KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Trung
Thứ năm | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
BDI | QT | QB | |
100N | 94 | 35 | 70 |
200N | 575 | 891 | 095 |
400N | 0225 6609 2576 | 2362 0972 5310 | 1798 8985 8097 |
1TR | 0774 | 7157 | 5953 |
3TR | 32769 97320 09362 94242 86265 64698 96764 | 77669 67825 69956 71544 92055 98829 84272 | 41587 62779 03063 94254 53746 42004 59012 |
10TR | 96663 40261 | 22962 86194 | 28940 76006 |
15TR | 65984 | 68770 | 64682 |
30TR | 09999 | 34683 | 52818 |
2TỶ | 427487 | 167528 | 156643 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ tư | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
DNG | KH | |
100N | 39 | 53 |
200N | 553 | 247 |
400N | 5937 5471 0694 | 7811 6847 5103 |
1TR | 9568 | 7724 |
3TR | 60639 78017 74360 27579 02016 40759 49299 | 06477 32084 36501 33119 56231 65851 67035 |
10TR | 85406 52340 | 99670 55186 |
15TR | 63973 | 86856 |
30TR | 36072 | 93170 |
2TỶ | 431357 | 692450 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ ba | Đắk Lắk | Quảng Nam |
DLK | QNM | |
100N | 11 | 06 |
200N | 714 | 387 |
400N | 0680 8034 1553 | 4947 6570 9153 |
1TR | 3096 | 5863 |
3TR | 57634 61426 73046 12348 19424 38752 07037 | 49859 31527 95229 26048 21071 20949 47951 |
10TR | 77919 28816 | 56501 24426 |
15TR | 44344 | 33998 |
30TR | 14747 | 79967 |
2TỶ | 219848 | 506379 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ hai | Phú Yên | Thừa T. Huế |
PY | TTH | |
100N | 35 | 03 |
200N | 655 | 022 |
400N | 3437 9257 8901 | 6437 5354 2331 |
1TR | 1069 | 4221 |
3TR | 05135 81580 71246 03805 84457 78578 04072 | 97589 12335 47034 40376 50881 46397 07165 |
10TR | 57812 95934 | 36285 23860 |
15TR | 45566 | 84569 |
30TR | 29153 | 42411 |
2TỶ | 054368 | 001788 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Chủ nhật | Kon Tum | Khánh Hòa |
KT | KH | |
100N | 49 | 11 |
200N | 158 | 483 |
400N | 8405 7248 9828 | 7924 9136 5437 |
1TR | 4491 | 8778 |
3TR | 36123 70780 19643 97945 76198 52794 75357 | 61965 82144 42454 03414 84113 94923 81407 |
10TR | 16509 34624 | 91749 44029 |
15TR | 79394 | 47643 |
30TR | 67504 | 93494 |
2TỶ | 964062 | 793450 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ bảy | Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắk Nông |
DNG | QNG | DNO | |
100N | 88 | 77 | 66 |
200N | 752 | 845 | 180 |
400N | 5246 6484 8763 | 2973 0712 9217 | 1873 5240 4155 |
1TR | 2056 | 7150 | 3380 |
3TR | 12320 89638 15862 85329 38380 37644 69869 | 81491 15353 31015 66136 81929 97844 94701 | 55029 48337 46129 04948 81921 31923 62179 |
10TR | 85125 15620 | 17057 61720 | 26792 30548 |
15TR | 12725 | 27652 | 18445 |
30TR | 50340 | 51800 | 02585 |
2TỶ | 718820 | 030402 | 354018 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ sáu | Gia Lai | Ninh Thuận |
GL | NT | |
100N | 34 | 26 |
200N | 463 | 577 |
400N | 3331 2249 0235 | 6028 6513 2095 |
1TR | 8481 | 2665 |
3TR | 26601 89769 48443 25163 93690 59287 26456 | 86611 70901 11687 69981 90071 64945 04492 |
10TR | 12378 32060 | 82111 51280 |
15TR | 35329 | 82351 |
30TR | 84409 | 63028 |
2TỶ | 845068 | 934195 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MT
- XSMT
- XOSO MT
- XOSOMT
- XO SO MT
- XO SO MT
- KQ MT
- KQ MT
- KQMT
- KQ XS MT
- KQXS MT
- KQXS MT
- Ket Qua MT
- KetQuaMT
- Ket Qua MT
- KetQua MT
- Ket Qua MT
- KQXS MT
- KQ XS MT
- KQXS MT
- KQ XS MT
- KQXSMT
- Ket Qua Xo So Mien Trung
- KetQuaXoSoMT
- Ket Qua Xo So MT
- KetQuaXoSo Mien Trung
- Ket Qua Xo So Mien Trung
- XSTT MT
- XSTT Mien Trung
- XSTTMT
- XS TT MT
- Truc Tiep MT
- TrucTiepMT
- TrucTiep Mien Trung
- Truc Tiep Mien Trung
- XSKT MT
- XS KT MT
- XSKTMT
- XS KT Mien Trung
- XSKT Mien Trung