KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Trung
Thứ ba | Đắk Lắk | Quảng Nam |
DLK | QNM | |
100N | 65 | 09 |
200N | 394 | 950 |
400N | 6632 5244 0861 | 7509 3313 7038 |
1TR | 8035 | 6501 |
3TR | 34795 13806 97270 63538 86516 69532 12644 | 32948 98360 26406 19364 90633 41529 17324 |
10TR | 84699 87745 | 85392 65006 |
15TR | 46463 | 82780 |
30TR | 25333 | 06983 |
2TỶ | 118943 | 677442 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ hai | Phú Yên | Thừa T. Huế |
PY | TTH | |
100N | 11 | 99 |
200N | 660 | 798 |
400N | 7217 0666 3243 | 0175 0043 6624 |
1TR | 6212 | 3504 |
3TR | 94587 56679 22987 34266 19595 30988 99297 | 04301 53792 78709 06834 43572 47717 79281 |
10TR | 78158 18041 | 73712 18092 |
15TR | 86378 | 08890 |
30TR | 27205 | 73595 |
2TỶ | 207209 | 778369 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Chủ nhật | Kon Tum | Khánh Hòa |
KT | KH | |
100N | 24 | 69 |
200N | 711 | 898 |
400N | 5658 0678 3248 | 7483 4252 1933 |
1TR | 8986 | 4982 |
3TR | 11336 33608 38318 56035 93391 59459 08822 | 48981 94582 34197 71502 69138 49315 68602 |
10TR | 34614 61955 | 91428 15283 |
15TR | 49537 | 32665 |
30TR | 26376 | 26370 |
2TỶ | 527546 | 940187 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ bảy | Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắk Nông |
DNG | QNG | DNO | |
100N | 86 | 50 | 53 |
200N | 754 | 874 | 651 |
400N | 4309 5563 4208 | 7007 9807 6453 | 3421 9766 0117 |
1TR | 3978 | 0291 | 9907 |
3TR | 51711 75764 66736 06834 51875 45631 48234 | 23328 59893 47716 70133 14782 53491 35854 | 42992 86417 04175 43492 60024 19713 89471 |
10TR | 84410 26841 | 58865 71636 | 94255 94157 |
15TR | 09835 | 33443 | 60233 |
30TR | 02102 | 45580 | 17270 |
2TỶ | 198475 | 524843 | 235493 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ sáu | Gia Lai | Ninh Thuận |
GL | NT | |
100N | 79 | 46 |
200N | 695 | 274 |
400N | 9814 9839 4245 | 2271 1902 4881 |
1TR | 5720 | 1346 |
3TR | 17724 99807 38404 45507 68518 64736 10051 | 00220 84051 66827 44755 13007 46620 37453 |
10TR | 61492 02424 | 19721 02096 |
15TR | 29608 | 08615 |
30TR | 19090 | 01323 |
2TỶ | 028920 | 908526 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ năm | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
BDI | QT | QB | |
100N | 80 | 13 | 13 |
200N | 558 | 327 | 724 |
400N | 1711 3543 1980 | 4608 3395 8382 | 4211 7680 2577 |
1TR | 9527 | 6146 | 8860 |
3TR | 64491 98560 67312 11994 98451 04550 00863 | 17652 17458 11985 86746 20251 12164 48115 | 91799 25557 77601 89837 67291 26459 84022 |
10TR | 82863 53562 | 74316 21685 | 99051 00457 |
15TR | 23486 | 28894 | 65473 |
30TR | 49104 | 32172 | 05553 |
2TỶ | 270498 | 849325 | 246236 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ tư | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
DNG | KH | |
100N | 67 | 41 |
200N | 267 | 009 |
400N | 6410 8856 5746 | 8971 3249 6215 |
1TR | 7809 | 6566 |
3TR | 69055 14781 52258 66009 33886 93378 39185 | 76356 91714 26543 10715 16100 57731 71171 |
10TR | 03096 02135 | 76028 17739 |
15TR | 49153 | 03362 |
30TR | 77847 | 80127 |
2TỶ | 028786 | 922452 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MT
- XSMT
- XOSO MT
- XOSOMT
- XO SO MT
- XO SO MT
- KQ MT
- KQ MT
- KQMT
- KQ XS MT
- KQXS MT
- KQXS MT
- Ket Qua MT
- KetQuaMT
- Ket Qua MT
- KetQua MT
- Ket Qua MT
- KQXS MT
- KQ XS MT
- KQXS MT
- KQ XS MT
- KQXSMT
- Ket Qua Xo So Mien Trung
- KetQuaXoSoMT
- Ket Qua Xo So MT
- KetQuaXoSo Mien Trung
- Ket Qua Xo So Mien Trung
- XSTT MT
- XSTT Mien Trung
- XSTTMT
- XS TT MT
- Truc Tiep MT
- TrucTiepMT
- TrucTiep Mien Trung
- Truc Tiep Mien Trung
- XSKT MT
- XS KT MT
- XSKTMT
- XS KT Mien Trung
- XSKT Mien Trung