KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Trung
Thứ hai | Phú Yên | Thừa T. Huế |
PY | TTH | |
100N | 28 | 17 |
200N | 793 | 730 |
400N | 1447 2366 5614 | 1898 4465 3896 |
1TR | 9523 | 0713 |
3TR | 28331 78944 77404 66003 09677 60083 68247 | 10774 38446 12360 26353 80898 20770 80522 |
10TR | 31901 86114 | 75158 04688 |
15TR | 00748 | 19470 |
30TR | 52512 | 59734 |
2TỶ | 57651 | 16330 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Chủ nhật | Kon Tum | Khánh Hòa |
KT | KH | |
100N | 22 | 39 |
200N | 976 | 979 |
400N | 4757 7751 3996 | 7944 3919 5837 |
1TR | 4399 | 4628 |
3TR | 13874 48628 46769 13335 38748 70482 74622 | 23465 40603 31191 22914 61035 64019 44602 |
10TR | 07537 52599 | 39305 68607 |
15TR | 87859 | 71259 |
30TR | 75035 | 49047 |
2TỶ | 25671 | 26370 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ bảy | Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắk Nông |
DNG | QNG | DNO | |
100N | 23 | 20 | 55 |
200N | 341 | 392 | 785 |
400N | 1707 3813 6453 | 5503 8092 5739 | 0652 6315 4224 |
1TR | 7688 | 6391 | 8771 |
3TR | 56035 85418 10079 19066 58566 90717 22932 | 21199 52491 55803 13210 36369 16060 33145 | 95764 06076 99388 75802 61924 38803 30105 |
10TR | 79806 32209 | 88752 32669 | 42729 38455 |
15TR | 01573 | 70726 | 18228 |
30TR | 59489 | 74561 | 47306 |
2TỶ | 25780 | 87507 | 18817 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ sáu | Gia Lai | Ninh Thuận |
GL | NT | |
100N | 69 | 36 |
200N | 797 | 996 |
400N | 0084 4738 8312 | 1478 3938 0163 |
1TR | 5811 | 8281 |
3TR | 62917 15220 09286 30905 96925 24899 63065 | 53791 73068 16826 45089 09662 45987 02616 |
10TR | 00826 83936 | 65488 77854 |
15TR | 67106 | 40129 |
30TR | 68083 | 73637 |
2TỶ | 13923 | 64027 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ năm | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
BDI | QT | QB | |
100N | 78 | 36 | 95 |
200N | 102 | 656 | 056 |
400N | 4621 0948 0415 | 8966 7271 8307 | 3709 5708 5285 |
1TR | 1908 | 7924 | 1528 |
3TR | 66498 78996 20062 42392 92560 52485 14416 | 29785 60252 61212 46521 42197 91622 07629 | 33359 74572 95709 68861 24509 89728 16572 |
10TR | 73301 32717 | 40656 16189 | 21605 98595 |
15TR | 74962 | 21857 | 92490 |
30TR | 67515 | 27741 | 97026 |
2TỶ | 72208 | 05784 | 28587 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ tư | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
DNG | KH | |
100N | 56 | 95 |
200N | 589 | 952 |
400N | 9917 3479 4760 | 9500 8311 1848 |
1TR | 7353 | 1793 |
3TR | 67415 21074 49910 54956 19829 21122 23418 | 48263 13524 68197 01519 94900 12780 22886 |
10TR | 05675 85024 | 01940 88075 |
15TR | 93088 | 24677 |
30TR | 85656 | 44574 |
2TỶ | 31672 | 82080 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ ba | Đắk Lắk | Quảng Nam |
DLK | QNM | |
100N | 18 | 63 |
200N | 120 | 101 |
400N | 8289 9631 7855 | 7309 1274 1926 |
1TR | 7920 | 1128 |
3TR | 39571 49913 22220 13229 69244 71104 72181 | 53115 12003 22614 29999 84479 37999 37457 |
10TR | 39192 71269 | 01575 55822 |
15TR | 52232 | 08956 |
30TR | 55758 | 14821 |
2TỶ | 02161 | 29089 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MT
- XSMT
- XOSO MT
- XOSOMT
- XO SO MT
- XO SO MT
- KQ MT
- KQ MT
- KQMT
- KQ XS MT
- KQXS MT
- KQXS MT
- Ket Qua MT
- KetQuaMT
- Ket Qua MT
- KetQua MT
- Ket Qua MT
- KQXS MT
- KQ XS MT
- KQXS MT
- KQ XS MT
- KQXSMT
- Ket Qua Xo So Mien Trung
- KetQuaXoSoMT
- Ket Qua Xo So MT
- KetQuaXoSo Mien Trung
- Ket Qua Xo So Mien Trung
- XSTT MT
- XSTT Mien Trung
- XSTTMT
- XS TT MT
- Truc Tiep MT
- TrucTiepMT
- TrucTiep Mien Trung
- Truc Tiep Mien Trung
- XSKT MT
- XS KT MT
- XSKTMT
- XS KT Mien Trung
- XSKT Mien Trung