KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Trung
Thứ năm | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
BDI | QT | QB | |
100N | 98 | 08 | 44 |
200N | 929 | 023 | 165 |
400N | 2578 8522 7059 | 4602 8081 3471 | 8530 7497 7874 |
1TR | 0843 | 5815 | 0766 |
3TR | 55744 38150 02577 89868 21862 12118 68835 | 36741 76596 40259 24205 06758 38758 44877 | 26808 42559 24811 16553 23076 96527 18242 |
10TR | 69127 90884 | 34147 76722 | 40492 42992 |
15TR | 80185 | 72991 | 14730 |
30TR | 99779 | 73962 | 48005 |
2TỶ | 924868 | 280854 | 231874 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ tư | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
DNG | KH | |
100N | 40 | 92 |
200N | 935 | 935 |
400N | 5168 0837 4239 | 9100 5134 4892 |
1TR | 3484 | 2258 |
3TR | 26086 93244 09813 07112 31165 77351 68435 | 72803 85974 94700 37326 12457 45471 84547 |
10TR | 35846 55564 | 54905 48453 |
15TR | 96447 | 60724 |
30TR | 52904 | 60672 |
2TỶ | 408318 | 872716 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ ba | Đắk Lắk | Quảng Nam |
DLK | QNM | |
100N | 95 | 57 |
200N | 476 | 782 |
400N | 2995 2196 3168 | 9743 2204 9249 |
1TR | 3443 | 5257 |
3TR | 56644 22199 80799 90580 41423 49603 46242 | 36560 14803 99140 77115 56019 16059 62845 |
10TR | 82398 67143 | 91294 39959 |
15TR | 87255 | 78770 |
30TR | 85717 | 62883 |
2TỶ | 022150 | 774738 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ hai | Phú Yên | Thừa T. Huế |
PY | TTH | |
100N | 96 | 67 |
200N | 516 | 204 |
400N | 0739 2903 9498 | 6545 7823 3062 |
1TR | 9344 | 7066 |
3TR | 49459 28861 58428 65138 61169 17204 78947 | 35839 62152 54165 63671 50682 36262 21419 |
10TR | 92697 52492 | 12453 77524 |
15TR | 73164 | 56477 |
30TR | 57346 | 32251 |
2TỶ | 591977 | 728912 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Chủ nhật | Kon Tum | Khánh Hòa |
KT | KH | |
100N | 44 | 94 |
200N | 995 | 162 |
400N | 5028 7199 5420 | 9987 5135 3261 |
1TR | 4628 | 2299 |
3TR | 41354 40574 35087 39503 26425 34118 89001 | 59060 07315 37820 21134 40082 35759 66951 |
10TR | 34866 96675 | 35434 66725 |
15TR | 00124 | 84995 |
30TR | 29439 | 62486 |
2TỶ | 092080 | 402475 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ bảy | Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắk Nông |
DNG | QNG | DNO | |
100N | 44 | 55 | 09 |
200N | 716 | 110 | 904 |
400N | 9653 9654 0568 | 5826 6413 0302 | 3967 3757 5501 |
1TR | 7207 | 7423 | 6126 |
3TR | 55661 49926 02496 21625 57068 00773 25799 | 42175 06531 61626 37102 84289 91676 33360 | 23115 58311 89505 16393 03496 58577 87937 |
10TR | 37930 71376 | 27116 44425 | 84652 35029 |
15TR | 28775 | 66222 | 12440 |
30TR | 18639 | 14888 | 81314 |
2TỶ | 269609 | 434486 | 604960 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ sáu | Gia Lai | Ninh Thuận |
GL | NT | |
100N | 85 | 34 |
200N | 026 | 432 |
400N | 2746 4955 1119 | 9003 1069 9829 |
1TR | 9414 | 0946 |
3TR | 22346 92970 80769 61592 45874 95743 28120 | 07901 49288 55109 02693 42416 96393 98763 |
10TR | 30419 80807 | 74019 92388 |
15TR | 47655 | 76329 |
30TR | 11039 | 13442 |
2TỶ | 711509 | 066250 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MT
- XSMT
- XOSO MT
- XOSOMT
- XO SO MT
- XO SO MT
- KQ MT
- KQ MT
- KQMT
- KQ XS MT
- KQXS MT
- KQXS MT
- Ket Qua MT
- KetQuaMT
- Ket Qua MT
- KetQua MT
- Ket Qua MT
- KQXS MT
- KQ XS MT
- KQXS MT
- KQ XS MT
- KQXSMT
- Ket Qua Xo So Mien Trung
- KetQuaXoSoMT
- Ket Qua Xo So MT
- KetQuaXoSo Mien Trung
- Ket Qua Xo So Mien Trung
- XSTT MT
- XSTT Mien Trung
- XSTTMT
- XS TT MT
- Truc Tiep MT
- TrucTiepMT
- TrucTiep Mien Trung
- Truc Tiep Mien Trung
- XSKT MT
- XS KT MT
- XSKTMT
- XS KT Mien Trung
- XSKT Mien Trung