xo So Mien Trung
- XSTT MT
- XSTT Mien Trung
- XSTTMT
- XS TT MT
- Truc Tiep MT
- TrucTiepMT
- TrucTiep Mien Trung
- Truc Tiep Mien Trung
- XSKT MT
- XS KT MT
- XSKTMT
- XS KT Mien Trung
- XSKT Mien Trung