KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Trung
Thứ sáu | Gia Lai | Ninh Thuận |
GL | NT | |
100N | 83 | 70 |
200N | 500 | 778 |
400N | 7183 9878 9366 | 2979 0046 0580 |
1TR | 4045 | 7226 |
3TR | 91167 87351 06700 97493 58684 56052 97064 | 57851 52265 46908 47820 85091 17640 54192 |
10TR | 93036 59520 | 24675 67453 |
15TR | 57043 | 97256 |
30TR | 02414 | 99819 |
2TỶ | 53563 | 80223 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ năm | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
BDI | QT | QB | |
100N | 97 | 49 | 26 |
200N | 597 | 371 | 486 |
400N | 6054 3189 3511 | 1027 6381 2327 | 3088 1956 9116 |
1TR | 7726 | 1385 | 1819 |
3TR | 78785 55076 97438 66145 35118 09938 77545 | 89112 38180 42169 20982 84653 47666 93379 | 89594 83117 45820 37611 35529 61396 18657 |
10TR | 20338 52676 | 06090 64242 | 90489 90606 |
15TR | 42078 | 06259 | 69128 |
30TR | 68649 | 17794 | 86012 |
2TỶ | 24125 | 12734 | 65457 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ tư | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
DNG | KH | |
100N | 86 | 62 |
200N | 171 | 491 |
400N | 0214 7343 6449 | 8175 6861 4723 |
1TR | 2351 | 6182 |
3TR | 99133 74738 45372 99967 38910 85849 56525 | 67653 53590 59156 80475 31445 22946 63661 |
10TR | 28964 00871 | 94611 28478 |
15TR | 94390 | 14252 |
30TR | 34686 | 13392 |
2TỶ | 99134 | 13268 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ ba | Đắk Lắk | Quảng Nam |
DLK | QNM | |
100N | 49 | 67 |
200N | 247 | 709 |
400N | 5882 9558 5336 | 5579 7756 5616 |
1TR | 1552 | 3955 |
3TR | 06896 78664 59225 10566 29697 05740 30122 | 22697 55182 71152 73785 00471 29922 78003 |
10TR | 45191 91951 | 62648 10959 |
15TR | 86464 | 72896 |
30TR | 82411 | 57017 |
2TỶ | 19880 | 11920 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ hai | Phú Yên | Thừa T. Huế |
PY | TTH | |
100N | 01 | 70 |
200N | 213 | 162 |
400N | 1572 6316 9372 | 7251 2144 1687 |
1TR | 1879 | 9603 |
3TR | 30512 78759 73713 13208 13317 99071 53494 | 52132 33127 46826 01379 39951 75338 56859 |
10TR | 27561 97364 | 50594 41647 |
15TR | 15161 | 60914 |
30TR | 64526 | 58179 |
2TỶ | 81227 | 51265 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Chủ nhật | Kon Tum | Khánh Hòa |
KT | KH | |
100N | 54 | 78 |
200N | 741 | 338 |
400N | 4392 6590 9634 | 7065 2379 9401 |
1TR | 8516 | 9282 |
3TR | 50934 72005 48346 40967 00042 04193 28210 | 72720 19538 94792 72982 83420 25016 19328 |
10TR | 84362 28995 | 40941 23063 |
15TR | 71747 | 06536 |
30TR | 02914 | 14061 |
2TỶ | 87343 | 42706 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ bảy | Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắk Nông |
DNG | QNG | DNO | |
100N | 53 | 49 | 35 |
200N | 186 | 752 | 897 |
400N | 3822 1041 2263 | 5915 3444 8306 | 2093 7308 2782 |
1TR | 7596 | 1825 | 6761 |
3TR | 90781 89110 88752 18781 15730 87673 87197 | 52319 89877 39476 65123 68014 37248 38470 | 31691 81444 90740 00793 20648 16853 16471 |
10TR | 68591 27351 | 92880 43543 | 61622 53214 |
15TR | 61983 | 13622 | 33126 |
30TR | 18796 | 43070 | 58552 |
2TỶ | 15173 | 32328 | 86306 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MT
- XSMT
- XOSO MT
- XOSOMT
- XO SO MT
- XO SO MT
- KQ MT
- KQ MT
- KQMT
- KQ XS MT
- KQXS MT
- KQXS MT
- Ket Qua MT
- KetQuaMT
- Ket Qua MT
- KetQua MT
- Ket Qua MT
- KQXS MT
- KQ XS MT
- KQXS MT
- KQ XS MT
- KQXSMT
- Ket Qua Xo So Mien Trung
- KetQuaXoSoMT
- Ket Qua Xo So MT
- KetQuaXoSo Mien Trung
- Ket Qua Xo So Mien Trung
- XSTT MT
- XSTT Mien Trung
- XSTTMT
- XS TT MT
- Truc Tiep MT
- TrucTiepMT
- TrucTiep Mien Trung
- Truc Tiep Mien Trung
- XSKT MT
- XS KT MT
- XSKTMT
- XS KT Mien Trung
- XSKT Mien Trung