KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Trung
Thứ ba | Đắk Lắk | Quảng Nam |
DLK | QNM | |
100N | 01 | 14 |
200N | 023 | 510 |
400N | 2947 4027 6942 | 3173 5277 5105 |
1TR | 8477 | 7970 |
3TR | 39085 14903 14691 45064 54250 00139 10522 | 62122 43273 05220 06793 18486 10451 27585 |
10TR | 35267 58318 | 25788 48789 |
15TR | 74340 | 94963 |
30TR | 07138 | 07111 |
2TỶ | 944172 | 282847 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ hai | Phú Yên | Thừa T. Huế |
PY | TTH | |
100N | 05 | 48 |
200N | 452 | 944 |
400N | 9230 9795 7060 | 6516 2823 7946 |
1TR | 8438 | 4333 |
3TR | 11707 47164 11323 10619 62315 51233 13295 | 17257 29296 74086 12404 20564 61545 63035 |
10TR | 72695 24307 | 46290 50009 |
15TR | 88270 | 27501 |
30TR | 55198 | 52019 |
2TỶ | 719657 | 768410 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Chủ nhật | Kon Tum | Khánh Hòa |
KT | KH | |
100N | 20 | 86 |
200N | 840 | 948 |
400N | 9037 9954 9319 | 6768 3494 1714 |
1TR | 2674 | 6287 |
3TR | 06561 57698 64076 35637 14218 05175 81611 | 94521 64615 55352 43555 49376 25318 43756 |
10TR | 24226 98209 | 18612 22994 |
15TR | 31386 | 56168 |
30TR | 52304 | 70725 |
2TỶ | 425244 | 174386 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ bảy | Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắk Nông |
DNG | QNG | DNO | |
100N | 04 | 34 | 59 |
200N | 897 | 570 | 161 |
400N | 1373 3356 5638 | 9776 9023 8131 | 3567 5298 7898 |
1TR | 6066 | 7476 | 3150 |
3TR | 60978 55640 92944 55686 90998 70522 60520 | 61918 37726 34328 34844 82016 60502 24651 | 90863 39604 98939 46589 69313 21438 70611 |
10TR | 86648 97017 | 20432 86927 | 18375 42478 |
15TR | 05442 | 22313 | 79563 |
30TR | 81452 | 21764 | 97707 |
2TỶ | 099079 | 658900 | 681947 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ sáu | Gia Lai | Ninh Thuận |
GL | NT | |
100N | 04 | 90 |
200N | 739 | 921 |
400N | 5404 3820 8021 | 9103 8641 3723 |
1TR | 8028 | 8000 |
3TR | 39979 52576 79840 71304 37688 04628 04933 | 40700 65271 74316 83013 47391 36945 49118 |
10TR | 89629 82960 | 90162 97875 |
15TR | 46907 | 63046 |
30TR | 15230 | 60827 |
2TỶ | 837239 | 054808 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ năm | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
BDI | QT | QB | |
100N | 72 | 34 | 63 |
200N | 429 | 548 | 923 |
400N | 3574 9406 0442 | 1158 0688 6132 | 1333 8817 6188 |
1TR | 1368 | 8532 | 4011 |
3TR | 74992 52491 70747 71196 78427 13078 80666 | 22787 46283 20213 53191 94824 70117 94217 | 74016 23196 83234 03503 33969 51373 45254 |
10TR | 95122 82381 | 77584 74334 | 72485 00350 |
15TR | 00644 | 21639 | 29709 |
30TR | 20255 | 66217 | 67057 |
2TỶ | 915674 | 575312 | 687441 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ tư | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
DNG | KH | |
100N | 43 | 06 |
200N | 291 | 024 |
400N | 8880 9340 1713 | 5455 3890 2384 |
1TR | 5719 | 6965 |
3TR | 98775 95730 09977 30719 56365 78707 16307 | 40196 36731 56371 74680 11051 96597 10962 |
10TR | 75627 37560 | 74874 70768 |
15TR | 97933 | 64697 |
30TR | 74315 | 16649 |
2TỶ | 921365 | 327921 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MT
- XSMT
- XOSO MT
- XOSOMT
- XO SO MT
- XO SO MT
- KQ MT
- KQ MT
- KQMT
- KQ XS MT
- KQXS MT
- KQXS MT
- Ket Qua MT
- KetQuaMT
- Ket Qua MT
- KetQua MT
- Ket Qua MT
- KQXS MT
- KQ XS MT
- KQXS MT
- KQ XS MT
- KQXSMT
- Ket Qua Xo So Mien Trung
- KetQuaXoSoMT
- Ket Qua Xo So MT
- KetQuaXoSo Mien Trung
- Ket Qua Xo So Mien Trung
- XSTT MT
- XSTT Mien Trung
- XSTTMT
- XS TT MT
- Truc Tiep MT
- TrucTiepMT
- TrucTiep Mien Trung
- Truc Tiep Mien Trung
- XSKT MT
- XS KT MT
- XSKTMT
- XS KT Mien Trung
- XSKT Mien Trung