KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Trung
Thứ hai | Phú Yên | Thừa T. Huế |
PY | TTH | |
100N | 37 | 95 |
200N | 647 | 887 |
400N | 6905 7842 0731 | 9441 3601 9736 |
1TR | 0208 | 0517 |
3TR | 99709 76548 88378 88750 77565 76641 70709 | 15364 28839 38656 44543 72456 39706 96590 |
10TR | 34465 56189 | 27343 32659 |
15TR | 59805 | 96919 |
30TR | 92911 | 70197 |
2TỶ | 839940 | 871125 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Chủ nhật | Kon Tum | Khánh Hòa |
KT | KH | |
100N | 30 | 83 |
200N | 787 | 024 |
400N | 2646 1150 9895 | 3653 3457 7400 |
1TR | 0296 | 9761 |
3TR | 58651 25230 31173 65472 50493 49664 20350 | 14970 31225 10547 43443 64935 48761 16291 |
10TR | 19110 51078 | 13066 34848 |
15TR | 02524 | 49534 |
30TR | 46607 | 39549 |
2TỶ | 261869 | 071911 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ bảy | Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắk Nông |
DNG | QNG | DNO | |
100N | 63 | 94 | 67 |
200N | 488 | 447 | 052 |
400N | 2090 4818 3685 | 9778 5307 6207 | 2289 2078 1473 |
1TR | 9208 | 3481 | 9189 |
3TR | 17256 95041 60544 81268 90386 87810 76583 | 79643 83745 37119 81975 92324 81517 87930 | 21418 10308 10135 14050 40844 60130 52138 |
10TR | 60663 80731 | 70624 46667 | 00848 27136 |
15TR | 27435 | 67993 | 80990 |
30TR | 45480 | 00278 | 05110 |
2TỶ | 407171 | 344444 | 068427 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ sáu | Gia Lai | Ninh Thuận |
GL | NT | |
100N | 11 | 71 |
200N | 056 | 564 |
400N | 6707 9817 6937 | 7571 2654 1900 |
1TR | 1234 | 9174 |
3TR | 39088 65059 04993 60554 59574 46126 62832 | 95908 85167 34519 94972 50774 59483 82353 |
10TR | 11271 36357 | 24218 65148 |
15TR | 40568 | 90756 |
30TR | 98915 | 40886 |
2TỶ | 036854 | 049314 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ năm | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
BDI | QT | QB | |
100N | 02 | 84 | 76 |
200N | 587 | 088 | 988 |
400N | 1765 8729 5185 | 1009 1848 0071 | 1199 3184 7368 |
1TR | 6422 | 0043 | 0650 |
3TR | 87063 69562 99303 12402 13850 81306 33985 | 03174 84121 73466 85060 02693 45808 96172 | 02489 17930 01892 67505 35136 67239 98245 |
10TR | 02011 89984 | 83723 02664 | 84956 60208 |
15TR | 32781 | 94641 | 17482 |
30TR | 76800 | 81824 | 26053 |
2TỶ | 259441 | 752060 | 446988 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ tư | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
DNG | KH | |
100N | 76 | 41 |
200N | 398 | 927 |
400N | 6026 0729 3489 | 2475 9654 2741 |
1TR | 3110 | 6558 |
3TR | 71777 68894 28611 00418 78569 88813 43223 | 85507 27081 97850 68781 77498 25946 41630 |
10TR | 01655 07571 | 12943 11188 |
15TR | 47134 | 36443 |
30TR | 80069 | 13368 |
2TỶ | 072745 | 167436 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ ba | Đắk Lắk | Quảng Nam |
DLK | QNM | |
100N | 57 | 46 |
200N | 972 | 541 |
400N | 5259 3175 6161 | 8071 2195 3754 |
1TR | 1502 | 9780 |
3TR | 21833 91786 64972 37396 66907 13311 05805 | 26679 59307 24439 33113 13395 83687 32510 |
10TR | 09412 03402 | 51275 40415 |
15TR | 52521 | 42416 |
30TR | 53232 | 04274 |
2TỶ | 066511 | 694882 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MT
- XSMT
- XOSO MT
- XOSOMT
- XO SO MT
- XO SO MT
- KQ MT
- KQ MT
- KQMT
- KQ XS MT
- KQXS MT
- KQXS MT
- Ket Qua MT
- KetQuaMT
- Ket Qua MT
- KetQua MT
- Ket Qua MT
- KQXS MT
- KQ XS MT
- KQXS MT
- KQ XS MT
- KQXSMT
- Ket Qua Xo So Mien Trung
- KetQuaXoSoMT
- Ket Qua Xo So MT
- KetQuaXoSo Mien Trung
- Ket Qua Xo So Mien Trung
- XSTT MT
- XSTT Mien Trung
- XSTTMT
- XS TT MT
- Truc Tiep MT
- TrucTiepMT
- TrucTiep Mien Trung
- Truc Tiep Mien Trung
- XSKT MT
- XS KT MT
- XSKTMT
- XS KT Mien Trung
- XSKT Mien Trung