KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Trung
Thứ ba | Đắk Lắk | Quảng Nam |
DLK | QNM | |
100N | 84 | 29 |
200N | 663 | 883 |
400N | 1486 6661 9141 | 9896 5339 0340 |
1TR | 3740 | 3725 |
3TR | 69047 36198 88475 76635 87218 99521 96776 | 17756 75713 19722 00459 84481 04425 85650 |
10TR | 85718 32993 | 53922 46760 |
15TR | 38455 | 04637 |
30TR | 06660 | 09257 |
2TỶ | 728562 | 787483 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ hai | Phú Yên | Thừa T. Huế |
PY | TTH | |
100N | 65 | 38 |
200N | 651 | 475 |
400N | 5304 3662 7202 | 7267 0590 5131 |
1TR | 9755 | 9213 |
3TR | 96989 10121 32954 09807 79559 58928 47253 | 39390 94338 68566 60548 96705 62951 32461 |
10TR | 66496 95403 | 50796 37422 |
15TR | 49499 | 28706 |
30TR | 03338 | 13441 |
2TỶ | 735861 | 047180 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Chủ nhật | Kon Tum | Khánh Hòa |
KT | KH | |
100N | 60 | 45 |
200N | 515 | 078 |
400N | 3834 4086 1489 | 9345 3782 5603 |
1TR | 5920 | 6863 |
3TR | 98020 05780 03689 99027 21708 64366 66249 | 58702 04022 75532 79937 70422 49723 21749 |
10TR | 14320 53702 | 02280 14831 |
15TR | 97872 | 35274 |
30TR | 10910 | 48865 |
2TỶ | 908882 | 917229 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ bảy | Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắk Nông |
DNG | QNG | DNO | |
100N | 94 | 14 | 98 |
200N | 396 | 633 | 741 |
400N | 7049 4781 0092 | 7768 5940 8467 | 4886 4822 1906 |
1TR | 8144 | 7533 | 4300 |
3TR | 68201 99016 47364 91883 26912 65461 12457 | 77406 27888 15274 31377 49042 53640 56766 | 33694 30266 14315 00178 25537 45836 19740 |
10TR | 68361 05853 | 07399 21354 | 51364 62600 |
15TR | 65897 | 18904 | 65332 |
30TR | 70815 | 94708 | 68195 |
2TỶ | 300295 | 678273 | 127121 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ sáu | Gia Lai | Ninh Thuận |
GL | NT | |
100N | 08 | 62 |
200N | 779 | 381 |
400N | 1917 8508 6175 | 1194 7990 1078 |
1TR | 5611 | 6405 |
3TR | 88277 66060 54023 15627 01833 88661 62948 | 79604 62816 64338 11262 23539 25738 86047 |
10TR | 07463 18120 | 61319 41273 |
15TR | 36617 | 63812 |
30TR | 49784 | 45517 |
2TỶ | 708050 | 661587 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ năm | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
BDI | QT | QB | |
100N | 88 | 69 | 19 |
200N | 550 | 412 | 542 |
400N | 8268 1626 3087 | 5528 0282 2361 | 7887 6081 2856 |
1TR | 5924 | 9026 | 9177 |
3TR | 44871 85184 57935 71711 71079 28446 94716 | 85165 42622 88993 32808 91389 20763 68734 | 34732 26519 52303 59094 44684 88103 86056 |
10TR | 14524 96796 | 57676 29653 | 28086 70065 |
15TR | 73652 | 81323 | 66627 |
30TR | 51800 | 70679 | 84807 |
2TỶ | 628457 | 303432 | 259259 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ tư | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
DNG | KH | |
100N | 23 | 46 |
200N | 305 | 275 |
400N | 6095 0425 5484 | 1444 9926 8699 |
1TR | 7119 | 9411 |
3TR | 57340 38885 74426 39981 11308 64974 98932 | 00089 89945 13973 20143 32378 47217 32763 |
10TR | 66574 18771 | 90966 37968 |
15TR | 92781 | 45360 |
30TR | 42035 | 12236 |
2TỶ | 764574 | 767703 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MT
- XSMT
- XOSO MT
- XOSOMT
- XO SO MT
- XO SO MT
- KQ MT
- KQ MT
- KQMT
- KQ XS MT
- KQXS MT
- KQXS MT
- Ket Qua MT
- KetQuaMT
- Ket Qua MT
- KetQua MT
- Ket Qua MT
- KQXS MT
- KQ XS MT
- KQXS MT
- KQ XS MT
- KQXSMT
- Ket Qua Xo So Mien Trung
- KetQuaXoSoMT
- Ket Qua Xo So MT
- KetQuaXoSo Mien Trung
- Ket Qua Xo So Mien Trung
- XSTT MT
- XSTT Mien Trung
- XSTTMT
- XS TT MT
- Truc Tiep MT
- TrucTiepMT
- TrucTiep Mien Trung
- Truc Tiep Mien Trung
- XSKT MT
- XS KT MT
- XSKTMT
- XS KT Mien Trung
- XSKT Mien Trung