KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Trung
Thứ tư | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
DNG | KH | |
100N | 04 | 31 |
200N | 284 | 230 |
400N | 1456 1630 6054 | 8442 9134 9872 |
1TR | 7671 | 6679 |
3TR | 49002 05398 33734 13187 92207 78605 04927 | 71665 61865 78767 40728 66091 14731 81413 |
10TR | 57260 93730 | 38462 79318 |
15TR | 71755 | 06663 |
30TR | 39181 | 25776 |
2TỶ | 295586 | 171163 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ ba | Đắk Lắk | Quảng Nam |
DLK | QNM | |
100N | 52 | 12 |
200N | 292 | 253 |
400N | 5041 7159 0897 | 7288 9421 0938 |
1TR | 7354 | 4916 |
3TR | 11382 15393 11318 54070 72139 00164 93262 | 66844 01994 05104 12825 98381 59794 09780 |
10TR | 84318 99518 | 09464 15868 |
15TR | 66616 | 69824 |
30TR | 74227 | 40050 |
2TỶ | 008719 | 384056 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ hai | Phú Yên | Thừa T. Huế |
PY | TTH | |
100N | 83 | 81 |
200N | 600 | 635 |
400N | 4441 2052 6553 | 0385 5015 1159 |
1TR | 9912 | 2531 |
3TR | 68040 14825 90592 26879 31605 75243 59876 | 18901 96192 70573 07597 75145 12204 29440 |
10TR | 21876 01680 | 47151 00859 |
15TR | 82306 | 66515 |
30TR | 12804 | 67698 |
2TỶ | 809931 | 837951 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Chủ nhật | Kon Tum | Khánh Hòa |
KT | KH | |
100N | 49 | 11 |
200N | 511 | 555 |
400N | 0325 8340 6117 | 4263 1019 7847 |
1TR | 0620 | 8393 |
3TR | 80780 11024 92339 11792 95111 26871 18777 | 40059 60645 68530 87162 20874 54374 57043 |
10TR | 11364 03869 | 62784 74470 |
15TR | 79618 | 85217 |
30TR | 18152 | 87156 |
2TỶ | 863062 | 111256 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ bảy | Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắk Nông |
DNG | QNG | DNO | |
100N | 07 | 69 | 02 |
200N | 770 | 758 | 402 |
400N | 6206 4798 8318 | 6487 1389 4478 | 7738 0477 3152 |
1TR | 2145 | 9619 | 3425 |
3TR | 16164 61625 52424 04386 03948 45131 06165 | 51815 05022 29989 45121 97351 14684 04595 | 15604 42980 43440 07001 94831 02276 19224 |
10TR | 20423 98749 | 78336 41284 | 42236 13818 |
15TR | 83737 | 06134 | 25715 |
30TR | 12315 | 25266 | 93505 |
2TỶ | 375866 | 652107 | 857537 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ sáu | Gia Lai | Ninh Thuận |
GL | NT | |
100N | 13 | 96 |
200N | 503 | 675 |
400N | 7650 9438 4220 | 1169 7999 2497 |
1TR | 9589 | 1584 |
3TR | 86114 20552 67457 09865 50595 94955 91519 | 06558 31335 67449 09210 07570 73857 40932 |
10TR | 02127 07015 | 53234 35015 |
15TR | 97087 | 83119 |
30TR | 48663 | 23270 |
2TỶ | 721928 | 078627 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ năm | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
BDI | QT | QB | |
100N | 88 | 35 | 50 |
200N | 032 | 179 | 871 |
400N | 9345 6017 7566 | 0591 8410 3648 | 1966 5755 3679 |
1TR | 1822 | 8069 | 0327 |
3TR | 44062 08251 05508 34608 55913 63768 41719 | 55161 51679 96188 85786 74203 38484 92061 | 67864 15799 49115 83541 67255 00570 39932 |
10TR | 44219 81345 | 32111 58865 | 77492 30141 |
15TR | 45535 | 38478 | 33884 |
30TR | 02962 | 35568 | 17552 |
2TỶ | 949450 | 221774 | 123631 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MT
- XSMT
- XOSO MT
- XOSOMT
- XO SO MT
- XO SO MT
- KQ MT
- KQ MT
- KQMT
- KQ XS MT
- KQXS MT
- KQXS MT
- Ket Qua MT
- KetQuaMT
- Ket Qua MT
- KetQua MT
- Ket Qua MT
- KQXS MT
- KQ XS MT
- KQXS MT
- KQ XS MT
- KQXSMT
- Ket Qua Xo So Mien Trung
- KetQuaXoSoMT
- Ket Qua Xo So MT
- KetQuaXoSo Mien Trung
- Ket Qua Xo So Mien Trung
- XSTT MT
- XSTT Mien Trung
- XSTTMT
- XS TT MT
- Truc Tiep MT
- TrucTiepMT
- TrucTiep Mien Trung
- Truc Tiep Mien Trung
- XSKT MT
- XS KT MT
- XSKTMT
- XS KT Mien Trung
- XSKT Mien Trung